adj. /´ʌpə/ cao hơn
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
|
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
|
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược
|
upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
|
upwards (also upward especially in NAmE) adv.
|
upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
|
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
|
urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
|
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
|
us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
|
use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
|
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
|
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
|
used to modal v. đã quen dùng
|
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
|
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
|
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
|
usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
|
usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường
|
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
|
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
|
vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
|
valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
|
valley n. /'væli/ thung lũng
|
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
|
value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
|
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
|
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
|
variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
|
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
|
vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
|
varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
|
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
|
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
|
vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
|
venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
|
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
|
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
|
very adv. /'veri/ rất, lắm
|
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
|
victim n. /'viktim/ nạn nhân
|
victory n. /'viktəri/ chiến thắng
|
video n. /'vidiou/ video
|
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
|
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
|
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
|
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
|
violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
|
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
|
virus n. /'vaiərəs/ vi rút
|
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
|
vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
|
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
|
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
|
vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
|
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
|
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
|
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
|
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
|
wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
|
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
|
wait v. /weit/ chờ đợi
|
waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
|
wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức
|
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
|
walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
|
wall n. /wɔ:l/ tường, vách
|
wallet n. /'wolit/ cái ví
|
wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
|
want v. /wɔnt/ muốn
|
war n. /wɔ:/ chiến tranh
|
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
|
warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
|
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
|
warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
|
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
|
washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
|
waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
|
watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
|
water n. /'wɔ:tə/ nước
|
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
|
way n. /wei/ đường, đường đi
|
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
|
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
|
weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
|
wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
|
weapon n. /'wepən/ vũ khí
|
wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
|
weather n. /'weθə/ thời tiết
|
web n. /wɛb/ mạng, lưới
|
the Web n.
|
website n. không gian liên tới với Internet
|
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
|
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
|
week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ
|
weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần
|
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
|
weigh v. /wei/ cân, cân nặng
|
weight n. /'weit/ trọng lượng
|
welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
|
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
|
as well (as) cũng, cũng như
|
well known know
|
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
|
western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
|
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
|
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
|
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
|
wheel n. /wil/ bánh xe
|
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
|
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
|
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
|
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
|
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
|
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
|
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
|
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
|
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
|
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
|
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
|
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng
|
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
|
whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
|
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
|
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
|
whose det., pron. /hu:z/ của ai
|
why adv. /wai/ tại sao, vì sao
|
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
|
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
|
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
|
wife n. /waif/ vợ
|
wild adj. /waɪld/ dại, hoang
|
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
|
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
|
willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
|
willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
|
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
|
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
|
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
|
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
|
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
|
wind n. /wind/ gió
|
window n. /'windəʊ/ cửa sổ
|
wine n. /wain/ rượu, đồ uống
|
wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
|
winner n. /winər/ người thắng cuộc
|
winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông
|
wire n. /waiə/ dây (kim loại)
|
wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
|
wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
|
with prep. /wið/ với, cùng
|
withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
|
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
|
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
|
witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
|
woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
|
wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
|
wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
|
wood n. /wud/ gỗ
|
wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ
|
wool n. /wul/ len
|
word n. /wə:d/ từ
|
work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
|
working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
|
worker n. /'wə:kə/ người lao động
|
world n. /wɜ:ld/ thế giới
|
worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
|
worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
|
worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
|
worse, worst bad xấu
|
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
|
worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
|
would modal v. /wud/
|
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
|
wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương
|
wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
|
wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
|
wrist n. /rist/ cổ tay
|
write v. /rait/ viết
|
writing n. /´raitiη/ sự viết
|
written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
|
writer n. /'raitə/ người viết
|
wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai
|
go wrong mắc lỗi, sai lầm
|
wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
|
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
|
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
|
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
|
year n. /jə:/ năm
|
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng
|
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ
|
yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua
|
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
|
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
|
young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
|
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
|
yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
|
yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
|
youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
|
zero number /'ziərou/ số không
|
zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng
|