|
GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
260EC
|
trang | 14/66 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.12.2017 | Kích | 10.68 Mb. | | #35172 |
| 9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,
520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 110g/l (200g/kg), (220g/kg) + Fipronil 175g/l (325g/kg), (345g/kg)
|
Schiepusamy
285EC, 525WP, 565WP
|
285EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
525WP, 565WP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)
|
Goodtrix 300SC, 750WP
|
300SC: Sâu cuốn lá/lúa
750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
TT oxys 650WP
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg
|
Fipthoxam 750WG
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l
|
NPellaugold
220SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
3808.10
|
Chlofluazuron 15% + Indoxacarb 15%
|
TT Bite 30SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
|
Aniper 99.9WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)
|
Onecheck
750WP, 780WP
|
750WP: Rầy nâu/ lúa
780WP: Bọ xít/ vải, sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l
|
Messigold 450EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)
|
Bakari
86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC
|
86EW: bọ trĩ/lúa
275SC: rầy nâu/lúa
430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa
512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Acetox 40EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Alocbale
40EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Anboom
40EC, 48EC
|
40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều
48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Arusa
480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bonus
40 EC
|
rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bullet
48 EC
|
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Chlorban 20 EC, 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Forfox
250EC, 400EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Genotox
48EC, 55.5EC
|
48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sau đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
|
|
|
|
Hoban 30EC, 500EC
|
30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê
500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Lora 10GR
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP SX - TM – DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG
|
15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê
40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mapy
48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Maxfos
50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Medomor 40EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Mondeo
40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Noviphos 48EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Nycap
15GR, 48EC
|
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi
48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pictac 800WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
|
|
Pro-tin 480EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
|
Pyrinex
20 EC, 480EC
|
20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê
480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sanpyriphos 20EC, 48EC
|
20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sargent 6GR
|
sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sieu Sao E
500WP
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Siriphos
48EC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Bharat Rasayan Ltd.
|
|
|
|
Termicide
40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Tricel 20EC, 48EC
|
20EC: sâu xanh/ đậu tương
48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Tipho-sieu
400EC
|
sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Virofos
20EC, 50EC
|
20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê
50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitashield 18EC, 40EC
|
18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Buprofezin 100g/l
|
B52-usa
500EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược
Đại Nam
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Buprofezin 100 g/l
|
Nanofos 600EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Killray TSC
600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)
|
Stopinsect
275EC, 500EC, 750EC
|
275EC: sâu đục bẹ/ lúa
500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê
750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l
|
Nurelle D
25/2.5 EC
|
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)
|
Triceny
50EC, 595EC, 705EC, 760EC
|
50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê
595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê
760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)
|
Docytox
40EC, 60EC, 700EC
|
40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l)
|
Aseld
450EC, 680EC
|
450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn
680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin
|
Subside
505EC, 585EC
|
505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê
585EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%
|
Bintang
50.49EC
|
Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)
|
Cadicone
95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|