TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 7704 : 2007


Bảng B.7 - Cơ tính ở nhiệt độ trong phòng và nhiệt độ cao của thép tấm austenit (ISO 9328-5 : 1991)



tải về 2.52 Mb.
trang9/13
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.52 Mb.
#24114
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

Bảng B.7 - Cơ tính ở nhiệt độ trong phòng và nhiệt độ cao của thép tấm austenit (ISO 9328-5 : 1991)

TT

Mác thép

Cơ tính ở nhiệt độ trong phòng

Ứng suất ở nhiệt độ cao

Nhiệt luyện

Rp 0,2 min
MPa


Rp 1,0 min
MPa


Rm
MPa


Amin
%


KV4)min J 5)6)

Rp (xem bảng)

Ứng suất kéo đứt (xem bảng)

Điều kiện nhiệt luyện thường dùng

Ký hiệu

Tôi

Làm nguội

1

X 2CrNi 18 10

180

215

480 đến 680

40

55

8

-

Q

1.000 đến 1.000(11)

w, a

2

X 2CrNiN 18 10

270

305

550 đến 750

35

55

8

-

Q

1.000 đến 1.000(11)

w, a

3

X 5CrNi 18 9

195

230

500 đến 700

40

55

8

-

Q

1.000 đến 1.000(11)

w, a

4

X 7CrNi 18 9

195

230

490 đến 690

40

55

8

9

Q

1.050 đến 1.120(12)

w, a

5

X 6CrNiNb 18 10

205

240

510 đến 710

30

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

6

X 6CrNiTi 18 10

200

235

510 đến 710

35

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

7

X 7CrNiTi 18 10

175

210

490 đến 690

35

55

8

9

Q

1.050 đến 1.120(12)

w, a

8

X 7CrNiTi 18 10

205

240

510 đến 710

30

55

8

9

Q

1.050 đến 1.120(11)

w, a

9

X 2CrNiMo 17 12

190

225

490 đến 690

40

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

10

X 2CrNiMoN 17 12

280

315

580 đến 780

35

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

11

X 2CrNiMo 17 13

190

225

490 đến 690

40

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

12

X 2CrNiMoN 17 13

280

315

580 đến 780

35

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

13

X 2CrNiMoN 17 13 517)

285

320

510 đến 710

35

55

8

-

Q

1.040 đến 1.120(11)

w, a

14

X 5CrNiMo 17 12

205

240

510 đến 710

40

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

15

X 5CrNiMo 17 13

205

240

510 đến 710

40

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

16

X 7CrNiMo 17 12

205

240

510 đến 710

40

55

8

9

Q

1.050 đến 1.120(12)

w, a

17

X 7CrNiMoB 17 12

205

240

510 đến 710

40

55

8

9

Q

1.050 đến 1.120(12)

w, a

18

X 6CrNiMoTi 17 12

210

245

510 đến 710

35

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

19

X 6CrNiMoNb 17 12

215

250

510 đến 710

30

55

8

-

Q

1.020 đến 1.120(11)

w, a

20

X 3CrNiMo 18 16 4

195

230

490 đến 690

35

55

8

-

Q

1.050 đến 1.120(11)

w, a

21

X 2NiCrMoCu 25 20 517)

220(14)

255(14)

520 đến 720(14)

35

55

8

-

Q

1.050 đến 1.150(11)

w, a

22

X 8NiCrAlTi 32 21 TQ1

165

205

430 đến 680

25(15)

55

8

9

Q1

1.050 đến 1.150(12)

w, a

23

X 8NiCrAITi 32 21 TQ218)

210

245

500 đến 750

22

55

-

-

Q2

950 đến 1.050(11)

w, a

24

X7 NiCrAITi 32 21 TQ1

165

205

430 đến 680

25(15)

55

8

9

Q1

1.050 đến 1.150(12)

w, a

25

X7 NiCrAITi 32 21 TQ218)

210

245

500 đến 750

22

55

-

-

Q2

950 đến 1.050(11)

w, a

CHÚ THÍCH: Rp0,2 - Giới hạn chảy 0,2 %; Rp1,0 - giới hạn chảy 1 %; Rm - giới hạn bền; A - độ giãn dài tương đối; KV - độ nén bẹp;

RP - Giới hạn bền kéo ở nhiệt đô cao; W - làm nguội bằng nước; a - làm nguội bằng không khí; Q - nhúng làm nguội.



Bảng B.8 - Giới hạn chảy 0,2% và 1% ở nhiệt độ cao đối với điều kiện tôi thép tấm austenit dầy từ 3 mm - 75 mm

Mác thép

Rp0,2min(1) MPa

Rp1,0min(1) MPa



°C

X 2CrNi 18 10

150

200

250

300

350

400

450

500

550

600

150

200

250

300

350

400

450

500

550

600

X 2CrNiN 18 10

116

104

96

88

84

81

78

76

74

72

150

137

128

122

116

110

108

106

102

100

X 5CrNi 18 9

169

155

143

135

129

123

119

115

113

110

201

182

172

163

156

149

144

140

136

131

X 7CrNi 18 9

126

144

106

98

93

89

86

84

81

79

160

147

139

132

125

120

117

115

112

109

X 6CrNiNb 18 10

126

144

106

98

93

89

86

84

81

79

160

147

139

132

125

120

117

115

112

109

X 6CrNiTi 18 10

162

153

147

139

133

129

126

124

122

121

192

182

172

166

162

159

157

155

153

151

X 7CrNiTi 18 10

149

144

139

135

129

124

119

116

111

108

179

172

164

158

152

148

143

140

138

135

X 7CrNiNb 18 10

123

117

114

110

105

100

95

93

90

88

155

147

141

133

129

126

121

118

116

115

X 2CrNiMo 17 12

162

153

147

139

133

129

126

124

122

121

192

182

172

166

162

159

157

155

153

151

X 2CrNiMoN 17 12

130

120

109

101

96

90

87

84

81

79

161

149

139

133

127

123

119

115

112

110

X 2CrNiMo 17 13

178

164

154

146

140

136

132

129

126

124

208

192

180

172

166

161

157

152

149

144

X 2CrNiMoN 17 13

130

120

109

101

96

90

87

84

81

79

161

149

139

133

127

123

119

115

112

110

X 2CrNiMoN 17 13 5

178

164

154

146

140

136

132

129

126

124

208

192

180

172

166

161

157

152

149

144

X 5CrNiMo 17 12

(182)

(167)

(157)

(149)

(143)

(138)

(134)

(131)

(128)

(126)

(211)

(195)

(183)

(175)

(169)

(164)

(160)

(155)

(152)

(147)

X 5CrNiMo 17 13

144

132

121

113

107

101

98

95

92

90

172

159

150

143

137

133

129

125

121

119

X 7CrNiMo 17 12

144

132

121

113

107

101

98

95

92

90

172

159

150

143

137

133

129

125

121

119

X 7CrNiMoB 17 12

144

132

121

113

107

101

98

95

92

90

172

159

150

143

137

133

129

125

121

119

X 6CrNiMoTi 17 12

144

132

121

113

107

101

98

95

92

90

172

159

150

143

137

133

129

125

121

119

X 6CrNiMoNb 17 12

(148)

(137)

(126)

(117)

(111)

(105)

(102)

(99)

(95)

(93)

(183)

(169)

(159)

(152)

(147)

(142)

(138)

(133)

(129)

(127)

X 3CrNiMo 18 16 4

(153)

(141)

(130)

(121)

(115)

(109)

(106)

(102)

(99)

(97)

(186)

(172)

(163)

(155)

(150)

(145)

(141)

(136)

(132)

(130)

X 2NiCrMoCu 25 20 52)

(134)

(124)

(114)

(105)

(99)

(94)

(91)

(87)

(84)

(82)

(165)

(152)

(143)

(136)

(131)

(126)

(122)

(118)

(115)

(113)

X 8NiCrAITi 32 21 TQ13)

(165)

(155)

(145)

(135)

(130)

(125)

-

-

-

-

(195)

(185)

(175)

(165)

(160)

(155)

-

-

-

-

X7 NiCrAITi 32 21 TQ13)






























































tải về 2.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương