TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 7704 : 2007


Bảng B.3 - Giới hạn chảy 0,2 % ở nhiệt độ cao của các thép nêu trong Bảng B.1



tải về 2.52 Mb.
trang6/13
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.52 Mb.
#24114
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

Bảng B.3 - Giới hạn chảy 0,2 % ở nhiệt độ cao của các thép nêu trong Bảng B.1

Mác thép

Chỉ dẫn về nhiệt luyện

Chiều dầy, mm

Rp 0,2 min, MPa

Nhiệt độ, °C

150

200

250

300

350

400

450

500

550

600

PH 235

N

≤ 16

185

165

145

127

116

110

106

-

-

-

>16 ≤ 40

183

164

145

127

116

110

106

-

-

-

> 40 ≤ 60

172

159

145

127

116

110

106

-

-

-

> 60 ≤ 100

172

159

145

127

116

110

106

-

-

-

> 100 ≤ 150

165

154

140

122

111

105

101

-

-

-

PH 265

N

≤ 16

216

194

171

152

141

134

130

-

-

-

> 16 ≤ 40

213

192

171

152

141

134

130

-

-

-

> 40 ≤ 60

204

188

171

152

141

134

130

-

-

-

> 60 ≤ 100

204

188

171

152

141

134

130

-

-

-

>100 ≤ 150

197

182

166

147

136

129

125

-

-

-

PH 290

N

≤ 16

247

223

198

177

167

158

153

-

-

-

> 16 ≤ 40

242

220

198

177

167

158

153

-

-

-

> 40 ≤ 60

236

217

198

177

167

158

153

-

-

-

> 60 ≤ 100

236

217

198

177

167

158

153

-

-

-

>100 ≤ 150

223

205

187

167

157

148

144

-

-

-

PH315

N

≤ 16

265

240

213

192

182

173

168

-

-

-

> 16 ≤ 40

260

237

213

192

182

173

168

-

-

-

> 40 ≤ 60

256

234

213

192

182

173

168

-

-

-

> 60 ≤ 100

256

234

213

192

182

173

168

-

-

-

>100 ≤ 150

243

222

203

182

172

163

158

-

-

-

PH 355

N

≤ 60

270

255

235

215

200

180

-

-

-

-

> 60 ≤ 100

255

240

220

200

190

175

-

-

-

-

> 100 ≤ 150

250

230

210

195

175

165

-

-

-

-

16 Mo 3

N(+T)

≤ 60

237

224

205

173

159

155

150

145

-

-

> 60 ≤ 100

225

212

195

162

147

143

137

132

-

-

> 100 ≤ 150

219

207

189

156

140

135

130

125

-

-

14 CrMo 4 5

N + T

≤ 60

240

230

218

194

181

176

172

167

160

155

> 60 ≤ 100

230

220

208

183

169

164

160

156

150

146

> 100 ≤ 150

220

210

200

172

158

153

150

146

140

136

13 CrMo9 10 T1

N + T

≤ 60

241

233

224

219

212

207

194

180

160

137

> 60 ≤ 100

229

221

212

207

201

196

183

170

151

130

> 100 ≤ 150

217

209

200

195

190

185

172

160

142

124

> 150 ≤ 300

205

197

188

183

179

174

161

150

133

118

13 CrMo9 10 T2

N + T

≤ 100

289

280

272

264

258

251

237

220

194

106

Bảng B.4 - Giới hạn kéo bền kéo ở nhiệt độ cao đối với thép nêu trong Bảng B.1

Mác thép

Chỉ dẫn về nhiệt luyện

Thời gian đứt, h

Giới hạn bền kéo trung bình, MPa

Nhiệt độ, 0C

380

390

400

410

420

430

440

450

460

470

480

490







10.000

213

197

181

166

151

138

125

112

100

89

78

67







30.000

192

176

161

147

133

120

107

95

84

73

63

52

PH 235




50.000

183

167

152

138

125

112

100

88

77

66

56*

46*




N

100.000

171*

155*

141*

127*

114*

102*

90*

78*

67*

57*

47*

36*







150.000

164*

149*

134*

121*

108*

96*

84*

73*

62*

52*

41*

29*

PH 265




200.000

159*

144*

130*

116*

104*

92*

80*

69*

58*

48*

37*

23*







250.000

155*

140*

126*

113*

101*

89*

77*

66*

55*

45*

34*




PH 290




10.000

291

266

243

221

200

180

161

143

126

110

96

84







30.000

262

237

214

192

171

151

132

115

99

86

74

65







50.000

248

223

200

177

156

136

118

102

87

75

65

57

PH315

N

100.000

227

203

179

157

136

117

100

85

73

63

55

(47)







150.000

215

190

167

144

124

105

89

78

65

56

(49)

(42)

PH 355




200.000

206*

181*

157*

135*

115*

97*

82*

70*

60*

52*

(44)*

(37)*







250.000

199*

174*

150*

128*

108*

91*

77*

66*

56*

(48)*

(41)*

(32)*







10.000






















298

273

247

222

196







30.000






















273

244

216

187

159







50.000






















260

229

200

172

144

16 Mo 3

N(+T)

100.000






















239*

208*

178*

148

123







150.000






















226*

197*

168*

139*

114*







200.000






















217*

188*

159*

130*

105*







250.000






















210*

180*

151*

124*

100*







10.000






















(407)

(371)

(338)

304

273







30.000






















(371)

(336)

(301)

267

233







50.000






















(339)

(307)

(273)

239

207

14 CrMo 4 5

N + T

100.000






















(326)

(286)

(247)

210

177







150.000






















(312)

(270)

(210)

194*

161*







200.000






















(298)

(255)

(197)

180*

148*







250.000






















(292)

(247)

(186)

170*

139*







10.000






















(309)

(285)

(263)

240

219







30.000






















(276)*

(254)*

233*

213

192







50.000






















(257)*

236*

217*

197*

177*

13 CrMo 9 10 T1

N +T

100.000






















221*

204*

186*

170*

153*







150 000






















209*

192*

175*

153*

141*







200.000






















203*

186*

169*

152*

135*







250.000






















198*

181*

164*

147*

130*


tải về 2.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương