TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 7704 : 2007


Bảng B.4 - Giới hạn bền kéo ở nhiệt độ cao đối với thép nêu trong Bảng B.1



tải về 2.52 Mb.
trang7/13
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.52 Mb.
#24114
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13

Bảng B.4 - Giới hạn bền kéo ở nhiệt độ cao đối với thép nêu trong Bảng B.1 (kết thúc)

Mác thép

Chỉ dẫn về nhiệt luyện

Thời gian đứt, h

Giới hạn bền kéo trung bình, MPa

Nhiệt độ, 0C

500

510

520

530

540

550

560

570

580

590

600







10.000

57





































30.000

42































PH 235




50.000

35*


































N

100.000








































150.000


































PH 265




200 000








































250.000


































PH 290




10.000

74





































30.000

57





































50.000

50































PH 315

N

100.000

(41)





































150.000

(34)































PH 355




200.000








































250.000








































10.000

171

147

125

102




























30.000

134

113

93

76




























50.000

119

99

80

66






















16 Mo 3

N (+T)

100.000

101

81

66

53*




























150.000

91*

74*

60*

48*




























200.000

84*

69*

55*

45*




























250.000

80*

65*

52*

(42)*




























10.000

239

209

179

154

129

109

91

76

64

53

44







30.000

200

169

140

116

96

79

66

54

44

36

(29)







50.000

177

149

124

101

82

68

55

45










14 CrMo 4 5

N +T

100.000

146

121

99

81

67

54

43

35
















150.000

132*

108*

87*

71

57

46

38

(31)
















200.000

122*

99*

79*

64*

52*

42*

34*

(28)*
















250.000

114*

91*

74*

59*

48*

39*

32*

(26)*
















10.000

196

176

155

137

122

108

96

85

76

68

61







30.000

172

152

134

118

103

90

79

70

61

54

48







50.000

158*

139*

123*

107

93

80

71

62

54

47

42

13 CrMo9 10 T1

N+T

100.000

137*

122*

107*

93

79

69

59

51

44

(38)

(34)







150.000

126*

110*

95*

82*

73*

63*

54*

47

40

(35)

(30)







200.000

119*

103*

89*

77*

68*

58*

50*

43*

(37)*

(32)*

(28)*







250.000

113*

98*

84*

74*

64*

55*

47*

41*

(35)*

(30)*

(26)*

* Nhiệt độ nhiệt luyện và làm nguội theo Bảng B.2

Bảng B.5 - Ứng suất rão 1% ở nhiệt độ cao đối với thép nêu trong Bảng B.1

Mác thép

Chỉ dẫn về nhiệt luyện

Thời gian đứt, h

Ứng suất rão 1% trung bình, N/mm2

Nhiệt độ, 0C

380

390

400

410

420

430

440

450

460

470

480

490







10.000

164

150

136

124

113

101

91

80

72

62

53










30.000





































PH 235




50.000








































N

100.000

118

106

95

84

73

65

57

49

42

35

30










150.000





































PH 265




200.000











































250.000





































PH 290




10.000

195

182

167

150

135

120

107

93

83

71

63

55







30.000











































50.000





































PH 315

N

100.000

153

137

118

105

92

80

69

59

51

44

38

33







150.000





































PH 355




200.000











































250.000











































10.000






















216

199

182

166

149







30.000











































50.000





































16 Mo 3

N (+T)

100.000






















167

146

126

107

89







150.000











































200.000











































250.000











































10.000






















245

228

210

193

173







30.000











































50.000





































14 CrMo 4 5

N +T

100.000






















191

172

152

133

116







150.000











































200.000











































250.000











































10.000






















240

219

200

180

163







30.000











































50.000





































13 CrMo9 10 T1

N +T

100.000






















166

155

145

130

116







150.000











































200.000











































250.000






































tải về 2.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương