Sưu Tập Bởi Trần Hà Tuấn Anh – Đh sài Gòn



tải về 2.37 Mb.
trang7/17
Chuyển đổi dữ liệu07.01.2018
Kích2.37 Mb.
#35835
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17
adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi

expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí

expensive adj. /iks'pensiv/ đắt

experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi

experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm

expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích

explanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích

explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ

explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm

explosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt

export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày

express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành

expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt

extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời

extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời

extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát

extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi

extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ

extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường

extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích

extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ

eye n. /ai/ mắt

face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện

factor n. /'fæktə / nhân tố

factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng

fail v. /feil/ sai, thất bại

failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại

faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt

fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng

unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi

unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi

faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực

faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực

yours faithfully (BrE) bạn chân thành

fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

fall over ngã lộn nhào, bị đổ

false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối

fame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếng

familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc

family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình

famous adj. /'feiməs/ nổi tiếng

fan n. /fæn/ người hâm mộ

fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

far adv., adj. /fɑ:/ xa

further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

farm n. /fa:m/ trang trại

farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng

farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại

fashion n. /'fæ∫ən/ mốt, thời trang

fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

fast adj., adv. /fa:st/ nhanh

fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói

fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo

father n. /'fɑ:ðə/ cha (bố)

faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)

fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót

favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )

favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích

fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

feather n. /'feðə/ lông chim

feature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2

federal adj. /'fedərəl/ liên bang

fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí

feed v. /fid/ cho ăn, nuôi

feel v. /fi:l/ cảm thấy

feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác

fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí

female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái

fence n. /fens/ hàng rào

festival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan

fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

fever n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt

few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài

a few một ít, một vài

field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường

fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh

figure n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu

fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín

film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim

final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết

finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng

finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn

financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)

find v. /faind/ tìm, tìm thấy

find out sth khám phá, tìm ra

fine adj. /fain/ tốt, giỏi

finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

finger n. /'fiɳgə/ ngón tay

finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành

fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy

set fire to đốt cháy cái gì

firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết

first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất

at first trực tiếp

fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá

fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá

fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang

fixed adj. đứng yên, bất động

flag n. /'flæg/ quốc kỳ

flame n. /fleim/ ngọn lửa

flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy

flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị

flesh n. /fle∫/ thịt

flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay

float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng

flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập

floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)

flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ

flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy

flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa

flu n. /flu:/ bệnh cúm

fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay

flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay

focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)

fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp

folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được

follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo

following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo

food n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn

foot n. /fut/ chân, bàn chân

football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá

for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...

force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép

forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo

foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

forest n. /'forist/ rừng

forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi

forget v. /fə'get/ quên

forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ

fork n. /fɔrk/ cái nĩa

form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành

formal adj. /fɔ:ml/ hình thức

formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức

former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên

formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa

formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức

fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng

forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước

forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước

found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy

foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức

frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí

free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái

freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do

freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh

frozen adj. /frouzn/ lạnh giá

frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên

frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên

fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn

freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn

Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu

fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh

friend n. /frend/ người bạn

make friends (with) kết bạn với

friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật

unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm

friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị

frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ

frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp

frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ

from prep. /frɔm/ frəm/ từ

front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước

in front (of) ở phía trước

freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng

fruit n. /fru:t/ quả, trái cây

fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán

fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu

full adj. /ful/ đầy, đầy đủ

fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn

fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

function


tải về 2.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương