|
Tổng
|
|
192.832
|
|
|
A
|
GIAI ĐOẠN ĐẾN 2015
|
|
70.260
|
|
|
I
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Ngũ Kiên
|
Vĩnh Phúc
|
400
|
5
|
8.000
|
2
|
Trạm bơm Cầu Hiện
|
Vĩnh Phúc
|
350
|
5
|
8.000
|
3
|
Trạm bơm Kim Xá
|
Vĩnh Phúc
|
3.900
|
8
|
8.000
|
II
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Thụy Đức 2
|
Hà Nội
|
3.506
|
8
|
8.000
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
|
2
|
Trạm bơm Yên Nghĩa
|
Hà Nội
|
6.300
|
12
|
32.000
|
3
|
Trạm bơm Đông Mỹ
|
Hà Nội
|
1.950
|
13
|
8.000
|
4
|
Trạm bơm Liên Mạc
|
Hà Nội
|
9.200
|
15
|
40.000
|
|
Khu 6TB Nam Hà
|
|
|
|
|
5
|
Trạm bơm Quỹ Độ 2
|
Hà Nam
|
2.183
|
12
|
12.000
|
6
|
Trạm bơm Kinh Thanh 2
|
Hà Nam
|
4.814
|
12
|
24.000
|
7
|
Trạm bơm Độc Bộ
|
Nam Định
|
4.500
|
11
|
24.000
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
|
8
|
Trạm bơm Rõng
|
Nam Định
|
3.500
|
10
|
24.000
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
|
9
|
Cống Ngòi Cau 2
|
Nam Định
|
3.000
|
|
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
|
10
|
Trạm bơm Âu Lê
|
Ninh Bình
|
6.397
|
11
|
12.600
|
|
Công trình nhỏ
|
|
15.543
|
|
|
III
|
Vùng Tả sông Hồng
|
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Nhất Trai
|
Bắc Ninh
|
4.000
|
8
|
12.600
|
2
|
Trạm bơm Liên Nghĩa
|
Hưng Yên
|
3.756
|
7
|
12.600
|
3
|
Trạm bơm Nghi Xuyên
|
Hưng Yên
|
11.002
|
8
|
32.000
|
4
|
Trạm bơm Chùa Tổng
|
Hưng Yên
|
1.502
|
5
|
8.000
|
B
|
GIAI ĐOẠN 2016 - 2020
|
|
81.785
|
|
|
I
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Vũ Di (Yên Nhiên)
|
Vĩnh Phúc
|
2.650
|
7
|
8.000
|
2
|
Trạm bơm Nghinh Tiên
|
Vĩnh Phúc
|
2.500
|
6
|
8.000
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
|
3
|
Trạm bơm Hán Quảng II
|
Bắc Ninh
|
2.120
|
4
|
14.400
|
4
|
Trạm bơm Vĩnh Thanh
|
Hà Nội
|
5.210
|
7
|
12.600
|
II
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Trại Do
|
Hà Nội
|
550
|
7
|
4.000
|
2
|
Trạm bơm Tiền Phong
|
Hà Nội
|
119
|
3
|
4.000
|
|
Khu Bán sơn địa Hữu Đáy
|
|
|
|
|
3
|
Trạm bơm Kim Bảng + Thanh Châu
|
Hà Nam
|
2.792
|
8
|
8.000
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
|
4
|
Trạm bơm Ba Xá
|
Hà Nội
|
990
|
4
|
18.000
|
5
|
Trạm bơm Nam Thăng Long
|
Hà Nội
|
450
|
2
|
4.000
|
6
|
Trạm bơm Yên Thái
|
Hà Nội
|
1.700
|
6
|
8.000
|
7
|
Trạm bơm Yên Sở 3
|
Hà Nội
|
2.600
|
4
|
32.000
|
8
|
Trạm bơm Ngoại Độ 2
|
Hà Nội
|
4.320
|
15
|
8.000
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
|
9
|
Trạm bơm Cổ Đam 2
|
|
11.235
|
7
|
32.000
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
|
10
|
Trạm bơm Thứ Nhất
|
Nam Định
|
970
|
7
|
4.000
|
11
|
Trạm bơm Hùng Hải
|
Nam Định
|
970
|
7
|
4.000
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
|
12
|
Cống Doanh Châu 1
|
Nam Định
|
1.505
|
|
|
13
|
Cống Ba Nõn
|
Nam Định
|
1.050
|
|
|
|
Khu Bắc Ninh Bình
|
|
|
|
|
14
|
Trạm bơm Rồng
|
Nam Định
|
959
|
7
|
4.000
|
15
|
Trạm bơm Đồng Đinh
|
Ninh Bình
|
670
|
5
|
4.000
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
|
16
|
Trạm bơm Hữu Thường
|
Ninh Bình
|
1.048
|
7
|
4.000
|
17
|
Trạm bơm Cửa Quán 2
|
Ninh Bình
|
930
|
7
|
4.000
|
18
|
Trạm bơm Cầu Tràng
|
Ninh Bình
|
1.400
|
12
|
4.000
|
|
Công trình nhỏ
|
|
|
|
|
III
|
Vùng tả sông Hồng
|
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Ngọc Trì
|
Bắc Ninh
|
1.102
|
7
|
4.000
|
2
|
Trạm bơm Long Biên
|
Hà Nội
|
3.500
|
9
|
12.600
|
3
|
Trạm bơm Đoàn Thượng
|
Hải Dương
|
2.270
|
10
|
4.000
|
4
|
Trạm bơm Nam Kẻ Sặt
|
Hưng Yên
|
12.855
|
10
|
24.000
|
5
|
Trạm bơm An Cư
|
Hưng Yên
|
257
|
4
|
4.000
|
6
|
Trạm bơm Tân Hưng
|
Hải Dương
|
1.900
|
3
|
10.000
|
7
|
Trạm bơm Bình Hàn
|
Hải Dương
|
2.007
|
7
|
8.000
|
|
Khu Nam Thái Bình
|
|
|
|
|
8
|
Trạm bơm Phù Sa
|
Thái Bình
|
792
|
8
|
4.000
|
9
|
Trạm bơm Tam Lạc
|
Thái Bình
|
2.124
|
8
|
8.000
|
IV
|
Vùng hạ du sông Thái Bình
|
|
|
|
|
|
Khu Kinh Môn
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Kênh Than
|
Hải Dương
|
1.609
|
6
|
8.000
|
|
Khu Chí Linh
|
|
|
|
|
2
|
Cống cuối kênh tiêu T1 V.Thắng
|
Hải Dương
|
680
|
|
|
|
Khu Nam Thanh
|
|
|
|
|
3
|
Cống Thần
|
Hải Dương
|
1.517
|
|
|
|
Khu Vĩnh Bảo
|
|
|
|
|
4
|
Trạm bơm Cộng Hiền 2
|
Hải Phòng
|
2.019
|
8
|
8.000
|
5
|
Trạm bơm Đợn
|
Hải Phòng
|
2.415
|
10
|
8.000
|
C
|
GIAI ĐOẠN SAU 2020
|
|
40.787
|
|
|
I
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Căn Bi
|
Vĩnh Phúc
|
515
|
6
|
2.500
|
2
|
Trạm bơm Đầm Cói
|
Vĩnh Phúc
|
500
|
4
|
2.500
|
3
|
Trạm bơm Ghềnh Đá
|
Vĩnh Phúc
|
500
|
4
|
2.500
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
|
4
|
Trạm bơm Long Tửu
|
Hà Nội
|
4.480
|
10
|
12.600
|
5
|
Trạm bơm Phù Đổng
|
Hà Nội
|
800
|
6
|
4.000
|
|
Công trình nhỏ
|
|
34.397
|
|
|
II
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Đáp Quang
|
Hà Nội
|
760
|
5
|
4.000
|
2
|
Cống Lai Thượng 1
|
Hà Nội
|
645
|
4
|
2.500
|
|
Khu Bán sơn địa Hữu Đáy
|
|
|
|
|
3
|
Trạm bơm Kim Bảng + Thanh Châu
|
Hà Nam
|
2.792
|
|
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
|
4
|
Cụm công trình Trạm bơm Bảy Cửa
|
Hà Nam
|
1.200
|
7
|
4.000
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
|
5
|
Cống Luồn
|
Hà Nam
|
800
|
|
|
6
|
Trạm bơm Lý Nhân
|
Hà Nam
|
6.298
|
7
|
12.000
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
|
7
|
Cống Phú An
|
Nam Định
|
690
|
|
|
8
|
Cống Nghĩa Phú
|
Nam Định
|
690
|
|
|
9
|
Cống Nghĩa Hồng
|
Nam Định
|
690
|
|
|
10
|
Cống Lạc Đạo
|
Nam Định
|
755
|
|
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
|
11
|
Trạm bơm Đồng Dừa
|
Ninh Bình
|
500
|
6
|
2.500
|
12
|
Trạm bơm Cồn Muối
|
Ninh Bình
|
715
|
6
|
4.000
|
13
|
Trạm bơm Cống Chanh
|
Ninh Bình
|
750
|
6
|
4.000
|
14
|
Trạm bơm Đồng Én 2
|
Ninh Bình
|
617
|
5
|
4.000
|
15
|
Trạm bơm Chính Tâm
|
Ninh Bình
|
1.100
|
8
|
4.000
|
|
Khu Bắc Thái Bình
|
|
|
|
|
16
|
Trạm bơm Hậu Thượng
|
Thái Bình
|
1.000
|
8
|
4.000
|
|
Khu Nam Thái Bình
|
|
|
|
|
17
|
Cống Cự Lâm
|
Thái Bình
|
584
|
|
|
18
|
Cống Tân Phúc Bình
|
Thái Bình
|
1.308
|
|
|
19
|
Cống Đông Tây Sơn
|
Thái Bình
|
1.382
|
|
|
|
Công trình nhỏ
|
|
25.905
|
|
|
III
|
Vùng tả sông Hồng
|
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Ngọ Xá
|
Bắc Ninh
|
936
|
10
|
4.000
|
2
|
Trạm bơm Nghi An
|
Bắc Ninh
|
806
|
9
|
4.000
|
3
|
Trạm bơm Văn Quan
|
Bắc Ninh
|
700
|
8
|
4.000
|
4
|
Trạm bơm Phí Xá
|
Hưng Yên
|
3.204
|
18
|
4.000
|
5
|
Trạm bơm Văn Phú C
|
Hưng Yên
|
650
|
9
|
4.000
|
6
|
Trạm bơm Vinh Quang
|
Hưng Yên
|
540
|
4
|
4.000
|
7
|
Trạm bơm Tứ Thông
|
Hưng Yên
|
613
|
8
|
4.000
|
8
|
Trạm bơm Hùng Thắng
|
Hưng Yên
|
767
|
9
|
4.000
|
9
|
Trạm bơm Đò Đồn
|
Hưng Yên
|
650
|
6
|
2.500
|
|
Công trình nhỏ
|
|
|
|
|
IV
|
Vùng hạ du sông Thái Bình
|
|
|
|
|
|
Khu Kinh Môn
|
|
|
|
|
1
|
Cống Sổ
|
Hải Dương
|
1.200
|
|
|
2
|
Trạm bơm Long Xuyên
|
Hải Dương
|
650
|
6
|
4.000
|