adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
|
breast n. /brest/ ngực, vú
|
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi
|
breathe v. /bri:ð/ hít, thở
|
breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
|
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
brick n. /brik/ gạch
|
bridge n. /bridʤ/ cái cầu
|
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
|
briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
|
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói
|
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi
|
brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
|
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại
|
broad adj. /broutʃ/ rộng
|
broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
|
broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
|
brother n. /'brΔðз/ anh, em trai
|
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
|
brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
|
bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
|
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
|
build v. /bild/ xây dựng
|
building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
|
bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
|
bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
|
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
|
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
|
burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
|
bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng
|
bus n. /bʌs/ xe buýt
|
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
|
business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
|
businessman, businesswoman n. thương nhân
|
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn
|
but conj. /bʌt/ nhưng
|
butter n. /'bʌtə/ bơ
|
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
|
buy v. /bai/ mua
|
buyer n. /´baiə/ người mua
|
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng
|
bye exclamation /bai/ tạm biệt
|
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
|
cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
|
cable n. /'keibl/ dây cáp
|
cake n. /keik/ bánh ngọt
|
calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán
|
calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
|
call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
|
be called được gọi, bị gọi
|
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
|
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
|
camera n. /kæmərə/ máy ảnh
|
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
|
camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại
|
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
|
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
|
cannot không thể
|
could modal v. /kud/ có thể
|
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
|
cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
|
candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
|
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
|
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
|
capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
|
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
|
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
|
captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
|
capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
|
car n. /kɑ:/ xe hơi
|
card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp
|
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
|
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
|
take care (of) sự giữ gìn
|
care for trông nom, chăm sóc
|
career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
|
careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
|
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
|
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
|
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn
|
carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
|
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt
|
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
|
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi
|
in case (of) nếu......
|
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
|
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
|
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
|
cat n. /kæt/ con mèo
|
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
|
category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
|
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
|
CD n.
|
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
|
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
|
celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
|
celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
|
cell n. /sel/ ô, ngăn
|
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động
|
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
|
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met
|
central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
|
centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
|
century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
|
ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
|
certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
|
certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
|
uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
|
certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
|
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
|
chair n. /tʃeə/ ghế
|
chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
|
challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
|
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
|
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
|
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
|
channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
|
chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
|
character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
|
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
|
charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
|
in charge of phụ trách
|
charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
|
chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
|
chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
|
chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
|
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
|
cheaply adv. rẻ, rẻ tiền
|
cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
|
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
|
cheek n. /´tʃi:k/ má
|
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
|
cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi
|
cheese n. /tʃi:z/ pho mát
|
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học
|
chemist’s n. (BrE)
|
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
|
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
|
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm
|
chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
|
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
|
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
|
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
|
chin n. /tʃin/ cằm
|
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
|
chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
|
choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
|
choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
|
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
|
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
|
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
|
cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
|
circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
|
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
|
citizen n. /´sitizən/ người thành thị
|
city n. /'si:ti/ thành phố
|
civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân
|
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
|
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
|
class n. /klɑ:s/ lớp học
|
classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
|
classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học
|
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
|
clear adj., v. lau chùi, quét dọn
|
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
|
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
|
clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
|
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
|
client n. /´klaiənt/ khách hàng
|
climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
|
climb v. /klaim/ leo, trèo
|
climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo
|
clock n. /klɔk/ đồng hồ
|
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
|
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
|
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
|
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
|
closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
|
cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
|
clothes n. /klouðz/ quần áo
|
clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
|
cloud n. /klaud/ mây, đám mây
|
club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
|
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
|
coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên
|
coal n. /koul/ than đá
|
coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
|
coat n. /koʊt/ áo choàng
|
code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
|
coffee n. /'kɔfi/ cà phê
|
coin n. /kɔin/ tiền kim loại
|
cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
|
coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
|
collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
|
colleague |