TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD



tải về 7.19 Mb.
trang27/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   47

5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Thumb

0.5SL


bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Tramy

2 SL


tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Vacxilplant

8 DD


đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng










Yukio

50SL, 150SL



đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean





3808.20

Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%

Mifum

0.6DD


đạo ôn, lem lép hạt/ lúa


Viện Khoa học vật liệu ứng dụng



3808.20

Chitosan 2% + Oligo - Alginate 10%


2S Sea & See 12WP, 12DD

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)

Starone

20WP, 50WP



đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn

50 SP


bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil

75WP


khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)











Arygreen

75 WP, 500SC



75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Binhconil

75 WP


đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều

Bailing International Co., Ltd










Cornil 75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây

SDS Biotech K.K, Japan










Duruda 75WP

sương mai/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd










Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd










Rothanil

75 WP


rỉ sắt/ lạc

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Thalonil 75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)



3808.20

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala

75 WP


gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.20

Chlorothalonil 400g/l + Cymoxanil 40g/l + Metalaxyl 40g/l

Efigo 480SC

Sương mai/ cà chua

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.20

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.20

Mandipropamid

(min 93%) 40g/l + Chlorothalonil 400g/l



Revus opti

440SC


sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l

Folio Gold

440SC


mốc sương/ hành

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Vanglany

80WP


đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.20

Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500 g/kg

Kimone 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.20

Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%

Koma

22WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Citrus oil

MAP Green

3AS, 6AS, 10AS



3AS: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho

6AS: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài

10AS: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Copper citrate

(min 99.5%)



Ải vân

6.4SL


bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA









Heroga

6.4SL


sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Copper Hydroxide

Ajily 77WP

sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng










Champion 37.5 FL, 57.6 DP, 77WP

37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê

Nufarm Asia Sdn Bhn











Chapaon

770 WP


sẹo/ cam

Công ty TNHH TM Bình Phương










Copperion 77WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










DuPontTM KocideÒ 46.1 DF, 53.8 DF,

61.4 DF


46.1 DF: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải

53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.

DuPont Vietnam Ltd










Funguran - OH 50WP (BHN)

mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Spiess Urania Agrochem GmbH










Hidrocop

77 WP


sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Map – Jaho

77 WP


gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd










Zisento 77WP

sẹo/ cam

Công ty CP Nicotex



3808.20

Copper Oxychloride

Bacba 86 WP

héo rũ cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba









COC

85 WP


sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Đồng cloruloxi

30WP


sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng










Epolists 85WP

thán thư/ cam

Công ty CP Thanh Điền










Isacop

65.2WG


bệnh sẹo/ cam

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy










PN – Coppercide 50WP

loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam










Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Suppercook

85 WP


đốm lá/ cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Vidoc 30 WP, 50 SC, 80 WP

30WP: mốc sương/ khoai tây

50SC: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80WP: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay

45 WP


sương mai/ khoai tây

Agria S.A, Bulgaria



3808.20

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6WP

héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 45% (45%) + Kasugamycin 2% (5%)

BL. Kanamin 47WP, 50WP

47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Kasuran

47WP, 50WP



47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan

69 WP


thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix

80 WP


mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl

58 WP


sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi

70WP


bạc lá/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd




3808.20

Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4%

Batocide

12 WP


bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai

50WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)

PN - balacide 22WP, 32WP

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương