|
SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC
|
trang | 31/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 5SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa
100SC: khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Topvil
111SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tungvil
5SC
|
5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều
|
Công ty CP SX -TM & DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vivil 5SC, 100SC
|
5SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/nho
100SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l
|
Hiddencard
250EC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l
|
Thontrangvil 200SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)
|
Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%
|
Lany super 80WP
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg
|
Centerbig 700WP
|
Thán thư/ vải
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg
|
Usagold 777WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg
|
Shut 677WP
|
vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 35g/l + Sulfur 20g/l
|
Galirex 55 SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 20 g/kg + Sulfur 100g/kg + Tricyclazole 680 g/kg
|
Grandgold 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Vatino super
780WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Centernova 800WG
|
vàng lá/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 250g/l + Thiophanate methyl 200g/l
|
Anhteen super 450SC
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Bimvin 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Forvilnew
250 SC
|
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Hextric 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Sun-hex-tric
25SC
|
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (40g/l) + 220g/l (239g/l)
Tricyclazole
|
King-cide
250SC, 279SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)
|
Siukalin
250SC, 525SE, 757WP
|
250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Marx 525SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện bàn
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Donomyl
280SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)
|
Perevil
300SC, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Amilan 300SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Lashsuper
250SC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg +
Gibberellic acid 1g/kg
|
Acseedplus 751WP
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Iminoctadine
(min 93%)
|
Bellkute
40 WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Ipconazole
(min 95%)
|
Jivon
6WP
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos
(min 94%)
|
Kian
5 GR 10GR, 50 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Kisaigon 10 H, 50 ND
|
10H: đạo ôn, thối thân/ lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND
|
5H, 10H: đạo ôn/ lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Kitazin
17 G
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Tipozin
50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vikita 10 GR, 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)
|
Afumin
45 EC, 400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Dacbi
20 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng
20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)
|
Superbem
750WP, 850WP, 888WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP VT NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Iprodione
(min 96 %)
|
Cantox - D
35WP, 50WP
|
35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Citione
350SC, 500WP, 700WG
|
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa
700WG: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Doroval 50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Hạt chắc
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Hạt vàng 50 WP, 250SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Matador
750WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Niforan
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Prota 50 WP, 750 WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam
750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Prozalthai
500SC
|
khô vằn/ lúa
|
Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.
|
|
|
|
Rora
750WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Rorang
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG
|
50WP: khô vằn/ lúa
250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral
500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Viroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoralmy
50WP, 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical
Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) +
Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)
|
Rollone
500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|