Biểu 13
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 5
Tháng 11/2003
STT
|
Diễn giải
|
Ghi Có tài khoản 331/ Nợ các tài khoản khác
|
Ghi Nợ 331/ Có tài khoản
|
Dư cuối kỳ
|
Nợ
|
Có
|
152.1
|
152.2
|
152.3
|
152.4
|
133.1
|
…
|
Cộng
|
111
|
112
|
|
Cộng
|
|
|
1
|
Xí nghiệp dệt HN
|
|
13231388
|
147302786
|
|
|
|
14730278
|
|
1,62E+ 08
|
|
95000000
|
|
95000000
|
|
80264552
|
2
|
Xí nghiệp TMDV STĐ
|
|
31955144
|
|
|
|
14440000
|
14440000
|
|
15884000
|
|
1500000
|
|
1500000
|
|
36339144
|
3
|
XN bảo quản nông sản
|
|
16184000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16184000
|
|
16184000
|
|
|
4
|
Xí nghiệp dệt Minh Khai
|
|
15570000
|
33718450
|
|
|
|
33718445
|
|
37090295
|
|
41256750
|
|
41256750
|
|
11403545
|
5
|
Xí nghiệp TNHH Đức Cường
|
|
4.756730
|
|
|
392720
|
|
39272
|
|
431992
|
|
1720730
|
|
1720730
|
|
3467992
|
6
|
Tổ hợp tác quyết chiến
|
|
6483750
|
|
|
|
2500000
|
2500000
|
|
2750000
|
|
2750000
|
|
2750000
|
|
3733750
|
7
|
Xí nghiệp may Sơn Trinh
|
|
14551873
|
|
9014578
|
|
|
9014578
|
|
|
|
|
|
|
|
24467909
|
8
|
Xí nghiệp Nam Định
|
|
|
|
|
|
|
1833660
|
|
20170260
|
|
20170260
|
|
20170260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
44393199050
|
9079264630
|
13392222669
|
432004190
|
405002504
|
1413563329
|
|
443383886
|
|
443383886
|
|
13472695802
|
|
46743425267
|
Kế toán ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Biểu số 14
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 1
GHI CÓ TÀI KHOẢN 111 - TIỀN MẶT
Tháng 11/2003
STT
|
Ngày tháng
|
Ghi Có tài khoản 111 - ghi Nợ các tài khoản
|
Cộng Có TK 110
|
152.1
|
152.2
|
152.3
|
152.4
|
152.5
|
133
|
…
|
1
|
3/11
|
7.200.000
|
|
|
|
|
720.000
|
|
7.920.000
|
2
|
8/11
|
|
9.424.800
|
|
|
|
942.480
|
|
10.367.280
|
3
|
13/11
|
4.050.000
|
|
|
|
|
405.000
|
|
4.455.000
|
4
|
16/11
|
|
|
4.600.000
|
|
|
460.000
|
|
5.060.000
|
5
|
20/11
|
|
|
|
3.841.500
|
|
381.150
|
|
4.225.650
|
6
|
25/11
|
|
|
|
|
4.770.000
|
477.000
|
|
5.247.000
|
Cộng 30/11
|
11.250.000
|
9.424.800
|
4.600.000
|
3.841.500
|
4.770.000
|
3.388.630
|
|
37.274.930
|
Kế toán ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Biểu số 15
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 2
GHI CÓ TÀI KHOẢN 112 - TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Tháng 11/2003
STT
|
Ngày tháng
|
Ghi Có tài khoản 112 - ghi Nợ các tài khoản
|
Cộng Có TK 110
|
152.1
|
152.2
|
152.3
|
152.4
|
152.5
|
133
|
…
|
1
|
10/11
|
20.447.000
|
|
|
|
|
20.447.000
|
|
22.491.700
|
2
|
15/11
|
35.000.000
|
|
|
|
|
35.000.000
|
|
38.500.000
|
3
|
21/11
|
|
35.675.550
|
|
|
|
35.675.550
|
|
39.243.105
|
4
|
24/11
|
|
|
12.320.000
|
|
|
12.320.000
|
|
13.552.000
|
5
|
26/11
|
|
|
|
20.075.860
|
|
20.075.860
|
|
22.083.446
|
6
|
29/11
|
|
|
|
|
8.942.550
|
894.255
|
|
9.836.805
|
-
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |