Biểu số 17
BẢNG KÊ SỐ 3
Tháng 11/2003
Tài khoản
Nội dung
|
152.1
|
152.2
|
152.3
|
152.4
|
152.5
|
Thành tiền
|
Thành tiền
|
Thành tiền
|
Thành tiền
|
Thành tiền
|
Dư đầu kỳ
|
19.307.740.234
|
8.725.411.897
|
22.933.762
|
5.053.828.964
|
61.624.822
|
Phát sinh tăng trong kỳ
|
9.169.822.375
|
1.384.323.019
|
449.924.190
|
431.315.282
|
198.093.188
|
NKCT số 1
|
11.250.000
|
9.424.800
|
4.600.000
|
3.841.500
|
4.770.000
|
NKCT số 2
|
55.447.000
|
35.675.550
|
13.320.000
|
20.075.860
|
8.942.550
|
NKCT số 5
|
9.079.264.630
|
1.339.222.669
|
432.004.190
|
405.002.504
|
|
NKCT số 7
|
23.860.745
|
|
|
2.395.418
|
184.380.638
|
Phát sinh giảm trong kỳ
|
8.789.515.277
|
1.127.481.653
|
435.217.040
|
391.457.633
|
173.860.219
|
Xuất vào giá thành
|
8.789.515.277
|
1.114.731.653
|
435.217.040
|
391.457.633
|
73.802.020
|
Cho vay, bán
|
|
|
|
|
100.058.199
|
Trả nợ
|
|
12.750.000
|
|
|
|
Dư cuối kỳ
|
19.688.047.332
|
8.982.253.263
|
37.640.912
|
5.093.686.613
|
85.857.791
|
-
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
|
Biểu 22
SỔ CHI TIẾT TK 331 - PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN
ĐƠN VỊ BÁN: XÍ NGHIỆP DỆT MAY CHÂU GIANG HÀ NAM
Tháng 11/2003
STT
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Dư đầu tháng
|
Ghi Có TK 331; Nợ TK…
|
Ghi Nợ TK 331; Có TK…
|
Dư cuối tháng
|
|
|
Nợ
|
Có
|
152.1
|
152.2
|
1331
|
Cộng có TK 331
|
111
|
112
|
Cộng Nợ TK 331
|
Nợ
|
Có
|
1
|
7
|
10/10
|
Dư đầu tháng
|
|
13.231.388
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mua bông
|
|
|
23.250.150
|
|
23.250.150
|
25.575.165
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
10
|
8/11
|
Mua sợi 46/PE
|
|
|
82.636.000
|
|
82.636.000
|
90.899.600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
13
|
15/11
|
Mua sợi 34/1PE
|
|
|
41.416.636
|
|
41.141.664
|
5.558.300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95.000.000
|
95.000.000
|
|
|
4
|
17
|
20/11
|
Trả bằng UNC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
147.302.786
|
|
162.033.065
|
162.033.065
|
|
95.000.000
|
95.000.000
|
|
80.264.552
|
Nội dung Quảng cáo
Nội dung chương trình dạy kế toán thực hành của Tadiepthu
-
STT
|
Tên khóa học
|
Nội dung
|
Học Phí
|
Kết quả
|
01
|
Học Kế toán online – Tổng hợp các loại hình kế toán
( TM, DV, DL)
|
Bộ chứng từ 1 tháng
|
Miễn phí
|
Thành thạo các công đoạn kế toán .Tổng hợp chứng từ, định khoản, lên báo cáo tài chính
Thành thạo phần mền kế toán cho loại hình doanh nghiệp, thông thạo kê khai thuế
|
02
|
Các vị trí kế toán thuộc kề thống kế toán ( từ kế toán quản trị )
|
Bộ chứng từ 1 tháng
|
100.000 Đồng
|
03
|
Kế toán doanh nghiệp
Thương mại
|
Bộ chứng từ 3 tháng
|
250.000 Đồng
|
04
|
Kế toán doanh nghiệp dịch vụ
|
Bộ chứng từ 3 tháng
|
250.000 Đồng
|
05
|
Kế toán doanh nghiệp
sản xuất
|
Bộ chứng từ 3 tháng
|
250.000 Đồng
|
06
|
Tổng hợp cả ba loại hình trên
|
Bộ chứng từ 3 tháng
|
500.000 Đồng
|
1.2 Nội dung khóa học
Lập chứng từ và quản lý chứng từ:
- Lập chứng từ kế toán
- Phân loại chứng chứng từ kế toán
- Lưu chứng từ kế toán
- Thực hiện các nghiệp vụ phiếu kế toán cuối kỳ
- Các nghiệp vụ hành chính bắt buộc ví dụ : Bảo hiểm, văn thư ..
Thực hành ghi sổ kế toán:
Sổ tổng hợp:
- Sổ nhật ký (Nhật ký chung)
- Sổ cái (các tài khoản)
Sổ chi tiết:
- Sổ quỹ tiền mặt tiền gửi (111; 112)
- Sổ chi tiết công nợ và tổng hợp công nợ (TK131;331…)
- Sổ chi tiết hàng tồn kho, tổng hợp N - X – T(TK152;156)
- Sổ chi tiết doanh thu bán hàng, tổng hợp doanh thu bán hàng (TK 511…).
- Bảng tập hợp chi phí và tính giá thành (TK154;621;622;627)
- Bảng theo dõi phân bổ công cụ dụng cụ (TK 153; 242…)
- Bảng theo dõi khấu hao tài sản cố định (TK 211;214…)
Lên Bảng cân đối phát sinh
- Từ số liệu của sổ chi tiết tổng hợp và lên bảng cân đối phát sinh
Lên Báo Cáo Tài Chính
- Lên bảng lưu chuyển tiền tệ
- Bảng cân đối kế toán
- Thuyết minh tài chính
Liên hệ sđt 0936838448
hoặc mail dttadiepthu@gmail.com
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |