250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
|
Fitoc 550EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)
|
VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC
|
75EC: Bọ trĩ/ lúa
550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%
|
Careman 40EC
|
Mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Light 700EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l
|
Marvel 570EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l) + Dimethoate 226g/l(297g/l)
|
Bowing
666EC, 747EC
|
666EC: Sâu đục thân/ngô
747EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 210g/l
|
Rocketasia 650EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl
|
Agritoc 550EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
482g/l + Emamectin benzoate 18g/l
|
Filitox super 550EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l
|
Pictoc 666EC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)
|
Spaceloft
300EC, 595EC, 600WP
|
300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê
595EC: Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê
600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l)
|
Vitashield gold 600EC
|
600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê
600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, p sáp/cà phê; Nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Alpha -cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l
|
Picmec 666EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l
|
Hiddink 630EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)
|
Cyfitox
150EC, 200EC, 300EC
|
150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 25g/l + Dimethoate 400 g/l
|
Ablane 425EC
|
Kiến/ thanh long
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Redtoc 100EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40%
|
Hopfa
41EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l)
|
Sieugon
85GR, 370WP, 530EC
|
85GR, 370WP: rầy lưng trắng/lúa
530EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)
|
Sieublack
350SC, 750WP
|
350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê
750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)
|
Acmastersuper
30WP, 300SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Alphador
50EC
|
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam
|
Công ty CP
Long Hiệp
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l
|
Zap 350SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện Bàn
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50 g/l + Permethrin 5g/l + Profenofos 30g/l
|
Ktedo 85EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l)
|
Kasakiusa
95EC, 130EW, 200EC, 430EC
|
95EC: Bọ trĩ/lúa
130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa
430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l
|
Profast
210EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Alpha – cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)
|
Actatac
300EC, 600EC
|
300EC: sâu đục thân/ lúa
600EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30 g/l + Quinalphos 270 g/l
|
Moclodan 300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l
|
Focotoc
250EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.10
|
Amino acid
|
Amino 15SL
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
|
|
3808.10
|
Amitraz
(min 97%)
|
Binhtac
20 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Mitac
20 EC
|
nhện/ cây có múi, nhện lông nhung/nhãn
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Annonin (min 95%)
|
TT-Anonin
1EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Artemisinin
|
Visit
5 EC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
|
Công ty CP PAC
|
|
3808.10
|
Azadirachtin
|
Agiaza 0.03 EC, 4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
|
|
|
Altivi
0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Aza 0.15 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
|
|
|
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bio Azadi
0.3SL
|
bọ trĩ/ nho
|
Công ty TNHH CNSH
Điền Trang Xanh
|
|
|
|
Boaza
0.3EC, 0.6EC
|
0.6EC: Nhện gié/lúa
0.3EC: Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
|
|
|
Cittioke 0.6EC, 0.9EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
|
|
|
|
Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC
|
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Jasper
0.3 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kozomi
0.15EC, 0.3EC, 1EC
|
0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Minup
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Misec 1.0 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
|
|
|
Mothian
0.35EC, 0.7EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |