TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang38/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   47

80WP: cỏ/ mía, dứa

80WG: cỏ/mía

Agan Chemical Manufacturers Ltd.










Amet annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH

An Nông











Ametsuper

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Gesapax

500 FW


cỏ/ mía, dứa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Agan Chemical Manufacturers Ltd.










Metrimex

80 WP


cỏ/ mía, dứa

Forward International Ltd



3808.30

Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%

Solid

48WP


cỏ/ mía

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Anilofos

(min 93 %)



Ricozin

30 EC


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%

Riceguard 22 SC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Atrazine

(min 96 %)



Atra

500 SC


cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH

An Nông











Atranex

80 WP


cỏ/ mía, dứa, ngô

Agan Chemical Manufacturers Ltd.










A-zet

80WP


cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Co - co 50

50 WP


cỏ/ mía, ngô

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Maizine

80 WP


cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd










Mizin 50 WP, 80 WP

50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanazine

500 SC


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd



3808.30

Azimsulfuron (min 99%)

DuPontTM Katrocet®

50DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.



3808.30

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Bensurus

10WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











DuPontTM Londax®

10 WP


cỏ/ lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd










Furore

10WP, 10WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Loadstar

10WP, 60WG, 60WP



10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Mullai

100WP, 100WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương










Rorax

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Việt Thắng












Sharon

100 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sulzai

10WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai



3808.30

Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%

Honixon

30WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger

3.2GR


cỏ/ lúa cấy

Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd.



3808.30

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox

68 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%

Acocet

53 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Nông





3808.30

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson

10WP


10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %

DuPontTM Sindax®

10 WP


cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft

40WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl

Cetrius

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg

Pyrazosulfuron Ethyl



Sirafb

100WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim

18.5WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP BVTV I TW










Fitri

18.5 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%

Cow

36 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sifata

36WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Tempest

36 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix

32 WP


cỏ/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%

DuPontTM Supermix®

32 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A

40WP, 40SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang




3808.30

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Flaset

400WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn



3808.30

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet

100WP, 250SC



100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset

30 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Bispyribac - Sodium (min 93 %)

Camini

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST

Cần Thơ











Danphos

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Herstop

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh












Domino

20 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Faxai

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Trường Danh










Horse

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC











Jianee

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Lanina

100SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Maxima

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Newmilce 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Nixon 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Nofami

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Nomeler

100 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Nominee

10SC, 100OF



10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd










Nonee-cali

10WP, 100SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc










Nonider

10SC, 30WP, 130WP



10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sipyri

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.










Somini

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd










Superminee

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Tân Thành





3808.30

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean

150SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Bispyribac-sodium 50g/l + 100 g/l Pyrazosulfuron Ethyl

Nomesuper 150SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.



3808.30

Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Nomirius super

200WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.30

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet

250SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.



3808.30

Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l

Bisben

915 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd



3808.30

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr

620 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Bromacil

DuPontTM Hyvar® - X

80 WP


cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Butachlor + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor

27 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Butachlor

(min 93%)



B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương