Sưu Tập Bởi Trần Hà Tuấn Anh – Đh sài Gòn



tải về 2.37 Mb.
trang2/17
Chuyển đổi dữ liệu07.01.2018
Kích2.37 Mb.
#35835
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

arms n. vũ khí, binh giới, binh khí

armed adj. /ɑ:md/ vũ trang

army n. /'ɑ:mi/ quân đội

around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh

arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ

arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi

arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi

arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên

art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật

article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục

artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo

artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo

artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ

artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)

ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ

aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên

aside from ngoài ra, trừ ra

apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra

ask v. /ɑ:sk/ hỏi

asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ

fall asleep ngủ thiếp đi

aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo

assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt

assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ

assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá

associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

associated with liên kết với

association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết

assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)

assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan

atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển

atom n. /'ætəm/ nguyên tử

attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc

attached adj. gắn bó

attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích

attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử

attend v. /ə'tend/ dự, có mặt

attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý

pay attention (to) chú ý tới

attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm

attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền

attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn

attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút

attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả

August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám

aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì

author n. /'ɔ:θə/ tác giả

authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực

automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động

automatically adv. một cách tự động

autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)

available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình

avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa

awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy

award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng

aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy

away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa

awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ

awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp

awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng

awkwardly adv. vụng về, lung túng

back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại

background n. /'bækgraund/ phía sau; nền

backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/

backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại

bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn

bad adj. /bæd/ xấu, tồi

go bad bẩn thỉu, thối, hỏng

badly adv. /'bædli/ xấu, tồi

bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu

bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách

baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý

bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò

balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

ball n. /bɔ:l/ quả bóng

ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm

band n. /bænd/ băng, đai, nẹp

bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó

bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê

bar n. /bɑ:/ quán bán rượu

bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán

barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật

base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

based on dựa trên

basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở

basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản

basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở

bath n. /bɑ:θ/ sự tắm

bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh

battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy

battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật

bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế

beach n. /bi:tʃ/ bãi biển

beak n. /bi:k/ mỏ chim

bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm

beard n. /biəd/ râu

beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm

beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp

beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng

beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì

because of prep. vì, do bởi

become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên

bed n. /bed/ cái giường

bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ

beef n. /bi:f/ thịt bò

beer n. /bi:ə/ rượu bia

before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước

begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu

beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt

on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai

on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai

behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử

behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.

behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau

belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng

believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng

bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông

belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu

below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới

belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng

bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong

bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng

beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp

benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho

beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với

bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc

betting n. /beting/ sự đánh cuộc

better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất

good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe

between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa

beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia

bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp

bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá

big adj. /big/ to, lớn

bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc

bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu

biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học

bird n. /bə:d/ chim

birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ

give birth (to) sinh ra

birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật

biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy

bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh

a bit một chút, một tí

bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm

bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót

bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót

black adj., n. /blæk/ đen; màu đen

blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)

blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách

blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng

blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần

blind adj. /blaind/ đui, mù

block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn

blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng

blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết

blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa

blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh

board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván

on board trên tàu thủy

boat n. /bout/ tàu, thuyền

body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác

boil v. /bɔil/ sôi, luộc

bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom

bone n. /boun/ xương

book n., v. /buk/ sách; ghi chép

boot n. /bu:t/ giày ống

border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)

bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ

boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán

bored adj. buồn chán

born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ

borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn

boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng

both det., pron. /bouθ/ cả hai

bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình

bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ

bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn

bowl n. /boul/ cái bát

box n. /bɔks/ hộp, thùng

boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên

boyfriend n. bạn trai

brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não

branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)

brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm

bread n. /bred/ bánh mỳ

break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

broken


tải về 2.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương