TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang25/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   47

80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC, 460SC: Lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Bacillus subtilis

Biobac

50WP


héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,










Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.20

Benalaxyl

(min 94%)



Dobexyl

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.20

Benomyl

(min 95 %)



Bemyl

50 WP


bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Bendazol

50 WP


vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Benex 50 WP

khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Benofun

50 WP


vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd












Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Bezomyl

50WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Binhnomyl

50 WP


đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd










Fundazol

50 WP


vàng lá/ lúa

Agro – Chemie Ltd










Funomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Plant

50 WP


thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

Map Pacific PTE Ltd









Tinomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong



3808.20

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten

200 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.20

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell

50 WP


vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4

Mimyl

12.5 BHN


vàng lá/ lúa

Phòng NN

Cai Lậy - Tiền Giang





3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper - B

75 WP


vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %

Viben - C

50 WP


vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53 %

Benzeb

70 WP


vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

(min 90 %)



Anti-xo

200WP


bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Asusu

20 WP, 25WP



20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Sansai

200 WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












VK. Sakucin

25WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang












Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Xiexie

200WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.20

Bismerthiazol 150 g/kg + Tecloftalam 100 g/kg

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.20

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Antigold 800WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Bordeaux 60 % + Zineb 25%

Copper - Zinc 85 WP

héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 200EC

đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC



3808.20

Carbendazim

(min 98%)



Acovil

50 SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Adavin

500 FL


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Agrodazim

50 SL


mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Appencarb super 50FL, 75DF

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH

Kiên Nam











Arin 25SC, 50SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Baberim 500 FL

Đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Việt Thắng












Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Bavistin 50 FL (SC)

thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd.










Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Benzimidine

50 SC


lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Binhnavil

50 SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing International Co., Ltd










Biodazim 500SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Cadazim

500 FL


khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Carban

50 SC


vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá/ cao su

Công ty CP BVTV

An Giang











Carben 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Carbenda supper 50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược

HAI











Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd










Carbenzim 50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Care

50 SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Cavil

50SC, 50WP, 60WP



khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd










Daphavil

50 SC


lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Derosal 50 SC, 60 WP

50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Dibavil

50FL, 50WP



50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Forsol 50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Glory

50SC


thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Kacpenvil 50WP, 500SC

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương