n., det. /dʌzn/ tá (12)
draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
|
drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
|
drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng
|
dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
|
dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
|
draw v. /dro:/ vẽ, kéo
|
drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
|
drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
|
dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ
|
dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
|
dressed adj. cách ăn mặc
|
drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống
|
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
|
driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
|
driver n. /draivә(r)/ người lái xe
|
drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
|
drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
|
drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
|
drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống
|
drunk adj. /drʌŋk/ say rượu
|
dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
|
due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
|
due to vì, do, tại, nhờ có
|
dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
|
dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
|
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
|
dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
|
duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
|
DVD n.
|
each det., pron. /i:tʃ/ mỗi
|
each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau
|
ear n. /iə/ tai
|
early adj., adv. /´ə:li/ sớm
|
earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
|
earth n. /ə:θ/ đất, trái đất
|
ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
|
east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
|
eastern adj. /'i:stən/ đông
|
easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
|
easily adv. /'i:zili/ dễ dàng
|
eat v. /i:t/ ăn
|
economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
|
economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
|
edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
|
edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
|
editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
|
educate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
|
educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
|
education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
|
effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
|
effective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
|
effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
|
efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
|
efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
|
effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
|
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
|
egg n. /eg/ trứng
|
either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
|
elbow n. /elbou/ khuỷu tay
|
elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
|
elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định
|
election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
|
electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
|
electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
|
electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
|
electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
|
elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
|
element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
|
elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
|
else adv. /els/ khác, nữa; nếu không
|
elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
|
email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
|
embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
|
embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
|
embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
|
embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
|
emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
|
emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
|
emotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
|
emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
|
emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động
|
emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
|
emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
|
empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc
|
employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
|
unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
|
employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
|
employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
|
employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
|
unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
|
empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
|
enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
|
encounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
|
encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
|
encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
|
end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
|
in the end cuối cùng, về sau
|
ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
|
enemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địch
|
energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
|
engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
|
engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
|
engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ
|
engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư
|
engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
|
enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
|
enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
|
enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
|
enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
|
enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ
|
enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
|
ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
|
enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập
|
entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
|
entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
|
entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
|
entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
|
enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
|
enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
|
entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
|
entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
|
entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
|
entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
|
entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
|
envelope n. /'enviloup/ phong bì
|
environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
|
environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
|
equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
|
equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
|
equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
|
equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
|
error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
|
escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
|
especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
|
essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
|
essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
|
essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
|
establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
|
estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
|
estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
|
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
|
euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
|
even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
|
evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
|
event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện
|
eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng
|
ever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
|
every det. /'evәri/ mỗi, mọi
|
everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người
|
everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
|
everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi
|
evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
|
evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
|
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
|
exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng
|
exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
|
exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
|
exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
|
exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
|
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi
|
examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
|
example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
|
excellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
|
except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
|
exception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
|
exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
|
in exchange (for) trong việc trao đổi về
|
excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động
|
exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
|
excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
|
excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
|
exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
|
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
|
excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
|
executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
|
exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
|
exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
|
exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
|
exist v. /ig'zist/ tồn tại, sống
|
existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
|
exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
|
expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
|
expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
|
expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
|
unexpected |