|
|
trang | 11/66 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.12.2017 | Kích | 10.68 Mb. | | #35172 |
| 555WP: Bọ trĩ/lúa
595EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/lúa; nhện lông nhung/ vải, mọt đục cành/cà phê
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l
|
Solomon
300 OD
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, vải; bọ trĩ/xoài, điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin (min 98.0 %)
|
Chix
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Daphatox
35 EC
|
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Nicyper
4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Viserin
4.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)
|
Okamex
100EC, 120WP, 210SC, 310WP
|
100EC: sâu đục thân/ lúa
120WP: Sâu cuốn lá/ lúa
210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l
|
Superfos 550EC
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
|
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l
|
Wofamec 666EC
|
Sâu đục thân/Lúa
|
Công ty CP QT Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l
|
Caranygold 120EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.10
|
Beta-cypermethrin 10 g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)
|
Akulagold
260 EW, 275SC, 420WP, 570EC
|
260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
275SC: rầy lưng trắng/lúa
570EC: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.10
|
Benfuracarb (min 92 %)
|
Oncol 3GR, 5GR, 20EC, 25WP
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, mía 5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng, Ấu trùng ve sầu/cà phê
|
Otsuka Agritechno Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Bifenthrin
(min 97%)
|
Talstar
10 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
FMC Chemical International AG
|
|
3808.10
|
Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1%
|
Vote 34.2SC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.10
|
Buprofezin (min 98 %)
|
Annongaplau
100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Anproud 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Aperlaur
100WP, 250WG, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Apolo 10WP, 25WP, 25SC, 40WP
|
10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài 40WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Applaud 10WP, 25SC
|
10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Asmai
100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Bombi
300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Bush 700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Butal
10 WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Butyl 10WP, 40WG, 400SC
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa
400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Difluent 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Hoptara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Hello
250WP, 500WP, 700WG
|
250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam
500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam
700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lobby
10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Map – Judo
25 WP, 800WP
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Oneplaw 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pajero 30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Partin
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
|
|
Profezin
10WP, 250WP, 400SC
|
10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa
400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Ranadi
10 WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Sấm sét
25WP, 400SC
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Thần công
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tiffy Super 500WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
|
|
|
|
Tiksun 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
|
|
|
Uni-prozin
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Viappla
10WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Buprofezin 20g/l (100g/kg), (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (100g/kg), (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (200g/kg), (400g/l), (200g/kg), (400g/kg)
|
Sinevagold
81EW, 400WP, 455EC, 460WP, 500WP
|
81EW: bọ trĩ/lúa
455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
400WP, 460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Abm
50EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l (g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (g/kg)
|
Penalty gold
50EC, 50WP
|
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 455g/l
|
Proact 555EC
|
Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Bonus-gold 500EC
|
Rầy nâu, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Buprofezin 25% (150g/l)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)
|
U30-Thôn trang
30WP, 55EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l)
|
Dragoncin 595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC
|
595WP, 625WP, 666EC: Rầy nâu/lúa
777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l
|
Nanosynusa 700EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l
|
Nanora super
700EC
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
3808.10
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
|
Winter
635EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rầy phấn trắng/lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.10
|
Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l
|
ABM-gold 650EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808.10
|
Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)
|
Bamper
450WP, 500EC
|
450WP: Rầy nâu/lúa
500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Clacostusa
600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Himlam 700WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
3808.10
|
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
|
Federo
740WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%
|
Maraton 30EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/kg + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
|
Topple 750WP
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg), (170g/kg), (170g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg), (218g/kg), (228g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg), (340g/kg), (370g/kg)
|
Tresbacmy 600WP, 686WG, 700WP, 728WP, 768WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM và Đầu tư
Bắc Mỹ
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l
|
Supergun 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP ĐT TM và PTNN
ADI
|
|
3808.10
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Mastercide
45SC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Season 450SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 50g/kg
|
Sieubup 200WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
3808.10
|
Buprofezin 25% +
Dinotefuran 5%
|
Apta
300WP
|
Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Buprofezin 180g/kg + Dinotefuran 120g/kg
|
Dino-top 300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg
|
Raynanusa 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
|
|
Lotoshine 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
|
Party 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
3808.10
|
Buprofezin 20% + Dinotefuran 10%
|
Bn-dinobu 30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
3808.10
|
Buprofezin 155g/kg + Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 145g/kg
|
Bluecat 450WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ
|
|
3808.10
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
|
Applaud-Bas 27 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l
|
Hoptara2 600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg)
|
Roverusa
85GR, 600EC, 650WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l
|
Gold-cow 675EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)
|
Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|