TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC



tải về 7.19 Mb.
trang35/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   47

25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Phosphorous acid

Agri - Fos

400


bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu

Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)










Herofos

400 SL


mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Polyoxin complex

(min 31 %)



Polyoxin AL

10WP


đốm lá/ hành

Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan



3808.20

Polyoxin B

Caligold 20WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Ellestar

1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP



1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca

1.8SL


thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.20

Prochloraz

(min 97%)



Agrivil

250EC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Atilora 48EC

Lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd










Dailora

25EC


lem lép hạt/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd











Mirage

50 WP


đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu

Makhteshim Chemical Ltd










Nizonix

25EC


đốm khô lá/ hành

Công ty CP

Nicotex











Octave

50 WP


khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Talent

50WP


thán thư/ xoài, cà phê, vải

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.20

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.20

Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz

490 EC


lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Irvita Plant Protection N.V.



3808.20

Propamocarb. HCl (min 97 %)

Proplant

722 SL


nấm trong đất/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Kiên Nam











Treppach Bul

607SL


chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột

Agria S.A, Bulgaria










Zamil 722 SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex



3808.20

Propiconazole (min 90 %)

Acvizol

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Agrozo

250 EC


thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Albutul

250EC


khô vằn/ lúa

Atul Limited, India










Bumper

250 EC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Makhteshim Chemical Ltd










Canazole

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ











Catcat

250EC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI











Fordo

250 EC


khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài

Forward International Ltd










Lunasa

25 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Starsai

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Tien sa

250 EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Tilusa super 250EC; 300EC

250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Tilt 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd










Tinmynew

250 EC, 250EW, 500WDG



250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Tinix

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao










Tiptop

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Vitin New

250EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole

Farader

125EW, 225EW



125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông











TEPRO - Super 300EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Tilgol super

300EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)

Filyannong super 525SE, 535SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Newlia Super

525 SE, 535SE



525 SE: đạo ôn/ lúa

535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical





3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold

525 SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Filia 525 SE

đạo ôn/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Novazole 525SE

đạo ôn/ lúa

Lionchem Co., Ltd.










Tillage - super

525SE


lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Propiconazole 30 g/kg + Tricyclazole 720 g/kg

Novazole 750WG

Đạo ôn/lúa

Lionchem Co., Ltd.



3808.20

Propiconazole 55 g/l + Tricyclazole 500g/l

Bumrosai 555SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.20

Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)

Rocksai super

425WP, 525SE



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali

575 SE


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l

Dotalia

580SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil

550 SE


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












TilBem Super

550SE


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hoà Bình











Tilbis super 550SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Tilmil super 550SE

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.20

Propineb

(min 80%)



Aconeb

70 WP


thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP

Đồng Xanh












Afico 70WP

thán thư/ xoài

Công ty CP Nicotex









Alphacol

700 WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










Antracol

70 WP, 70WG



70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Doremon

70WP


sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH

An Nông










Newtracon

70 WP


thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Nofacol

70WP


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Nova 70WP

thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Pylacol

700WP


đốm lá/ cần tây

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Sienna 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ










Startracon

70WP


vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Strancolusa

70WP


thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Tobacol

70WP


vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Zintracol

70WP


thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Webi 70WP

thán thư/ xoài

Bayer Vietnam Ltd.



3808.20

Propineb 500 g/kg Tebuconazole 250g/kg

Natisuper

750WG


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Protein amylose

Vikny

0.5 SL


thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Pseudomonas fluorescens

B Cure

1.75WP


đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Quaternary Ammonium Salts

Physan

20L


bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Saisentong

(min 95%)



Visen

20SC


bạc lá, vàng lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Salicylic Acid

Exin

4.5 HP


(Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học



3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate

1 SP


vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron

1.3 SP


vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper 40T

vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Goldnova 200WP

Vàng lá/ lúa, bạc lá/lúa, thối nhũn/xà lách

Công ty TNHH An Nông










Kaisin 50WP, 100WP

50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam

100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Minotajapane 50WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Poner 40T, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa










Stepguard 40T, 50SP, 100SP

thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Supervery

50WP


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV

Việt Trung












Yomistar 52WP, 105WP

52WP: bạc lá/ lúa

105WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Streptomycin sulfate 40g/kg + Salicylic acid 33g/kg +

Gibberellic acid 2g/kg



Acatonio 75WDG

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Sulfur

Kumulus

80DF


sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.









Microthiol Special 80WP, 80WG

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

United Phosphorus Ltd









OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC

80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Sulox

80 WP


phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (70%), (500g/l)

Vieteam

22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 98WP, 700SC



22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa

45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)

Bibim

50WP, 300WP, 750WP



50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc

300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)

StarBem Super

500WP, 750WP



đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) +

Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg)



Bimsuper

650SC, 800.8WP, 855WP



800.8WP: vàng lá/ lúa

650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Sulfur 40 % + Zineb 40 %

Vizines

80 WP


mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Tebuconazole (min 95 %)

Anthomil

250EW


Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Folicur 250 EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)









Forlita

250 EW, 430SC



250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông











Fortil

25 SC


khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Fozeni

250EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Jiacure

25EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Milazole

250 EW


khô vằn/ lúa

Irvita Plant Protection N.V









Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Poticua

250EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Provil

30EW


lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Sieu tin

250 EC, 300EC



lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












T.B.Zol

250EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền










Tebuzol 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Thianzole

12.5EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Lưu Huỳnh Việt












Tien

250 EW


khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










T-zole super

250EW


vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean










Vitebu

250SC


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Tebuconazole 130g/l + Tricyclazole 450 g/l

Dolalya 580EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc

BVTV Long An





3808.20

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Unique

750WP


Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Novigold

800WP


đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nông Việt





3808.20

Tebuconazole 100 g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400 g/l (500g/kg) + Hexaconazole 25 g/l (250g/kg)

Vatino super

525SE, 780WG



525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài

780WG: Vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg +

Sulfur 100 g/kg



Novi top 850WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nông Việt





3808.20

Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg

Vatinew 780WG

Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin

Nativo

750WG


lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Tecloftalam

(min 96%)



Shirahagen

10WP


bạc lá/ lúa

Summit Agro International Ltd.



3808.20

Tetraconazole

Domark

40 ME


rỉ sắt/ cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.20

Tetramycin

Mikcide

1.5AS


bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP TM BVTV Minh Khai



3808.20

Thifluzamide (min 96 %)

Pulsor

23 F


khô vằn/ lúa

Nissan Chemical Ind Ltd



3808.20

Thiodiazole copper

(min 95%)



Longbay

20SC


sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Thiophanate-Methyl (min 93 %)

Agrotop

70 WP, 400SC



70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

400SC: vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)











Binhsin

70 WP


khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Bailing International Co., Ltd










Cantop - M 72WP

phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ









Coping M

70 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Danatan

70WP


héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Emxinh M 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Fusin - M 70 WP

đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu

Forward International Ltd










Jiatop

70WP


vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)











Kuang Hwa Opsin 70 WP

đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










T.sin

70 WP


mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










TS - M annong 70 WP, 430SC

70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông










Thio - M 70 WP, 500 FL

70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tipo - M

70 BHN


thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Tomet 70 WP

thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài

Công ty CP Bốn Đúng










Top 50 SC, 70 WP

mốc xám/ rau, cà chua

Công ty CP Nông dược HAI










Topan

70 WP


đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV

An Giang











Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP










Top - Plus M

70 WP


đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Topnix 70 WP

sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex










Topsimyl

70 WP


đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang











Topsin M

70 WP




vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Nippon Soda Co., Ltd










Topulas

70WP


phấn trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH

Nam Bắc











Vithi - M

70 WP


phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

Bemeuro super

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.20

Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%

Winmy 75WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.20

Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Gomi

72.5WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Trust 72.5WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Vista 72.5 WP

đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd.



3808.20

Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Disco 750WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Thiophanate methyl 350g/kg +

Jia-trimethyl

800WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)









Tricyclazole 450 g/kg

Sungold 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon

50 WP


đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%

Travil 75WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa


Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.20

Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Tritop 800WP

Đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.20

Thiram (TMTD)

Pro - Thiram 80 WP, 80 WG

80WP: đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài

Taminco NV, Belgium



3808.20

Triadimefon

Bayleton 250 EC

phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Coben

25 EC


rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI











Encoleton

25 WP


mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Jialeton

25WP


thối cuống quả/ nho

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Sameton 25 WP

phấn trắng/ hoa, nho

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.20

Triadimenol

Bayfidan

250 EC


rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Samet 15 WP

phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương