Sưu Tập Bởi Trần Hà Tuấn Anh – Đh sài Gòn



tải về 2.37 Mb.
trang15/17
Chuyển đổi dữ liệu07.01.2018
Kích2.37 Mb.
#35835
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
v.,n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày

station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn

statue n. /'stæt∫u:/ tượng

status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng

stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại

steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định

unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định

steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm

steam n. /stim/ hơi nước

steel n. /sti:l/ thép, ngành thép

steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng

steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo

steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)

step n., v. /step/ bước; bước, bước đi

stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

stick out (for) đòi, đạt được cái gì

sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt

stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn

sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..

stir v. /stə:/ khuấy, đảo

stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn

stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày

stone n. /stoun/ đá

stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão

story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện

stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi

straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong

strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng

strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen

strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen

stranger n. /'streinʤə/ người lạ

strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược

stream n. /stri:m/ dòng suối

street n. /stri:t/ phố, đườmg phố

strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe

stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng

stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc

strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công

striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng

string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây

strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền

striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn

stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve

strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn

structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc

struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu

student n. /'stju:dnt/ sinh viên

studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu

study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất

stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại

subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ

substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung

substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng

substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản

substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế

succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị

success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt

successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt

successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt

unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại

such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là

such as đến nỗi, đến mức

suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu

sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột

suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột

suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ

suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ

sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng

sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng

sugar n. /'ʃugə/ đường

suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi

suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitcase n. /´su:t¸keis/ va li

sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ

summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt

summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè

sun n. /sʌn/ mặt trời

Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật

superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao

supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị

supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ

suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn

surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn

surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt

surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ

surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ

surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)

surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh

surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh

surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh

survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu

survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi

suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực

suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi

swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng

swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa

sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi

sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

sweep v. /swi:p/ quét

sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt

swell v. /swel/ phồng, sưng lên

swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra

swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng

swim v. /swim/ bơi lội

swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội

swimming pool n. bể nước

swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc

switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi

switch sth off ngắt điện

switch sth on bật điện

swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên

symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu

sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ

table n. /'teibl/ cái bàn

tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến

tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ

tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối

take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy

take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì

talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

tall adj. /tɔ:l/ cao

tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể

tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa

tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây

target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích

task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc

taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm

tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế

taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi

tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè

teach v. /ti:tʃ/ dạy

teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học

teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên

team n. /ti:m/ đội, nhóm

tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt

technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn

technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học

telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại

television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình

tell v. /tel/ nói, nói với

temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ

temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời

temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm

tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ

tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng

tent n. /tent/ lều, rạp

term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ

terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi

test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm

text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì

than prep., conj. /ðæn/ hơn

thank v. /θæŋk/ cám ơn

thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn

thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)

that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là

the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....

theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát

their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ

theirs


tải về 2.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương