Thành thạo các công đoạn kế toán


BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN



tải về 1.29 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.29 Mb.
#15404
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12



Biểu 10

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN

Tháng 11/2003

Kho bông


Loại bông

Số dư đầu tháng

Số nhập trong tháng

Số xuất trong tháng

Số dư cuối tháng

Lượng

Tiền

Lượng

Tiền

Lượng

Tiền

Lượng

Tiền

Bông Việt Nam

722.966,00

5.651.529.976

545.143,0

308.810.041

51.399.980,0

8.115.020.505

754.109,00

5.845.319.512

Bông sơ N

724.366,00

15.651.529.976

557.351,0

8.340.582.816

52.488.620,0

8.140.784.261

756.831,00

15.851.328.530

Bông gầm ý







10.333,4

232.510.150

10.333,4

232.510.150







Bông Liên Xô







1.875,0

8.522.625

53.300,0

2.513.606

1.322,00

6.009.019



240.680,00

3.018.850.510

65.974,0

752.088.500

48.492,0

596.308.460

258.162,00

3.174.630.550

Sợi

13.080,00

486.175.259













13.080,00

486.175.259

Sợi nụ 20/1 cotton

2.449,50

92.204.636













2.449,50

92.204.636

Chải kỹ

100,00

11.363.600













100,00

11.363.600

Sợi nhún

9.336,70

303.129.509













9.336,70

303.129.509

Ptex D300

66,00

1.848.000













66,00

1.848.000

Ptex D75

85,00

2.402.995













85,00

2.402.995

Ptex D150

149,20

4.882.868













149,20

4.882.868

32/2PVY/65/35

146,32

12.574.740













146,32

12.574.740

Sợi 20S x 70D

17,30

437.223













17,30

437.223

Nợi Ne 16/1 + 70D

729,92

57.331.688













729,92

57.331.688

Tổng cộng

1.714.171,94

25.294.260.980

1.180.676,4

9.642.514.132

104.000.725,4

17.087.136.982

1.796.583,94

25.849.638.129


Biểu 11

SỔ SỐ DƯ VẬT LIỆU

Kho bông


Năm 2003

STT

Tên vật liệu

ĐVT

Dư đầu kỳ 1/2003

Dư cuối kỳ 1/2003

Dư cuối kỳ 2/2003




Dư cuối kỳ 11/2003

Số lượng

Thành tiền

Số lượng

Thành tiền

Số lượng

Thành tiền

SL

TT

Số lượng

Thành tiền

1

Bông VN

Kg

185.540

94.181.289

4.139.909

93.149.686

442.500

77.456.193







754.109

5.845.319.512

2

Bông xơ N

Kg

168.455

3.242.302.081

140.532

2.672.640.756

139.708

2.689.000.262







756.831

15.851.328.530

3

Bông gầm ý

Kg

108.680

1.648.016.515

187.641

2.526.061.317

317.863

4.015.970.357







-

-

4

Bông Liên Xô

Kg

93.696

1.803.797.829

270.027

5.327.873.263

77.707

1.495.944.011







1.322

6.009.019




…………..





































Cộng




529.953

17.795.937.066

1.099.610

20.228.189.364

879.510

15.044.477.594







1.028.673

19.579.044.138



Biểu 12

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 331 - PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN

Tháng 11/2003

Chứng từ

Diễn giải

Dư đầu kỳ

Ghi Có TK 331, Nợ các tài khoản

Ghi Nợ TK 331, ghi Có các TK

Dư cuối kỳ

SH

NT

Nợ



152.1

152.



133.1

Cộng có

TK 331


111

112

311

Cộng nợ TK 331

Nợ









Xí nghiệp dệt may Châu Giang HN




1.3231.388


































7

10/11

Mua bông







23.250.150







23.250.150

25.575.165,0



















10

8/11

Mua sợi 46/1PE







82.636.000







82.636.000

90.899.600,0



















13

15/11

Mua sợi 34/1PE







41.416.636







41.416.636

45.558.299,6



















17

20/11

Trả = UN chi

























95.000.000




95.000.000













Cộng




1.3231.388

147.302.786







147.302.786

162.033.064,6




95.000.000




95.000.000




80.264.552







Xí nghiệp may dệt Minh Khai




15.570.000








































Mua sợi 20 PE







2.909.000







2.909.000

3.199.900,0

























Mua sợi 34 + 76PC







30.809.450







30.809.450

33.890.395,0

























Trả = UN chi

























41.256.750




41.256.750













Cộng




15.570.000

33.718.450







3.371.845

37.090.295,0




41.256.750




41.256.750




11.403.545







……………..














































Tổng cộng




44.393.199.050

9.079.264.630







1.413.563.329

15.822.922.019,0




443.383.886




13.472.695.802




46.743.425.267

tải về 1.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương