22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%
|
Zincopper
50WP
|
bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Vizincop
50WP
|
đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 17% + Zineb 34 %
|
Copforce Blue
51WP
|
rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho
|
Agria SA, Bulgaria
| -
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
BordoCop Super 12.5WP, 25WP
|
12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải
25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Cuproxat
345SC
|
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Đồng Hocmon
24.5% crystal
|
đốm mắt cua/ thuốc lá
|
Công ty CP
Hốc Môn
| -
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Copper Sulfate Pentahydrate
|
Super Mastercop 21 AS
|
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano
5.5SL
|
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.20
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield 58WP, 86.2WG
|
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê
86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Nordox Industrier AS
| -
|
3808.20
|
Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Eddy 72WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Nordox Industries AS
| -
|
3808.20
|
Cyazofamid
(min 93.5)
|
Ranman 10 SC
|
sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột.
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%
|
DuPontTM Equation®
52.5DF
|
sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% +
Fosetyl-Aluminium 64%
|
Foscy
72 WP
|
nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/cà chua
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Cajet - M10
72WP
|
sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Carozate
72WP
|
sương mai/ vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Cymozeb 72WP
|
mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
DuPontTM Curzate® - M8 72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Jack M9 72 WP
|
sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kozate-TSC M20 72WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Kin - Kin Bul
72WP
|
giả sương mai/ dưa hấu
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Niko 72WP
|
sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Victozat 72 WP
|
sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
|
|
Xanized 72 WP
|
sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg
|
Dolphin
720WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông
Á Châu
|
|
|
|
Jzomil 720 WP
|
Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg
|
Tracomix 760WP
|
thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100 SL
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Forlita Gold
330EC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Neutrino 330EC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Nevo 330EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Newyo 330EW, 330EC
|
330EW: lem lép hạt/ lúa
330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tigh super 330EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole 0.5g/kg (0.5g/l), (20g/l), (10 g/kg), (80g/l) + Propiconazole 49.5g/kg (64.5g/l), (130g/l), (250 g/kg), (250g/l)
|
Newsuper 50WP, 65SC, 150EC, 260WG, 330EC
|
50WP, 65SC: Vàng lá/ lúa
150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa
330EC: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l
|
Protocol 340 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Etobon
0.56SL
|
tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Geno 2005
2 SL
|
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Sincocin
0.56 SL
|
tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.20
|
Cytosinpeptidemycin
|
Sat
4 SL
|
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Nam Bắc
| -
|
3808.20
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%
|
GC - 3
83DD
|
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m -pentadecadienyl resorcinol 50g/l)
|
Sông Lam 333
50EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê
|
Công ty TNHH NN
Phát triển Kim Long
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Domain
25EC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Goldnil 250EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Kacie 250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Manduri 25SC
|
chấm xám/ xoài
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Score
250EC
|
phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Tecnoto 300EC
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l
|
Center super 333EC
|
Thán thư/vải
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Ensino 400SC
|
Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Super tank 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg
|
Alfavin
700WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%)
|
Bump gold
40SE, 40WP, 80WP
|
40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)
|
Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC
|
250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Acsupertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Arytop 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Autozole 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
|
|
|
|
Cure supe
300 EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Daiwanper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Famertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Hotisco
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Iso tin 300EC
|
khô vằn /lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Jasmine
300SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiasupper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kanavil 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimsuper 300EC
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
|
|
Map super
300 EC
|
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/thanh long, sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Ni-tin
300EC
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Sagograin
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Scooter 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Super-kostin 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Supertim 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Tien super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Tilbest super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Tilcalisuper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Tileuro super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tilindia super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Tilt Super 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tinmynew Super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tittus super 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tstil super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Uni-dipro 300EC
|
khô vằn/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)
|
Superone 300EC, 300WP
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + 150g/l (200g/l), (222g/l) Propiconazole
|
Bretil Super
300EC, 400EC, 444EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |