THÔng tư Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật


GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa 260EC



tải về 10.68 Mb.
trang14/66
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích10.68 Mb.
#35172
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   66

9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,

520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Chlorfluazuron 110g/l (200g/kg), (220g/kg) + Fipronil 175g/l (325g/kg), (345g/kg)

Schiepusamy

285EC, 525WP, 565WP



285EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP, 565WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa



3808.10

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold

220SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Chlofluazuron 15% + Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành



3808.10

Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)

Onecheck

750WP, 780WP



750WP: Rầy nâu/ lúa

780WP: Bọ xít/ vải, sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)

Bakari

86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC



86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa

512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Alocbale

40EC


sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao












Anboom

40EC, 48EC



40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều

48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Arusa

480EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Bonus

40 EC


rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex










Bullet

48 EC


sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd










Chlorban 20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Forfox

250EC, 400EC



sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng












Genotox

48EC, 55.5EC



48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sau đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê










Hoban 30EC, 500EC

30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP Hốc Môn










Lora 10GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM – DV

Ngọc Tùng












Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG

15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam

Dow AgroSciences B.V










Mapy

48 EC


rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Maxfos

50 EC


rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Medomor 40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd










Mondeo

40EC, 60EC



40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt










Nycap

15GR, 48EC



15GR: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Pictac 800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình











Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H










Pyrinex

20 EC, 480EC



20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê

480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Pyritox

200EC, 400EC, 480EC



200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Sanpyriphos 20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd










Sargent 6GR

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sieu Sao E

500WP


sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Phú Nông











Siriphos

48EC


Sâu cuốn lá/Lúa

Bharat Rasayan Ltd.










Termicide

40EC


rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Tricel 20EC, 48EC

20EC: sâu xanh/ đậu tương

48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Excel Crop Care Limited










Tipho-sieu

400EC


sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Virofos

20EC, 50EC



20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitashield 18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Buprofezin 100g/l

B52-usa

500EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược

Đại Nam




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Buprofezin 100 g/l

Nanofos 600EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Killray TSC

600WP


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

Stopinsect

275EC, 500EC, 750EC



275EC: sâu đục bẹ/ lúa

500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê

750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D

25/2.5 EC



sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny

50EC, 595EC, 705EC, 760EC



50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê

595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)

Docytox

40EC, 60EC, 700EC



40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l)

Aseld

450EC, 680EC



450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn

680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin

Subside

505EC, 585EC



505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

585EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%

Bintang

50.49EC


Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)

Cadicone

95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC




tải về 10.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương