|
Tổng
|
|
171.845
|
297.781
|
A
|
GIAI ĐOẠN 2012 - 2015
|
|
63.048
|
90.722
|
I
|
Vùng sông Lô Gâm
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Bến 1
|
Vĩnh Phúc
|
120
|
120
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
257
|
II
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
1
|
Hồ Xạ Hương
|
Vĩnh Phúc
|
1.386
|
1.980
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
2
|
Trạm bơm Thái Hoà
|
Bắc Ninh
|
1.153
|
1.153
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
1.402
|
III
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Trung Hà
|
Hà Nội
|
2.510
|
5.356
|
2
|
Trạm bơm Phù Sa
|
Hà Nội
|
6.556
|
4.337
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
3
|
Trạm bơm Tân Hưng
|
Hà Nội
|
310
|
726
|
4
|
Cống Liên Mạc
|
Hà Nội
|
Tạo nguồn
|
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
5
|
Trạm bơm Hữu Bị
|
Hà Nam
|
6.650
|
8.312
|
6
|
Trạm bơm Cốc Thành
|
Hà Nam
|
9.777
|
12.221
|
7
|
Trạm bơm Cổ Đam
|
Nam Định
|
6.670
|
8.338
|
8
|
Trạm bơm Nhâm Tràng
|
Hà Nam
|
4.358
|
5.447
|
9
|
Trạm bơm Sông Chanh
|
Nam Định
|
1.040
|
1.300
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
10
|
Cống Lý Nhân 2
|
Nam Định
|
50
|
650
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
11
|
Cống Hạ Miêu 1
|
Nam Định
|
890
|
1.700
|
12
|
Cống Tài
|
Nam Định
|
420
|
700
|
|
Khu Bắc Ninh Bình
|
|
|
|
13
|
Trạm bơm Gia Trấn
|
Ninh Bình
|
2.186
|
3.179
|
14
|
Đập Thác La
|
Ninh Bình
|
220
|
300
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
15
|
Cống Muôi
|
Ninh Bình
|
1.145
|
1.145
|
16
|
Cống Liễu Tường
|
Ninh Bình
|
570
|
1.120
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
7.830
|
IV
|
Vùng Tả sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Cầu Sộp A
|
Hải Dương
|
157
|
684
|
|
Khu Bắc Thái Bình
|
|
|
|
2
|
Trạm bơm Thái Học
|
Thái Bình
|
1.200
|
3.000
|
3
|
Cống Thuyền Quan
|
Thái Bình
|
4.960
|
6.200
|
|
Khu Nam Thái Bình
|
|
|
|
4
|
Cống Dục Dương
|
Thái Bình
|
4.892
|
5.500
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
793
|
V
|
Vùng hạ du sông Thái Bình
|
|
|
|
|
Khu Nam Thanh
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Am Kỳ
|
Hải Dương
|
269
|
594
|
2
|
Trạm bơm Tuần Mây
|
Hải Dương
|
293
|
293
|
|
Khu Đa Độ
|
|
|
|
3
|
Cống Bát Trang
|
Hải Phòng
|
1.000
|
1.000
|
4
|
Cống Quang Hưng
|
Hải Phòng
|
1.000
|
1.000
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
456
|
VI
|
Vùng sông suối ngắn Quảng Ninh
|
|
|
|
1
|
Hồ Khe Chè
|
Quảng Ninh
|
667
|
1.000
|
2
|
Hồ Chúc Bài Sơn
|
Quảng Ninh
|
2.600
|
2.600
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
30
|
B
|
GIAI ĐOẠN 2016 - 2020
|
|
62.302
|
104.829
|
I
|
Vùng sông Lô Gâm
|
|
|
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
342
|
II
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Thanh Điềm
|
Hà Nội
|
2.850
|
7.500
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
2
|
Trạm bơm Thụy Lôi tưới
|
Hà Nội
|
958
|
1.200
|
3
|
Trạm bơm Liên Đàm
|
Hà Nội
|
434
|
386
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
3.738
|
III
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Sơn Đà
|
Hà Nội
|
155
|
1.100
|
2
|
Trạm bơm Xuân Phú
|
Hà Nội
|
935
|
1.301
|
3
|
Trạm bơm Chi Lăng 2
|
Hà Nội
|
841
|
841
|
4
|
Trạm bơm Đông Sơn
|
Hà Nội
|
1.394
|
1.570
|
5
|
Trạm bơm Đức Môn
|
Hà Nội
|
504
|
1.841
|
6
|
Hồ Quan Sơn
|
Hà Nội
|
2.126
|
1.063
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
7
|
Trạm bơm Chợ Lương
|
Hà Nam
|
1.858
|
1.858
|
8
|
Trạm bơm Điệp Sơn
|
Hà Nam
|
326
|
1.937
|
9
|
Trạm bơm Hồng Vân
|
Hà Nội
|
5.500
|
5.167
|
10
|
Trạm bơm Thanh Thùy
|
Hà Nội
|
418
|
418
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
11
|
Trạm bơm Hợp Lý
|
Hà Nam
|
804
|
1.200
|
12
|
Trạm bơm Nhân Khang
|
Hà Nam
|
754
|
1.125
|
13
|
Trạm bơm Nhân Nghĩa
|
Hà Nam
|
536
|
800
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
14
|
Cống Ngô Xá
|
Nam Định
|
5.088
|
5.088
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
15
|
Cống Ngô Đồng
|
Nam Định
|
1.850
|
3.000
|
16
|
Cống Liêu Đông
|
Nam Định
|
60
|
1.200
|
17
|
Cống Múc 2
|
Nam Định
|
2.948
|
2.948
|
|
Khu Bắc Ninh Bình
|
|
|
|
18
|
Trạm bơm Tân Hưng
|
Ninh Bình
|
1.181
|
1.950
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
19
|
Trạm bơm Gia Lạc
|
Ninh Bình
|
530
|
530
|
20
|
Trạm bơm Đồi Thờ
|
Ninh Bình
|
247
|
450
|
21
|
Trạm bơm Ninh Giang
|
Ninh Bình
|
167
|
167
|
22
|
Trạm bơm Bạch Cừ 12 máy
|
Ninh Bình
|
509
|
509
|
23
|
Trạm bơm Mả Nhồi
|
Ninh Bình
|
556
|
556
|
24
|
Cống Biện Nhị
|
Ninh Bình
|
2.010
|
2.500
|
25
|
Hồ Đồng Thái
|
Ninh Bình
|
300
|
500
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
20.881
|
IV
|
Vùng tả sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Ngọc Quan
|
Bắc Ninh
|
1.620
|
1.080
|
2
|
Trạm bơm Trạm Vàng
|
Hà Nội
|
495
|
441
|
3
|
Trạm bơm Cầu Ghẽ
|
Hải Dương
|
652
|
652
|
4
|
Trạm bơm Bần
|
Hưng Yên
|
692
|
692
|
5
|
Trạm bơm Nghĩa Đạo
|
Bắc Ninh
|
630
|
500
|
|
Khu Bắc Thái Bình
|
|
|
|
6
|
Cống Tịnh Xuyên
|
Thái Bình
|
390
|
650
|
7
|
Cống Thái Phúc
|
Thái Bình
|
2.880
|
4.800
|
8
|
Cống Đại Nẫm
|
Thái Bình
|
3.030
|
5.050
|
9
|
Cống Nhâm Lang
|
Thái Bình
|
9.600
|
6.718
|
|
Khu Nam Thái Bình
|
|
|
|
10
|
Cống Ngô Xá
|
Thái Bình
|
2.780
|
3.476
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
2.114
|
V
|
Vùng hạ du sông Thái Bình
|
|
|
|
|
Khu Nam Thanh
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Cộng Hoà
|
Hải Dương
|
210
|
210
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
1.215
|
VI
|
Vùng sông suối ngắn Quảng Ninh
|
|
|
|
1
|
Hồ Đầm Hà Động
|
Quảng Ninh
|
3.485
|
3.485
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
80
|
C
|
GIAI ĐOẠN SAU 2020
|
|
46.495
|
102.230
|
I
|
Vùng sông Lô Gâm
|
|
|
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
428
|
II
|
Vùng sông Cầu - sông Thương
|
|
|
|
|
Khu Cà Lồ
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Nội Bài
|
Hà Nội
|
871
|
649
|
|
Khu Bắc Đuống
|
|
|
|
2
|
Trạm bơm Đồng Sài
|
Bắc Ninh
|
318
|
318
|
3
|
Trạm bơm Cống Thôn
|
Hà Nội
|
850
|
757
|
4
|
Trạm bơm Ấp Bắc
|
Hà Nội
|
4.800
|
8.300
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
6.074
|
III
|
Vùng Hữu sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu sông Tích - Thanh Hà
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Miễu
|
Hà Nội
|
250
|
125
|
|
Khu sông Nhuệ
|
|
|
|
2
|
Trạm bơm Duy Hải 1
|
Hà Nam
|
102
|
508
|
3
|
Trạm bơm I2-VĐ9
|
Hà Nội
|
800
|
800
|
4
|
Trạm bơm I2-VĐ7
|
Hà Nội
|
650
|
650
|
5
|
Trạm bơm Nội Xá
|
Hà Nội
|
650
|
650
|
6
|
Trạm bơm Hòa Hạ
|
Hà Nội
|
400
|
360
|
7
|
Trạm bơm I2-14
|
Hà Nội
|
900
|
900
|
|
Khu 6 TB Nam Hà
|
|
|
|
8
|
Trạm bơm Chợ Huyện
|
Hà Nam
|
350
|
1.228
|
9
|
Trạm bơm Nam Hà
|
Hà Nam
|
940
|
992
|
10
|
Trạm bơm Văn Lai 1,2
|
Hà Nam
|
387
|
480
|
11
|
Trạm bơm Bái Hạ
|
Hà Nam
|
256
|
653
|
12
|
Trạm bơm Nam Hà
|
Nam Định
|
940
|
992
|
|
Khu Trung Nam Định
|
|
|
|
13
|
Trạm bơm Bái Hạ
|
Nam Định
|
259
|
259
|
14
|
Trạm bơm Dương Độ
|
Nam Định
|
238
|
238
|
|
Khu Nam Nam Định
|
|
|
|
15
|
Cống Cồn Nhất
|
Nam Định
|
492
|
1.700
|
16
|
Cống Trệ
|
Nam Định
|
1.200
|
1.200
|
17
|
Cống Dầm
|
Nam Định
|
140
|
140
|
|
Khu Bắc Ninh Bình
|
|
|
|
18
|
Trạm bơm Thiệu
|
Ninh Bình
|
520
|
520
|
19
|
Trạm bơm Gia Thuỷ
|
Ninh Bình
|
86
|
456
|
|
Khu Nam Ninh Bình
|
|
|
|
20
|
Trạm bơm Đàm Khánh
|
Ninh Bình
|
185
|
350
|
21
|
Trạm bơm Yên Thành
|
Ninh Bình
|
50
|
560
|
22
|
Trạm bơm Cỗng Gõ
|
Ninh Bình
|
390
|
450
|
23
|
Trạm bơm Yên Lâm
|
Ninh Bình
|
280
|
595
|
24
|
Trạm bơm Đỉnh Đồi I
|
Ninh Bình
|
371
|
371
|
25
|
Trạm bơm Cầu Đầm
|
Ninh Bình
|
402
|
225
|
26
|
Trạm bơm Tiên Hoàng
|
Ninh Bình
|
556
|
770
|
27
|
Cống Lạc Thiện II
|
Ninh Bình
|
1.551
|
1.551
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
33.932
|
IV
|
Vùng tả sông Hồng
|
|
|
|
|
Khu Bắc Hưng Hải
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Song Giang
|
Bắc Ninh
|
230
|
230
|
2
|
Trạm bơm Gia Thượng
|
Hà Nội
|
281
|
281
|
3
|
Trạm bơm Cổ Bì
|
Hải Dương
|
163
|
250
|
4
|
Trạm bơm Động La
|
Hải Dương
|
266
|
471
|
5
|
Trạm bơm Hiệp Lễ 1,2
|
Hải Dương
|
160
|
653
|
6
|
Trạm bơm Đậu
|
Hưng Yên
|
283
|
283
|
7
|
Trạm bơm Văn Giang
|
Hưng Yên
|
5.077
|
6.990
|
8
|
Trạm bơm Lạc Dục
|
Hưng Yên
|
650
|
695
|
9
|
Trạm bơm Cảnh Lâm
|
Hưng Yên
|
239
|
614
|
|
Khu Bắc Thái Bình
|
|
|
|
10
|
Cống Bến Hộ
|
Thái Bình
|
404
|
600
|
11
|
Cống Hữu Lộc
|
Thái Bình
|
844
|
1.252
|
12
|
Cống Đông Linh
|
Thái Bình
|
809
|
1.200
|
13
|
Cống Việt Yên
|
Thái Bình
|
3.857
|
2.301
|
14
|
Cống Hiệp
|
Thái Bình
|
7.520
|
5.400
|
|
Khu Nam Thái Bình
|
|
|
|
15
|
Cống Nang
|
Thái Bình
|
1.900
|
2.377
|
16
|
Cống Lịch Bài
|
Thái Bình
|
440
|
550
|
17
|
Cống Tân Lập
|
Thái Bình
|
2.800
|
4.000
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
3.436
|
V
|
Vùng hạ du sông Thái Bình
|
|
|
|
|
Khu Nam Thanh
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Hoành Sơn
|
Hải Dương
|
139
|
127
|
2
|
Trạm bơm Thất Hùng
|
Hải Dương
|
248
|
235
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
1.975
|
VI
|
Vùng sông suối ngắn Quảng Ninh
|
|
|
|
|
Công trình nhỏ và kiên cố hóa kênh mương
|
|
|
130
|