THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1554


Phụ lục IV XÂY MỚI CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU NƯỚC



tải về 1.32 Mb.
trang5/5
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích1.32 Mb.
#8975
1   2   3   4   5

Phụ lục IV

XÂY MỚI CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU NƯỚC

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1554/QĐ-TTg

ngày 17 tháng 10 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ)

__________


TT

Hạng mục

Địa điểm

Diện tích (ha)

Quy mô

Số máy

Công suất (m3/h)

 

Tổng




192.832







A

GIAI ĐOẠN ĐẾN 2015




70.260







I

Vùng sông Cầu - sông Thương













 

Khu Cà Lồ













1

Trạm bơm Ngũ Kiên

Vĩnh Phúc

400

5

8.000

2

Trạm bơm Cầu Hiện

Vĩnh Phúc

350

5

8.000

3

Trạm bơm Kim Xá

Vĩnh Phúc

3.900

8

8.000

II

Vùng Hữu sông Hồng













 

Khu sông Tích - Thanh Hà













1

Trạm bơm Thụy Đức 2

Hà Nội

3.506

8

8.000




Khu sông Nhuệ













2
 

 

 

 

 

 


Trạm bơm Yên Nghĩa

Hà Nội

6.300

12

32.000

3

Trạm bơm Đông Mỹ

Hà Nội

1.950

13

8.000

4

Trạm bơm Liên Mạc

Hà Nội

9.200

15

40.000

 

Khu 6TB Nam Hà













5

Trạm bơm Quỹ Độ 2

Hà Nam

2.183

12

12.000

6

Trạm bơm Kinh Thanh 2

Hà Nam

4.814

12

24.000

7

Trạm bơm Độc Bộ

Nam Định

4.500

11

24.000

 

Khu Trung Nam Định













8

Trạm bơm Rõng

Nam Định

3.500

10

24.000

 

Khu Nam Nam Định













9

Cống Ngòi Cau 2

Nam Định

3.000







 

Khu Nam Ninh Bình













10

Trạm bơm Âu Lê

Ninh Bình

6.397

11

12.600

 

Công trình nhỏ




15.543







III

Vùng Tả sông Hồng













 

Khu Bắc Hưng Hải













1

Trạm bơm Nhất Trai

Bắc Ninh

4.000

8

12.600

2

Trạm bơm Liên Nghĩa

Hưng Yên

3.756

7

12.600

3

Trạm bơm Nghi Xuyên

Hưng Yên

11.002

8

32.000

4

Trạm bơm Chùa Tổng

Hưng Yên

1.502

5

8.000

B

GIAI ĐOẠN 2016 - 2020




81.785







I

Vùng sông Cầu - sông Thương













 

Khu Cà Lồ













1

Trạm bơm Vũ Di (Yên Nhiên)

Vĩnh Phúc

2.650

7

8.000

2

Trạm bơm Nghinh Tiên

Vĩnh Phúc

2.500

6

8.000

 

Khu Bắc Đuống













3

Trạm bơm Hán Quảng II

Bắc Ninh

2.120

4

14.400

4

Trạm bơm Vĩnh Thanh

Hà Nội

5.210

7

12.600

II

Vùng Hữu sông Hồng













 

Khu sông Tích - Thanh Hà













1

Trạm bơm Trại Do

Hà Nội

550

7

4.000

2

Trạm bơm Tiền Phong

Hà Nội

119

3

4.000

 

Khu Bán sơn địa Hữu Đáy













3

Trạm bơm Kim Bảng + Thanh Châu

Hà Nam

2.792

8

8.000

 

Khu sông Nhuệ













4
 

 

 


Trạm bơm Ba Xá

Hà Nội

990

4

18.000

5

Trạm bơm Nam Thăng Long

Hà Nội

450

2

4.000

6

Trạm bơm Yên Thái

Hà Nội

1.700

6

8.000

7

Trạm bơm Yên Sở 3

Hà Nội

2.600

4

32.000

8

Trạm bơm Ngoại Độ 2

Hà Nội

4.320

15

8.000

 

Khu 6 TB Nam Hà













9

Trạm bơm Cổ Đam 2




11.235

7

32.000

 

Khu Trung Nam Định













10

Trạm bơm Thứ Nhất

Nam Định

970

7

4.000

11

Trạm bơm Hùng Hải

Nam Định

970

7

4.000

 

Khu Nam Nam Định













12

Cống Doanh Châu 1

Nam Định

1.505







13

Cống Ba Nõn

Nam Định

1.050







 

Khu Bắc Ninh Bình













14

Trạm bơm Rồng

Nam Định

959

7

4.000

15

Trạm bơm Đồng Đinh

Ninh Bình

670

5

4.000

 

Khu Nam Ninh Bình













16

Trạm bơm Hữu Thường

Ninh Bình

1.048

7

4.000

17

Trạm bơm Cửa Quán 2

Ninh Bình

930

7

4.000

18

Trạm bơm Cầu Tràng

Ninh Bình

1.400

12

4.000

 

Công trình nhỏ













III

Vùng tả sông Hồng













 

Khu Bắc Hưng Hải













1

Trạm bơm Ngọc Trì

Bắc Ninh

1.102

7

4.000

2

Trạm bơm Long Biên

Hà Nội

3.500

9

12.600

3

Trạm bơm Đoàn Thượng

Hải Dương

2.270

10

4.000

4

Trạm bơm Nam Kẻ Sặt

Hưng Yên

12.855

10

24.000

5

Trạm bơm An Cư

Hưng Yên

257

4

4.000

6

Trạm bơm Tân Hưng

Hải Dương

1.900

3

10.000

7

Trạm bơm Bình Hàn

Hải Dương

2.007

7

8.000

 

Khu Nam Thái Bình













8

Trạm bơm Phù Sa

Thái Bình

792

8

4.000

9

Trạm bơm Tam Lạc

Thái Bình

2.124

8

8.000

IV

Vùng hạ du sông Thái Bình













 

Khu Kinh Môn













1

Trạm bơm Kênh Than

Hải Dương

1.609

6

8.000

 

Khu Chí Linh













2

Cống cuối kênh tiêu T1 V.Thắng

Hải Dương

680







 

Khu Nam Thanh













3

Cống Thần

Hải Dương

1.517







 

Khu Vĩnh Bảo













4

Trạm bơm Cộng Hiền 2

Hải Phòng

2.019

8

8.000

5

Trạm bơm Đợn

Hải Phòng

2.415

10

8.000

C

GIAI ĐOẠN SAU 2020




40.787







I

Vùng sông Cầu - sông Thương













 

Khu Cà Lồ













1

Trạm bơm Căn Bi

Vĩnh Phúc

515

6

2.500

2

Trạm bơm Đầm Cói

Vĩnh Phúc

500

4

2.500

3

Trạm bơm Ghềnh Đá

Vĩnh Phúc

500

4

2.500

 

Khu Bắc Đuống













4

Trạm bơm Long Tửu

Hà Nội

4.480

10

12.600

5

Trạm bơm Phù Đổng

Hà Nội

800

6

4.000

 

Công trình nhỏ




34.397







II

Vùng Hữu sông Hồng













 

Khu sông Tích - Thanh Hà













1

Trạm bơm Đáp Quang

Hà Nội

760

5

4.000

2

Cống Lai Thượng 1

Hà Nội

645

4

2.500

 

Khu Bán sơn địa Hữu Đáy













3

Trạm bơm Kim Bảng + Thanh Châu

Hà Nam

2.792







 

Khu sông Nhuệ













4

Cụm công trình Trạm bơm Bảy Cửa

Hà Nam

1.200

7

4.000


 

 

 



Khu 6 TB Nam Hà













5

Cống Luồn

Hà Nam

800







6

Trạm bơm Lý Nhân

Hà Nam

6.298

7

12.000

 

Khu Trung Nam Định













7

Cống Phú An

Nam Định

690







8

Cống Nghĩa Phú

Nam Định

690







9

Cống Nghĩa Hồng

Nam Định

690







10

Cống Lạc Đạo

Nam Định

755







 

Khu Nam Ninh Bình













11

Trạm bơm Đồng Dừa

Ninh Bình

500

6

2.500

12

Trạm bơm Cồn Muối

Ninh Bình

715

6

4.000

13

Trạm bơm Cống Chanh

Ninh Bình

750

6

4.000

14

Trạm bơm Đồng Én 2

Ninh Bình

617

5

4.000

15

Trạm bơm Chính Tâm

Ninh Bình

1.100

8

4.000

 

Khu Bắc Thái Bình













16

Trạm bơm Hậu Thượng

Thái Bình

1.000

8

4.000

 

Khu Nam Thái Bình













17

Cống Cự Lâm

Thái Bình

584







18

Cống Tân Phúc Bình

Thái Bình

1.308







19

Cống Đông Tây Sơn

Thái Bình

1.382







 

Công trình nhỏ




25.905







III

Vùng tả sông Hồng













 

Khu Bắc Hưng Hải













1

Trạm bơm Ngọ Xá

Bắc Ninh

936

10

4.000

2

Trạm bơm Nghi An

Bắc Ninh

806

9

4.000

3

Trạm bơm Văn Quan

Bắc Ninh

700

8

4.000

4

Trạm bơm Phí Xá

Hưng Yên

3.204

18

4.000

5

Trạm bơm Văn Phú C

Hưng Yên

650

9

4.000

6

Trạm bơm Vinh Quang

Hưng Yên

540

4

4.000

7

Trạm bơm Tứ Thông

Hưng Yên

613

8

4.000

8

Trạm bơm Hùng Thắng

Hưng Yên

767

9

4.000

9

Trạm bơm Đò Đồn

Hưng Yên

650

6

2.500

 

Công trình nhỏ













IV

Vùng hạ du sông Thái Bình













 

Khu Kinh Môn













1

Cống Sổ

Hải Dương

1.200







2

Trạm bơm Long Xuyên

Hải Dương

650

6

4.000




Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2013
2013 -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2013 -> THÔng tư Ban hành Quy chế công nhận trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học đạt chuẩn quốc gia
2013 -> Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001
2013 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003
2013 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003
2013 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1152
2013 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1154
2013 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1155
2013 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1156
2013 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 1.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương