74
|
Focmaldehyt, dung dịch nước, chứa không ít hơn 5% focmaldehyt, cũng không chứa nhiều hơn 35%metanol. Có điểm chớp cháy trên 550C
|
Formaldehyde, aqueus solutions of, containing not less than 5% formaldehyde also containing not more than 35% methanol-having flash point above 55oC
|
HCHO
|
2209
|
50-00-0
|
75
|
Axit focmic
|
Formic acid
|
HCOOH
|
1779
|
64-18-6
|
76
|
Gecmani
|
Germane
|
GeH4
|
2192
|
7782-65-2
|
77
|
Heli, lỏng, làm lạnh sâu
|
Helium, liquid, deeply refrigerated
|
He
|
1963
|
|
78
|
Hexan
|
Hexanes
|
C6H14
|
1208
|
110-54-3
|
79
|
Hydrazin khan hoặc hydrazin dung dịch nước nhiều hơn 64% trọng lượng
|
Hydrazine anhydrous or hydrazine aqueous solutions more than 64% weight
|
H2NNH2
|
2029
|
302-01-2
|
80
|
Axit clohydric
|
Hydrochloric acid
|
HCl
|
1789
|
|
81
|
Dung dịch axit flohydric
|
Hydrofluoric acid solution
|
HF
|
1790
|
|
82
|
Hydro, lỏng, làm lạnh sâu
|
Hydrogen, liquid, deeply refrigerated
|
H2
|
1966
|
|
83
|
Hydro clorua, khan
|
Hydrogen chloride, anhydrous
|
HCl
|
1050
|
7647-01-0
|
84
|
Hydro xyanua,khan, hấp thụ bền trong vật liệu trơ xốp
|
Hydrogen cyanide, anhydrous, stabilised absorbed in a porous inert material
|
HCN
|
1614
|
74-90-8
|
85
|
Hydro peroxit dung dịch nước nồng độ bền trên 60% peroxit
|
Hydrogen peoxide aqueous solutions stabilised concentrations of over 60% peroxide
|
H2O2
|
2015
|
7722-84-1
|
86
|
Hydro peroxit, dung dịch nước với không ít hơn 8%, không nhiều hơn 20%
|
Hydrogen peroxide aqueous solution with not less than 8% and not more than 20%
|
H2O2
|
2984
|
7722-84-1
|
87
|
Hydro peroxit không ít hơn 20%, không nhiều hơn 60%
|
Hydrogen peroxide not less than 20% and not more than 60%
|
H2O2
|
2014
|
7722-84-1
|
88
|
Hydro peroxit, rắn (ure hydro peoxit)
|
Hydrogen peroxide, solid (ure hydrogen peroxide)
|
CO(NH2)2H2O2
|
1511
|
|
89
|
Hydro selenua, khan
|
Hydrogen selenide, anhydrous
|
H2Se
|
2202
|
7783-07-5
|
90
|
Hydro sunfua
|
Hydrogen sulphide
|
H2S
|
1053
|
7783-06-4
|
91
|
Dung dịch hypoclorit chứa không dưới 16% clo hữu hiệu
|
Hypochlorite solutions containing not less than 16% available chlorine
|
ClO3-
|
1791
|
|
92
|
Dung dịch hypoclorit chứa nhiều hơn 5% nhưng ít hơn 16% clo hữu hiệu
|
Hypochlorite solutions containing more than 5% but less than 16% available chlorine
|
|
1791
|
|
93
|
Rượu isobutylic
|
Isobutyl alcohol (Isobutanol)
|
(CH3)2CHCH2OH
|
1212
|
78-83-1
|
94
|
Isoxyanat và dung dịch của chúng, có điểm chớp cháy nhỏ hơn 230C
|
Isocyanates and their solutions, with a flash point of less than 230C n.o.c
|
R=N=C=O
(R: alkyl hoặc aryl)
|
2478
|
|
95
|
Isoxyanat có điểm sôi dưới 3000C và điểm chớp cháy 230C và dung dịch của chúng
|
Isocyanates with a boiling point below 3000C and a flash point of 230C and a flash point 230C c.c or above, and their solutions n.o.s
|
|
2206
|
|
96
|
Isoxyanat có điểm sôi bằng và cao hơn 3000C và dung dịch của chúng
|
Isocyanates with a boiling point of 3000C and above and their solutions, n.o.s
|
|
2207
|
|
97
|
Rượu isopropylic
|
Isopropyl alcohol (Isopropanol)
|
(CH3)2CHOH
|
1219
|
67-63-0
|
98
|
Rượu metylic
|
Methanol
|
CH3OH
|
1230
|
67-56-1
|
99
|
Metyl bromua
|
Methyl bromide
|
CH3Br
|
1062
|
74-83-9
|
100
|
Metyl etyl keton
|
Methyl ethyl ketone
|
CH3COC2H5
|
1193
|
|
101
|
Metyl etyl keton peroxit - nồng độ cực đại 60%
|
Methyl ethyl ketone peroxides - maximum concentration 60%
|
|
2127
|
|
102
|
Metyl etyl keton peroxit nồng độ cực đại 50%, chứa không nhiều hơn 10% oxy hữu hiệu
|
Methyl ethyl ketone peroxides - maximum concentration 50%, containing not more than 10% available oxygen
|
C8H1604
|
2550
|
1338-23-4
|
103
|
Metyl etyl keton peroxit nồng độ cực đại 50%, chứa nhiều hơn 10% oxy hữu hiệu
|
Methyl ethyl ketone peroxides - maximum concentration 50%, with more than 10% available oxygen
|
|
2563
|
|
104
|
Metyl isobutyl keton
|
Methyl isobutyl ketone
|
CH3COC4H9
|
1245
|
108-10-1
|
105
|
Metyl mecaptan
|
Methyl mercaptan
|
CH3SH
|
1064
|
74-93-1
|
106
|
Metyl methacrylate, đơn phân tử, chất ức chế
|
Methyl methacrylate, monomer, inhibited
|
CH2=C(CH3)COOCH3
|
1247
|
80-62-6
|
107
|
Diclorua metan
|
Methylene chloride (dichloromethane)
|
CH2Cl2
|
1593
|
75-09-2
|
108
|
Naptha, dung môi
|
Naptha, solvent
|
|
1256
|
8030-30-6
|
109
|
Axit nitric, bốc khói nâu đỏ khác nhau, mọi nồng độ
|
Nitric acid, other than red fuming, all concentrations
|
HNO3
|
2031
|
7697-37-2
|
110
|
Axit nitric, khói nâu đỏ
|
Nitric acid, red fuming
|
HNO3
|
2032
|
|
111
|
Oxit nitơ
|
Nitric oxide
|
NO
|
1660
|
10102-43-9
|
112
|
Nitơ, lỏng, làm lạnh sâu
|
Nitrogen, liquid, deeply refrigerated
|
N2
|
1977
|
|
113
|
Oleum (axit sunfuric, bốc khói)
|
Oleum (sulphuric acid, fuming)
|
H2SO4
|
1831
|
|
114
|
Peroxit hữu cơ (mẫu và số lượng thử nhỏ chỉ đối với mục đích kiểm tra)
|
Organic peroxides n.o.s (samples and small trial quantities for test puposes only)
|
|
2255
|
|
115
|
Peroxit hữu cơ, hỗn hợp
|
Organic peroxides, mixtures
|
|
2756
|
|
116
|
Oxy, lỏng, làm lạnh sâu
|
Oxygen, liquid, deeply refrigerated
|
O2
|
1073
|
|
117
|
Perclorometyl mecaptan
|
Perchloromethyl mercaptan
|
Cl3CSCl
|
1670
|
594-42-3
|
118
|
Thuốc trừ sâu, cacbamat rắn
|
Pesticides, carbamates - solid
|
|
2757
|
|
119
|
Thuốc trừ sâu, cacbamat - lỏng có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, carbamates-liquid, having a flash point below 210C
|
|
2758
|
|
120
|
Thuốc trừ sâu, cacbamat-lỏng có điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesticides, carbamates-liquid, having a flash point of 21 - 550C
|
|
2991
|
|
121
|
Thuốc trừ sâu, cacbamat-lỏng không bắt cháy hoặc có điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, carbamates-liquid, not flammable or having a flash point above 550C
|
|
2992
|
|
122
|
Thuốc trừ sâu, cacbamat - lỏng không bắt cháy hoặc có điểm bốc cháy dưới 550C
|
Pesticides, carbamates-liquid, not flammable or having a flash poin below 550C
|
|
2992
|
|
123
|
Thuốc trừ sâu, hydrocacbon clo hóa - rắn
|
Pesticides, chlorinated hydrocarbons - solid
|
|
2761
|
|
124
|
Thuốc trừ sâu-hydrocacbon clo hóa - lỏng có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, chlorinated hydrocarbons - liquid, flash point below 210C
|
|
2762
|
|
125
|
Thuốc trừ sâu, hydrocacbon clo hoá- lỏng, điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesticides, chlorinated hydrocarbons-liquid, flash point of 210C-550C
|
|
2995
|
|
126
|
Thuốc trừ sâu, hydrocacbon clo hoá-lỏng, không bắt cháy có điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, chlorinated hydrocarbons-liquid, not flammable having flash point above 550C
|
|
2996
|
|
127
|
Thuốc trừ sâu, clo phenoxyaxetic các dẫn xuất -rắn
|
Pesticides, chloro phenoxyacetic derivatives-solid
|
|
2765
|
|
128
|
Thuốc trừ sâu, clo phenoxyaxetic các dẫn xuất - lỏng, có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, chloro phenoxyacetic derivatives- liquid, having a flash point below 210C
|
|
2766
|
|
129
|
Thuốc trừ sâu, clo phenoxyaxetat - lỏng có điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesticides, chloro phenoxyacetate-liquid, having a flash point of 210C-550C
|
|
2999
|
|
130
|
Thuốc trừ sâu, clo phenoxyaxetat - lỏng không bắt cháy hoặc có điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, chloro phenoxyacetate-liquid, not flammable of having a flash point above 550C
|
|
3000
|
|
131
|
Thuốc trừ sâu, các dẫn xuất của bipyridyl-rắn
|
Pesticides, derivatives of bipyridyl-solid
|
|
2781
|
|
132
|
Thuốc trừ sâu, các dẫn xuất của bipyridyl-lỏng, điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, derivatives of bipyridyl-liquid, having a flash point below 210C
|
|
2782
|
|
133
|
Thuốc trừ sâu, các dẫn xuất của bipyridyl-lỏng, điểm chớp cháy từ 210C đến 550C
|
Pesticides, derivatives of bipyridyl-liquid, having a flash point of 210C to 550C
|
|
3015
|
|
134
|
Thuốc trừ sâu, các dẫn xuất của bipyridyl-lỏng, không bắt cháy hoặc có điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, derivatinves of bipyridyl-liquid, not flammable or having a flash point above 550C
|
|
2016
|
|
135
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ asen - rắn
|
Pesticides, inorganic compounds of arsenic-solid
|
|
2759
|
|
136
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của asen – lỏng, có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, inorganic compounds of arsenic-liquid, having a flash point below 210C
|
|
2760
|
|
137
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của asen – lỏng, điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesicides, inorganic compounds of arsenic-liquid, having a flash point of 210C-550C
|
|
2993
|
|
138
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của asen – lỏng, không bắt cháy hoặc có điểm chớp cháy trên 500C
|
Pesticides, inorganic compounds of arsenic-liquid, not flammable of having a flash point above 550C
|
|
2994
|
|
139
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của đồng - rắn
|
Pesticides, inorganic compounds of copper-solid
|
|
2775
|
|
140
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của đồng – lỏng, có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, inorganic compounds of copper-liquid, having a flash point below 210C
|
|
2776
|
|
141
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của đồng – lỏng, có điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesticides, inorganic compounds of copper-liquid, having a flash point of 210C-550C
|
|
3009
|
|
142
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của đồng- lỏng, không bắt cháy hoặc có điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, inorganic compounds of copper-liquid, not inflammable or having a flash point above 550C
|
|
3010
|
|
143
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của thuỷ ngân-rắn
|
Pesicides, inorganic compounds of mercury-solid
|
|
2777
|
|
144
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của thuỷ ngân-lỏng, có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, inorganic compounds of mercury-liquid, having a flash point below 210C
|
|
2778
|
|
145
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của thuỷ ngân-lỏng, có điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesticides, inorganic compounds of mercury-liquid, having a flash point of 210C-550C
|
|
3011
|
|
146
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất vô cơ của thuỷ ngân-lỏng, không bắt cháy hoặc có điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, inorganic compounds of mercury-liquid, not flammable of having a flash point above 550C
|
|
3012
|
|
147
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất phospho vô cơ -rắn
|
Pesticides, inorgano phosphrus compounds - solids
|
|
2783
|
|
148
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất phospho hữu cơ - lỏng, điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides. Organo phosphorus- liquid, flash point below 210C
|
|
2784
|
|
149
|
Thuốc trừ sâu, phospho hữu cơ - lỏng điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesticides. Organo phosphorus- liquid, flash point 210C-550C
|
|
3017
|
|
150
|
Thuốc trừ sâu, phospho hữu cơ - lỏng không bắt cháy trong điểm chớp cháy 500C
|
Pesticides, organo phosphorus- liquid, not flammable in having flash point of 500C
|
|
3018
|
|
151
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất thiếc hữu cơ - rắn
|
Pesticides, organtin compounds- solid
|
|
2786
|
|
152
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất thiếc hữu cơ -lỏng, có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, organotin compounds - liquid having a flash point below 210C
|
|
2787
|
|
153
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất thiếc hữu cơ - lỏng, điểm cháy bốc 210C-550C
|
Pesticides, organotin compounds- liquid, having a flash point 210C- 550C
|
|
3019
|
|
154
|
Thuốc trừ sâu, các hợp chất thiếc hữu cơ - lỏng, không cháy hoặc điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, organotin compounds- liquid, not flammable or having a flash point above 550C
|
|
3020
|
|
155
|
Thuốc trừ sâu, thiocacbamat -rắn
|
Pesicides, thiocarbamates-solid
|
|
2771
|
|
156
|
Thuốc trừ sâu, thiocacbamat -lỏng, có điểm chớp cháy dưới 210C
|
Pesticides, thiocarbamates-liquid, having a flash point below 210C
|
|
2772
|
|
157
|
Thuốc trừ sâu, thiocacbamat - lỏng, điểm chớp cháy 210C-550C
|
Pesicides, thiocarbamates-liquid, having a flash point of 210C-550C
|
|
3005
|
|
158
|
Thuốc trừ sâu, thiocacbamat - lỏng, không bắt cháy hoặc điểm chớp cháy trên 550C
|
Pesticides, thiocarbamates-liquid, not flammable or having a flash point above 550C
|
|
3006
|
|
159
|
Xăng
|
Petrol (gasoline)
|
|
1203
|
|
160
|
Dầu thô, điểm chớp cháy dưới 210C
|
Petroleum crude oil-flash point below 210C
|
|
1267
|
|
161
|
Dầu thô, điểm chớp cháy gồm 560C-1000C
|
Petroleum crude oil-flash point 560C-1000C inclusive
|
|
1267
|
|
162
|
Dầu thô, điểm chớp cháy 210C- 550C
|
Petroleum crude oil-flash point 210C-550C
|
|
1267
|
|
163
|
Phenol
|
Phenol
|
C6H5OH
|
1671
|
108-95-2
|
164
|
Phenol, nóng chảy
|
Phenol, molten
|
|
2312
|
|
165
|
Dung dịch phenol
|
Phenol solutions
|
|
2821
|
|
166
|
Phosgen
|
Phosgene
|
COCl2
|
1076
|
75-44-5
|
167
|
Phosphin
|
Phosphine
|
PH3
|
2199
|
7803-51-2
|
168
|
Phospho oxyclorua
|
Phosphorus oxychloride
|
POCl3
|
1810
|
10025-87-3
|
169
|
Phospho pentaclorua
|
Phosphorus pentachloride
|
PCl5
|
1806
|
10026-13-8
|
170
|
Phospho triclorua
|
Phosphorus trichloride
|
PCl3
|
1809
|
7719-12-2
|
171
|
Kali xyanua
|
Potassium cyanide
|
KCN
|
1680
|
151-50-8
|
172
|
Kali hydroxit, dung dịch
|
Potassium hydroxide, solution
|
KOH
|
1814
|
1310-50-8
|
173
|
Propan
|
Propane
|
CH3CH2CH3
|
1978
|
74-98-6
|
174
|
Axit propionic (axit tinh khiết ≥ 50%)
|
Propionic acid (≥ 50% pure acid)
|
CH3CH2COOH
|
1848
|
79-09-4
|
175
|
Propylen imin, chất ức chế
|
Propyleneimine, inhibited
|
C3H7N
|
1921
|
75-55-8
|
176
|
Oxit propylen, chất ức chế
|
Propylene oxide inhibited
|
C3H6O
|
1280
|
75-56-9
|
177
|
Silan
|
Silane
|
|
2203
|
|
178
|
Natri xyanua
|
Sodium cyanide
|
NaCN
|
1689
|
143-33-9
|
179
|
Natri hydroxit, dung dịch
|
Sodium hydroxide, solution
|
NaOH
|
1824
|
1310-73-2
|
180
|
Styren đơn phân tử, ức chế
|
Styrene monomer,inhibited
|
C6H5CH=CH2
|
2055
|
100-42-5
|
181
|
Axit sunfuric chứa không nhiều hơn 51% axit
|
Sulphuric acid containing not more than 51% acid
|
H2SO4
|
1830
|
7664-93-9
|
182
|
Axit sunfuric chứa nhiều hơn 51% axit
|
Sulphuric acid containing more than 51% acid
|
|
1830
|
|
183
|
Axit sunfuric, thải
|
Sulphuric acid, spent
|
|
1832
|
|
184
|
T-butyl hydroperoxit - ở nồng độ trên 72% đến cực đại 90% trong nước
|
T-butyl hydroperoxide- in a concentration over 72% to a maximum 90% with water
|
C4H9-OOH
|
2094
|
|
185
|
T-butyl hydroperoxit-nồng độ cực đại 72% trong nước
|
T-butyl hydroperoxide - maximum concentration 72% with water
|
|
2093
|
|
186
|
T-butyl hydroperoxit - nồng độ cực đại 80% trong di-tert-butyl peroxit hoặc dung môi
|
T-butyl hydroperoxide - maximum concentration 80% in di-tert-butyl peroxide and/or solvent
|
|
2092
|
|
187
|
T-butyl per-2 etyl hexanoat - tinh khiết kỹ thuật
|
T-butyl per-2 ethyl hexanoate - technical pure
|
|
2143
|
|
188
|
T-butyl peoxit benzoat với ít nhất 50% chất rắn vô cơ trơ
|
T-butyl peroxy benzoate - with at least 50% inert inorganic solid
|
C4H9O2C6H5COO
|
2890
|
|
189
|
T-butyl peoxit benzoat tinh khiết kỹ thuật hoặc nồng độ trong dung dịch lớn hơn 75%
|
T-butyl peroxy benzoate - technical pure or in a concentration of more than 75% in solution
|
|
2097
|
|
190
|
T-butyl peoxit benzoat nồng độ cực đại 75% trong dung dịch
|
T-butyl peroxy benzoate -maximum concentration 75% in solution
|
|
2098
|
|
191
|
T-butyl perpivalate-nồng độ cực đại 77% trong dung dịch
|
T-butyl perpivalate - maximum concentration 77% in solution
|
|
2110
|
|
192
|
Chì tretraetyl/ chì tetrametyl (hỗn hợp nhiên liệu động cơ ô tô)
|
Tetraethyl lead/Tetramethyl lead (motor fuel anti-knock mixture)
|
Pb(C2H5)4/Pb(CH3)4
|
1649
|
|
193
|
Toluen
|
Toluene
|
C6H5CH3
|
1294
|
108-88-3
|
194
|
Triclo etylen
|
Trichloroethylene
|
ClCH=CCl2
|
1710
|
79-01-6
|
195
|
2,4,4 tri-metyl pentyl-2 hydro peoxit, (mẫu)
|
2,4,4 tri-methyl pentyl-2 hydroperoxide, (samples)
|
|
2255
|
|
196
|
(Vinyl axetat) Etylenaxetat
|
Vinyl acetate
|
CH2=CHOOCCH3
|
1301
|
108-05-4
|
197
|
Vinyl clorua đơn phân tử, ức chế
|
Vinyl chloride monomer, inhibited
|
CH2=CHCl
|
1086
|
75-01-4
|
198
|
o-xylen
m-xylen
p-xylen
|
Xylenes (m-,o-,p-)
|
C6H4(CH3)2
|
1307
|
95-47-6
108-38-3
106-42-3
|
|