adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
|
replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
|
reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
|
report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
|
represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
|
representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
|
reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
|
reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
|
request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
|
require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
|
requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
|
rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
|
research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
|
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
|
reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
|
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
|
resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
|
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
|
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
|
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
|
resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
|
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
|
respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
|
response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
|
responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
|
responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
|
rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
|
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
|
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
|
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
|
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
|
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
|
restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
|
result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
|
retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
|
retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
|
retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
|
retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
|
return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
|
reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
|
reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
|
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
|
revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
|
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
|
revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
|
reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
|
rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
|
rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
|
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
|
rid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
|
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
|
riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
|
rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
|
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
|
right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
|
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý
|
ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
|
rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
|
risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
|
rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
|
river n. /'rivə/ sông
|
road n. /roʊd/ con đường, đường phố
|
rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm
|
rock n. /rɔk/ đá
|
role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
|
roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
|
romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
|
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
|
room n. /rum/ phòng, buồng
|
root n. /ru:t/ gốc, rễ
|
rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
|
rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
|
roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
|
round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
|
rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
|
route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
|
routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
|
row NAmE n. /rou/ hàng, dãy
|
royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
|
rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
|
rubber n. /´rʌbə/ cao su
|
rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
|
rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
|
ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
|
rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
|
ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
|
rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
|
run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy
|
running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
|
runner n. /´rʌnə/ người chạy
|
rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
|
rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
|
sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
|
sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã
|
sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
|
sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
|
safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
|
sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
|
sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
|
sailor n. /seilə/ thủy thủ
|
salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
|
salary n. /ˈsæləri/ tiền lương
|
sale n. /seil/ việc bán hàng
|
salt n. /sɔ:lt/ muối
|
salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
|
same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
|
sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
|
sand n. /sænd/ cát
|
satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
|
satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
|
satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
|
satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
|
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
|
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
|
save v. /seiv/ cứu, lưu
|
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
|
say v. /sei/ nói
|
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
|
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
|
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
|
scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
|
schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
|
scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
|
school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá
|
science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
|
scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
|
scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
|
scissors n. /´sizəz/ cái kéo
|
score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
|
scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
|
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
|
screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
|
screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
|
sea n. /si:/ biển
|
seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
|
search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
|
season n. /´si:zən/ mùa
|
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
|
second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
|
secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
|
secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
|
secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
|
secretary n. /'sekrətri/ thư ký
|
section n. /'sekʃn/ mục, phần
|
sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
|
secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
|
security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
|
see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
|
seed n. /sid/ hạt, hạt giống
|
seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
|
seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như
|
select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
|
selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
|
self n. /self/ bản thân mình
|
self- combining form
|
sell v. /sel/ bán
|
senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
|
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
|
send v. /send/ gửi, phái đi
|
senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
|
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
|
sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
|
sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
|
sentence n. /'sentəns/ câu
|
separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
|
separated adj. /'seprətid/ ly thân
|
separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
|
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
|
September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
|
series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
|
serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
|
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
|
servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
|
serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
|
service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
|
session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
|
set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
|
settle |