TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL



tải về 7.19 Mb.
trang37/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   47

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH

Nông Sinh












Haifangmeisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BMC










Javidacin 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Việt Đức









Jinggang meisu

3SL, 5WP, 5SL, 10WP



3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Nicotex











Limycin 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông










Natistar

100SC, 230WG



khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông












Pinkvali

3SL, 5SL, 50WP



3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn










Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh











Romycin 5DD

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ










Tidacin 3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Top - vali 3 SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa

5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty LD SX ND vi sinh Viguato









Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng











Vacin 1.5 DD

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC










Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Vacony 5SL, 20WP

5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Vali 3 DD, 5 DD

3DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

5DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty CP Nông dược

HAI











Vali-navi 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Khử Trùng Nam Việt









Validacin 3L, 5L, 5SP

3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

5SP: khô vằn/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd










Validan 3SL, 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô 5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP BVTV

An Giang











Valijapane 3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang











Valitigi 3DD, 5DD

3DD: khô vằn/ lúa 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Valigreen

30 SL, 50SL, 50WP, 100WP



khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao









Valivithaco 3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH

Việt Thắng











Valinhut 3SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang












Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL

3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa

Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.










Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải, lở cổ rễ/ cà chua

5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua 150WP: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/cà chua

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Vida(R) 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










V-cin

5 L


khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd










Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP

3SL: khô vằn/ lúa 5SL, 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam









Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix 13.1SL


khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)

Ukino

60SC, 95WWP



60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty TNHH An Tâm



3808.20

Zineb

Bp-nhepbun

800WP


thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Ramat

80 WP


mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá

Công ty CP Nông dược

HAI











Tigineb

80 WP


mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang











Zin

80 WP


mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn










Zineb Bul

80WP


mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria










Zinacol

80WP


thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Zinforce

80WP


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd










Zithane Z

80WP


thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW










Zodiac

80WP


đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.20

Ziram

Ziflo

76WG


đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa

Taminco NV, Belgium

3. Thuốc trừ cỏ :



3808.30

Acetochlor

(min 93.3%)



Acvipas

50EC


cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Antaco

500ND


cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH

Việt Thắng












Antacogold

500EC


cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương










Atabar 800EC

Cỏ/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Cochet

200WP


cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Dibstar

50EC


cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Herbest 50EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH TM - SX

Ngọc Yến











Jia-anco

50EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kamaras 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH BMC










Peso 480EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH MTV

Minh Long Phát












Safe-co 50EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Saicoba

800EC


cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Starco

500EC


cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Valux 500 EC

cỏ/ sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.30

Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl

Beto

14WP


cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax

170WP


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.30

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %

Natos

15WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

Alphadax

250WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax

17WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex











Arorax

17WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.30

Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl

Aloha

25 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4%

Sarudo

18 WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Trường Danh









Sun – like

18WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap

500EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Acetochlor 450 g/l + Metolachlor 5 g/l

Duaone

455EC


Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.30

Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l

Catholis

43 EC


cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l



Nomefit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam








Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit

500EC


Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.30

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius

200WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Alachlor

(min 90 %)



Bipiđoan

480EC


cỏ/ lạc

Côngty TNHH TM

Bình Phương












Lasso

48 EC


cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.



3808.30

Ametryn

(min 96 %)



Amesip

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Ametrex

80 WP, 80WG



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương