Trên cơ sở bảng tổng hợp xuất vật tư của từng kho kế toán tập hợp lại và cuối tháng đưa ra bảng phân bổ vật liệu
* Bảng phân bổ vật liệu (bảng phân bổ số 2).
- Nội dung: dùng để phản ánh giá trị vật liệu xuất kho trong tháng theo giá thực tế và theo giá hạch toán và phân bổ giá trị vật liệu xuất dùng cho các đối tượng sử dụng hàng tháng (ghi có TK 152, Nợ các tài khoản có liên quan).
Biểu số 19
BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN VẬT LIỆU
Tháng 11/2003
TK Có
TK Nợ
|
152.1
|
152.2
|
152.3
|
152.4
|
152.5
|
Thành tiền
|
Thành tiền
|
Thành tiền
|
Thành tiền
|
621
|
8.789.515.277
|
1.074.228.975
|
435.217.040
|
|
|
621.1
|
3.493.231.176
|
25.597.160
|
|
|
|
621.2
|
2.524.362.193
|
139.001.338
|
|
|
|
621.3
|
2.771.921.908
|
32.757.480
|
|
|
|
621.4
|
|
227.578.660
|
|
|
|
621.5
|
|
715.654.823
|
18.244.040
|
|
|
621.5 lò hơi
|
|
|
416.973.000
|
|
|
621.6
|
|
58.739.514
|
|
|
|
6272
|
|
32.015.905
|
|
292.061.407
|
26.591
|
6272.1
|
|
7.208.682
|
|
105.678.835
|
29.591
|
6272.1 SC
|
|
4.922.123
|
|
105.678.835
|
|
6272.1 K
|
|
2.286.559
|
|
|
|
6272.2
|
|
49.224.873
|
|
25.974.954
|
|
6272.2 SC
|
|
3.644.858
|
|
25.974.954
|
|
6272.2 K
|
|
1.280.015
|
|
|
|
6272.3
|
|
5.846.755
|
|
13.194.295
|
|
6272.3 SC
|
|
5.173.737
|
|
13.194.295
|
|
6272.3 K
|
|
3.373.018
|
|
|
|
6272.4
|
|
9.651.616
|
|
135.794.623
|
|
6272.4 SC
|
|
14.806.767
|
|
135.794.623
|
|
6272.4 K
|
|
24.458.383
|
|
|
|
6272.5
|
|
13.041.450
|
|
8.831.779
|
|
6272.5 SC
|
|
7.124.839
|
|
3.073.099
|
|
6272.5K
|
|
1.290.090
|
|
|
|
6272.5 lò hơi
|
|
6.426.221
|
|
4.601.080
|
|
6272.5 trạm nước
|
|
|
|
1.157.600
|
|
6272.6
|
|
7.269.248
|
|
2.573.161
|
|
6272.8
|
|
676.813
|
|
13.760
|
|
6273
|
|
|
|
|
|
6272.1
|
|
|
|
|
|
6272.2
|
|
|
|
|
|
6272.3
|
|
|
|
|
|
6272.4
|
|
|
|
|
|
6272.5
|
|
|
|
|
|
6272.5 trạm nước
|
|
|
|
|
|
6272.6
|
|
|
|
|
|
632
|
|
|
|
|
100.058.199
|
642.2
|
|
5.422.309
|
|
266.326
|
|
642.2 SC
|
|
135.426
|
|
|
|
642.2 K
|
|
5.286.883
|
|
266.326
|
|
642.3
|
|
|
|
|
73.775.429
|
154
|
|
|
|
|
55.663.432
|
154.1
|
|
|
|
|
1.811.997
|
154.2
|
|
12.750.000
|
|
|
|
331
|
|
|
|
30.000
|
|
3361
|
|
|
|
90.099.000
|
|
241.5
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
8.789.515.277
|
1.127.481.653
|
435.217.040
|
391.457.633
|
173.860.219
|
- Kết cấu: các cột dọc phản ánh các loại vật liệu xuất dùng cho sản xuất trong tháng theo giá cả hạch toán và giá thực tế, các dòng ngang phản ánh các đối tượng sử dụng nguyên vật liệu.
- Căn cứ dựa vào các bảng kê xuất NVL để lập bảng phân bổ vật liệu, sử dụng số liệu ở bảng phân bổ để đưa vào bảng kê số 3.
Gái trị vật liệu xuất kho trong tháng theo giá thành thực tế phản ánh trong bảng phân bổ số 2 theo từng đối tượng sử dụng được dùng làm căn cứ để ghi vào bên có các TK 152, 153 của các bảng kê, nhật ký chứng từ và sổ kế toán liên quan. Số liệu của bảng phân bổ số 2 đồng thời được sử dụng để tínhg giá thành sản phẩm dịch vụ.
(Xem biểu số 19)
Cuối tháng trên cơ sở các nhật ký chứng từ và bảng phân bổ vật liệu kế toán lập sổ cái TK 152. Sổ cái được mở cho từng tiểu tài khoản của TK 152. Cuối tháng trên cơ sở nhật ký chứng từ và bảng phân bổ vật liệu kế toán lập sổ cái TK 152. Sổ cái được mở chi tiết cho từng tiểu TK của 152.
(Xem biểu số 20)
Biểu số 20
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152.1
Năm 2003
Dư đầu tháng 11/2003
|
Nợ
|
Có
|
19.307.740.234
|
|
Ghi Nợ TK 152.1
Ghi Có TK
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
….
|
Tháng 11
|
Tháng 12
|
111.1
|
|
|
|
11.250.000
|
|
112
|
|
|
|
55.447.000
|
|
154
|
|
|
|
23.860.745
|
|
331
|
|
|
|
9.079.264.630
|
|
Phát sinh Có
|
|
|
|
8.789.515.277
|
|
Phát sinh Nợ
|
|
|
|
9.169.822.375
|
|
Dư nợ
|
|
|
|
19.688.047.332
|
|
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152.2
Năm 2003
Dư đầu tháng 11/2003
|
Nợ
|
Có
|
8.725.411.897
|
|
Ghi Nợ TK 152.1
Ghi Có TK
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
….
|
Tháng 11
|
Tháng 12
|
111.1
|
|
|
|
94.248.000
|
|
112
|
|
|
|
35.675.550
|
|
331
|
|
|
|
1.339.222.669
|
|
Phát sinh Có
|
|
|
|
1.127.481.653
|
|
Phát sinh Nợ
|
|
|
|
1.384.323.019
|
|
Dư nợ
|
|
|
|
8.982.253.263
|
|
Biểu số 20
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152.3
Năm 2003
Dư đầu tháng 11/2003
|
Nợ
|
Có
|
22.933.762
|
|
Ghi Nợ TK 152.1
Ghi Có TK
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
….
|
Tháng 11
|
Tháng 12
|
111.1
|
|
|
|
4.600.000
|
|
112
|
|
|
|
13.320.000
|
|
331
|
|
|
|
432.044.190
|
|
Phát sinh Có
|
|
|
|
435.217.040
|
|
Phát sinh Nợ
|
|
|
|
449.924.190
|
|
Dư nợ
|
|
|
|
37.640.912
|
|
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152.4
Năm 2003
Dư đầu tháng 11/2003
|
Nợ
|
Có
|
5.053.828.964
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |