|
|
trang | 38/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 80WP: cỏ/ mía, dứa
80WG: cỏ/mía
Agan Chemical Manufacturers Ltd.
|
|
|
|
Amet annong 500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Ametsuper
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Gesapax
500 FW
|
cỏ/ mía, dứa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Ametryn 40% + Atrazine 40%
|
Atramet Combi 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd.
|
|
|
|
Metrimex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%
|
Solid
48WP
|
cỏ/ mía
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.30
|
Anilofos
(min 93 %)
|
Ricozin
30 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%
|
Riceguard 22 SC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Atrazine
(min 96 %)
|
Atra
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Atra annong 500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Atranex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa, ngô
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd.
|
|
|
|
A-zet
80WP
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Co - co 50
50 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Maizine
80 WP
|
cỏ/ ngô, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mizin 50 WP, 80 WP
|
50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sanazine
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Azimsulfuron (min 99%)
|
DuPontTM Katrocet®
50DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam Ltd.
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl (min 96 %)
|
Beron
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Bensurus
10WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
DuPontTM Londax®
10 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Furore
10WP, 10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Loadstar
10WP, 60WG, 60WP
|
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mullai
100WP, 100WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Rorax
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Sharon
100 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sulzai
10WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%
|
Honixon
30WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg
|
Apoger
3.2GR
|
cỏ/ lúa cấy
|
Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd.
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%
|
Danox
68 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%
|
Acocet
53 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)
|
Wenson
10WP
|
10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %
|
DuPontTM Sindax®
10 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%
|
Queen soft
40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl
|
Cetrius
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Sirafb
100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%
|
Fenrim
18.5WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Fitri
18.5 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%
|
Cow
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sifata
36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Tempest
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%
|
Quinix
32 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%
|
DuPontTM Supermix®
32 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%
|
Ankill A
40WP, 40SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg
|
Flaset
400WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
| -
|
3808.30
|
Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)
|
Rocet
100WP, 250SC
|
100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %
|
Zoset
30 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.30
|
Bispyribac - Sodium (min 93 %)
|
Camini
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Danphos
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Herstop
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Domino
20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Faxai
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Trường Danh
|
|
|
|
Horse
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Jianee
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Lanina
100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Maxima
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Newmilce 100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Nixon 20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nofami
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Nomeler
100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Nominee
10SC, 100OF
|
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
|
|
|
|
Nonee-cali
10WP, 100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc
|
|
|
|
Nonider
10SC, 30WP, 130WP
|
10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sipyri
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.
|
|
|
|
Somini
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sunbishi 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Superminee
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
| -
|
3808.30
|
Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l
|
Morclean
150SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.30
|
Bispyribac-sodium 50g/l + 100 g/l Pyrazosulfuron Ethyl
|
Nomesuper 150SC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
| -
|
3808.30
|
Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Nomirius super
200WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.30
|
Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l
|
Supecet
250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.30
|
Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg
|
Supernee 500WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
| -
|
3808.30
|
Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l
|
Bisben
915 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l
|
Bêlêr
620 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.30
|
Bromacil
|
DuPontTM Hyvar® - X
80 WP
|
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Butachlor + Chất an toàn Fenclorim 0.2%
|
B.L.Tachlor
27 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.30
|
Butachlor
(min 93%)
|
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|