|
Tổng
|
|
351.799
|
378.679
|
A
|
GIAI ĐOẠN 2012 - 2015
|
|
178.409
|
124.849
|
I
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Kim Đôi I
|
Bắc Ninh
|
6.496
|
6.496
|
2
|
Trạm bơm Hiền Lương
|
Bắc Ninh
|
6.888
|
6.888
|
3
|
Trạm bơm Thái Hoà
|
Bắc Ninh
|
1.540
|
1.540
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
4
|
Trạm bơm Văn Khê
|
Hà Nội
|
4.685
|
6.800
|
II
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
1
|
Cống đập Nhật Tựu
|
Hà Nam
|
|
Điều tiết
|
2
|
Cống Lương Cổ
|
Hà Nam
|
|
Điều tiết
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
3
|
Trạm bơm Sông Chanh
|
Hà Nam
|
2.942
|
6.228
|
4
|
Cống Đập Đuồi
|
Nam Định
|
780
|
1.300
|
5
|
Trạm bơm Yên Bằng
|
Nam Định
|
198
|
330
|
6
|
Trạm bơm Triệu Xá
|
Hà Nam
|
2.180
|
3.633
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
7
|
Trạm bơm Phú Lễ
|
Nam Định
|
1.100
|
4.841
|
III
|
Vùng tả sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
1
|
Cống Cầu Xe
|
Hải Dương
|
|
86.793
|
2
|
Cống An Thổ
|
Hải Dương
|
|
3
|
Cống Báo Đáp
|
Hưng Yên
|
|
Điều tiết
|
B
|
GIAI ĐOẠN 2016 - 2020
|
|
128.306
|
191.609
|
I
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Đại Phùng I + II
|
Vĩnh Phúc
|
700
|
700
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
2
|
Trạm bơm Đặng Xá (tiêu vợi)
|
Bắc Ninh
|
1.100
|
1.100
|
3
|
Trạm bơm Xuân Viên
|
Bắc Ninh
|
503
|
503
|
4
|
Trạm bơm Hữu Chấp
|
Bắc Ninh
|
746
|
746
|
5
|
Trạm bơm Phả Lại
|
Bắc Ninh
|
1.117
|
1.117
|
6
|
Trạm bơm Tri Phương
|
Bắc Ninh
|
1.100
|
1.100
|
7
|
Trạm bơm Tân Chi 1
|
Bắc Ninh
|
7.818
|
7.818
|
8
|
Trạm bơm Mạnh Tân
|
Hà Nội
|
1.248
|
1.920
|
9
|
Trạm bơm 19/5
|
Hà Nội
|
624
|
960
|
10
|
Trạm bơm Thịnh Liên
|
Hà Nội
|
455
|
700
|
11
|
Trạm bơm Dương Hà
|
Hà Nội
|
667
|
1026
|
II
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Vạn Thắng 1
|
Hà Nội
|
462
|
711
|
2
|
Trạm bơm Vạn Thắng 2
|
Hà Nội
|
338
|
520
|
3
|
Trạm bơm Quán Mới
|
Hà Nội
|
592
|
910
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
4
|
Cống đập Hoà Mỹ
|
Hà Nam
|
|
Điều tiết
|
5
|
Cống đập Chợ Lương
|
Hà Nam
|
|
Điều tiết
|
6
|
Trạm bơm Lạc Tràng Bộ
|
Hà Nam
|
2.132
|
3.046
|
7
|
Trạm bơm Lễ Nhuế 2
|
Hà Nam
|
1.288
|
1.840
|
8
|
Trạm bơm Song Phương
|
Hà Nội
|
1.540
|
2.200
|
9
|
Cống Vân Đình
|
Hà Nội
|
7.560
|
10.800
|
10
|
Bổ sung năng lực Trạm bơm Khai Thái
|
Hà Nội
|
2.730
|
3.900
|
11
|
Bổ sung năng lực Trạm bơm Yên Lệnh
|
Hà Nội
|
1.260
|
1.800
|
12
|
Trạm bơm Khe Tang
|
Hà Nội
|
3.220
|
4.600
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
13
|
Trạm bơm Nhâm Tràng
|
Hà Nam
|
4.580
|
4.655
|
14
|
Trạm bơm Cổ Đam
|
Hà Nam
|
6.450
|
12.207
|
15
|
Trạm bơm Cốc Thành
|
Hà Nam
|
6.870
|
14.373
|
16
|
Trạm bơm Vĩnh Trị 1
|
Hà Nam
|
2.930
|
13.000
|
17
|
Trạm bơm Như Trác
|
Hà Nam
|
3.370
|
3.950
|
18
|
Trạm bơm Quỹ Độ
|
Hà Nam
|
1.160
|
2.429
|
19
|
Trạm bơm Quan Trung
|
Hà Nam
|
1.154
|
1.937
|
20
|
Trạm bơm Đinh Xá
|
Hà Nam
|
3.255
|
3.653
|
21
|
Trạm bơm Kinh Thanh
|
Hà Nam
|
1.080
|
2.195
|
22
|
Trạm bơm Quang Trung
|
Hưng Yên
|
250
|
825
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
23
|
Trạm bơm An Lá 1
|
Nam Định
|
850
|
1309
|
24
|
Trạm bơm An Lá 2
|
Nam Định
|
720
|
1200
|
25
|
Trạm bơm Kinh Lũng
|
Nam Định
|
422
|
768
|
26
|
Trạm bơm Nam Hà
|
Nam Định
|
538
|
897
|
27
|
Cống Cát Chử
|
Nam Định
|
307
|
916
|
28
|
Cống Giá
|
Nam Định
|
876
|
1527
|
29
|
Cống Thanh Hương
|
Nam Định
|
533
|
950
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
30
|
Cống Ngòi Cau 1
|
Nam Định
|
1.770
|
3.715
|
31
|
Cống Ninh Mỹ
|
Nam Định
|
1.680
|
4.061
|
32
|
Cống Hà Lạn
|
Nam Định
|
460
|
874
|
33
|
Cống Doanh Châu 2
|
Nam Định
|
40
|
2490
|
|
Khu Bắc Ninh Bình
|
|
|
|
34
|
Trạm bơm Gia Trấn
|
Ninh Bình
|
750
|
794
|
35
|
Trạm bơm Tràng An
|
Ninh Bình
|
445
|
670
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
36
|
Trạm bơm Muôi
|
Ninh Bình
|
350
|
550
|
37
|
Trạm bơm Quán Vinh
|
Ninh Bình
|
1.100
|
1.665
|
38
|
Trạm bơm Khánh Mậu
|
Ninh Bình
|
449
|
600
|
39
|
Trạm bơm Chính Tâm
|
Ninh Bình
|
650
|
1418
|
40
|
Cống Chất Thành
|
Ninh Bình
|
750
|
1500
|
41
|
Cống Đanh
|
Ninh Bình
|
350
|
500
|
III
|
Vùng tả sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Ngọc Quan
|
Bắc Ninh
|
1.080
|
1.080
|
2
|
Trạm bơm Nghĩa Đạo
|
Bắc Ninh
|
1.531
|
1.050
|
3
|
Trạm bơm Nghi Khúc
|
Bắc Ninh
|
925
|
600
|
4
|
Trạm bơm Cầu Sải
|
Bắc Ninh
|
780
|
780
|
5
|
Trạm bơm Văn Giang
|
Hưng Yên
|
2.942
|
2.958
|
6
|
Trạm bơm Thanh Khê
|
Hưng Yên
|
425
|
869
|
7
|
Trạm bơm Việt Hưng A
|
Hưng Yên
|
14
|
750
|
8
|
Trạm bơm Việt Hưng B
|
Hưng Yên
|
525
|
550
|
9
|
Trạm bơm Hưng Long
|
Hưng Yên
|
1.219
|
1.230
|
10
|
Trạm bơm Ngọc Lâm
|
Hưng Yên
|
1.737
|
1.737
|
11
|
Trạm bơm Phúc Bố A+B
|
Hưng Yên
|
1.320
|
1.320
|
12
|
Trạm bơm Vũ Xá
|
Hưng Yên
|
750
|
750
|
13
|
Trạm bơm Cầu Đừng
|
Hưng Yên
|
775
|
775
|
14
|
Trạm bơm Cầu Thôn
|
Hưng Yên
|
1.144
|
1.144
|
15
|
Trạm bơm Văn Thai B
|
Hưng Yên
|
3.570
|
2.126
|
16
|
Trạm bơm Đồng Niên
|
Hưng Yên
|
605
|
600
|
17
|
Trạm bơm Cầu Ghẽ
|
Hưng Yên
|
231
|
579
|
18
|
Trạm bơm Quảng Giang
|
Hải Dương
|
750
|
1505
|
19
|
Trạm bơm Bùi Hạ
|
Hải Dương
|
655
|
655
|
20
|
Trạm bơm Ngọc Trì
|
Hải Dương
|
3.030
|
3.560
|
|
Khu Bắc Thái Bình
|
|
|
|
21
|
Trạm bơm Minh Tân
|
Thái Bình
|
1.600
|
3.157
|
22
|
Trạm bơm Sa Lung
|
Thái Bình
|
650
|
650
|
23
|
Trạm bơm Đại Nẫm
|
Thái Bình
|
1.350
|
3.032
|
24
|
Trạm bơm Hệ
|
Thái Bình
|
1.650
|
4.155
|
|
Khu Nam Thái Bình
|
|
|
|
25
|
Trạm bơm Lịch Bài
|
Thái Bình
|
810
|
2.040
|
IV
|
Vùng hạ du sông Thái Bình
|
|
|
|
|
Khu Chí Linh
|
|
|
|
1
|
Cống, âu An Bài
|
Hải Dương
|
2.048
|
2.048
|
2
|
Trạm bơm Vạn Thắng
|
Hải Dương
|
2.272
|
2.272
|
3
|
Cống Lẫm
|
Hải Dương
|
2.500
|
3.028
|
|
Khu Nam Thanh
|
|
|
|
4
|
Trạm bơm Đò Hàn
|
Hải Dương
|
1.870
|
2.210
|
5
|
Trạm bơm Chu Đậu
|
Hải Dương
|
2.720
|
2.860
|
6
|
Trạm bơm Bá Nữ
|
Hải Dương
|
1.400
|
2.356
|
|
Khu Đa Độ
|
|
|
|
7
|
Trạm bơm Bát Trang
|
Hải Phòng
|
1.021
|
1.459
|
8
|
Trạm bơm Quang Hưng
|
Hải Phòng
|
1.021
|
1.459
|
|
Khu Tiên Lãng
|
|
|
|
9
|
Trạm bơm Sinh Đan
|
Hải Phòng
|
490
|
520
|
|
Khu Vĩnh Bảo
|
|
|
|
10
|
Cống Trấn Dương
|
Hải Phòng
|
|
B = 24 m
|
C
|
GIAI ĐOẠN SAU 2020
|
|
45.084
|
62.221
|
I
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Phú Lâm 1
|
Bắc Ninh
|
1.101
|
1.101
|
2
|
Trạm bơm Châu Cầu
|
Bắc Ninh
|
910
|
910
|
3
|
Trạm bơm Long Khê
|
Bắc Ninh
|
800
|
800
|
|
Các công trình nhỏ
|
|
|
|
II
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Đầm Đượm
|
Hà Nội
|
975
|
1.300
|
2
|
Trạm bơm Đồng Trúc
|
Hà Nội
|
490
|
720
|
3
|
Trạm bơm Đồng Mạ
|
Hà Nội
|
358
|
550
|
4
|
Trạm bơm Gò Rốm
|
Hà Nội
|
559
|
860
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
5
|
Cống đập Phúc (DA Tắc Giang)
|
Hà Nam
|
|
|
6
|
Trạm bơm Hoà Bình
|
Hà Nội
|
|
1.300
|
7
|
Trạm bơm Thạch Nham
|
Hà Nội
|
|
700
|
8
|
Trạm bơm Bộ Đầu
|
Hà Nội
|
|
1.150
|
9
|
Trạm bơm Gia Khánh 2
|
Hà Nội
|
|
1.400
|
10
|
Trạm bơm Hậu Bành
|
Hà Nội
|
|
1.700
|
11
|
Trạm bơm Vĩnh Mộ 2
|
Hà Nội
|
|
2.320
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
12
|
Trạm bơm Yên Quang
|
Hà Nam
|
650
|
650
|
13
|
Trạm bơm Kênh Gia
|
Hà Nam
|
550
|
550
|
14
|
Trạm bơm Cống Đế
|
Hà Nam
|
810
|
810
|
15
|
Trạm bơm Quán Chuột
|
Hà Nam
|
745
|
745
|
16
|
Đập Môi
|
Hà Nam
|
705
|
705
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
17
|
Trạm bơm Văn Lai 1
|
Nam Định
|
530
|
980
|
18
|
Trạm bơm Văn lai 2
|
Nam Định
|
500
|
800
|
19
|
Trạm bơm Mỏ Cò
|
Nam Định
|
553
|
960
|
20
|
Trạm bơm Lương Hàn
|
Nam Định
|
480
|
615
|
21
|
Trạm bơm Giá
|
Nam Định
|
663
|
1.189
|
22
|
Trạm bơm Hoàng Nam
|
Nam Định
|
713
|
690
|
23
|
Cống Văn Lai
|
Nam Định
|
423
|
640
|
24
|
Cống Lương Hàn
|
Nam Định
|
135
|
616
|
25
|
Cống Đá
|
Nam Định
|
57
|
604
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
26
|
Cống Ngòi Kéo
|
Nam Định
|
0
|
1.460
|
27
|
Cống Thanh Quan A
|
Nam Định
|
2.600
|
2.660
|
28
|
Cống Cai Đề
|
Nam Định
|
748
|
1.850
|
29
|
Cống 1/5
|
Nam Định
|
115
|
2.100
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
30
|
Trạm bơm Lỗi Sơn
|
Ninh Bình
|
528
|
528
|
31
|
Trạm bơm Tam Đồng
|
Ninh Bình
|
300
|
762
|
32
|
Trạm bơm Ba Bầu
|
Ninh Bình
|
500
|
500
|
33
|
Trạm bơm Nam thành phố
|
Ninh Bình
|
1.000
|
1.000
|
34
|
Trạm bơm Cống Mới
|
Ninh Bình
|
550
|
800
|
35
|
Cống Liễu Tường
|
Ninh Bình
|
800
|
1.200
|
36
|
Trạm bơm Quy Hậu
|
Ninh Bình
|
200
|
500
|
37
|
Trạm bơm Cồn Thoi
|
Ninh Bình
|
600
|
650
|
|
Công trình nhỏ
|
|
|
|
|
Nạo vét, mở rộng các tuyến kênh
|
|
|
|
III
|
Vùng tả sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Thái Dương
|
Hưng Yên
|
870
|
880
|
2
|
Trạm bơm Cầu Sộp A
|
Hưng Yên
|
448
|
2134
|
3
|
Trạm bơm Trinh Nữ
|
Hưng Yên
|
788
|
826
|
4
|
Trạm bơm Hồng Hưng B
|
Hưng Yên
|
630
|
1.080
|
5
|
Trạm bơm Cầu Dừa
|
Hải Dương
|
3.958
|
3.258
|
6
|
Trạm bơm Cổ Ngựa
|
Hải Dương
|
788
|
826
|
7
|
Trạm bơm An Thanh
|
Hải Dương
|
250
|
648
|
8
|
Trạm bơm Thanh Xá
|
Hải Dương
|
980
|
780
|
|
Khu Bắc Thái Bình
|
|
|
|
9
|
Trạm bơm Cống Lấp
|
Thái Bình
|
500
|
648
|
10
|
Trạm bơm Cao Nội
|
Thái Bình
|
750
|
1667
|
11
|
Trạm bơm Hà Thanh
|
Thái Bình
|
800
|
1.701
|
|
Công trình nhỏ
|
|
|
|
|
Nạo vét, mở rộng các tuyến kênh
|
|
|
|
IV
|
Vùng hạ du sông Thái Bình
|
|
|
|
|
Khu Chí Linh
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Vạn Thắng
|
Hải Dương
|
2.272
|
2.272
|
2
|
Trạm bơm Kỳ Đặc
|
Hải Dương
|
776
|
776
|
3
|
Trạm bơm Văn Đức
|
Hải Dương
|
859
|
1.089
|
|
Khu Nam Thanh
|
|
|
|
4
|
Trạm bơm Thanh Thuỷ B
|
Hải Dương
|
700
|
965
|
5
|
Trạm bơm Cấp Tứ
|
Hải Dương
|
1.300
|
1.600
|
6
|
Trạm bơm Thanh Cường
|
Hải Dương
|
1.520
|
1.696
|
|
Công trình nhỏ
|
|
|
|
|
Nạo vét, mở rộng các tuyến kênh
|
|
|
|