3. Thuốc trừ cỏ
-
|
3808
|
Agil 100EC
|
Propaquizafop
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Animex 800WP
|
Atrazine 400g/kg + Ametryn 400g/kg
|
Cỏ/mía
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808
|
Anly Gold 200WG
|
Metsulfuron methyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Asarin 800WP
|
Ametryn
|
Cỏ/ mía
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Atasco 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Becano 500SC
|
Indaziflam
|
Cỏ/chè
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Bpanidat 170WP
|
Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg
|
Cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
-
|
3808
|
Bpsaco 500EC
|
Acetochlor
|
Có/ lạc
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
-
|
3808
|
Broadsafe 200EC
|
Quizalofop-P-Ethyl
|
Cỏ/ đậu tương
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Bushusa 330EC
|
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Đầu tư PT Tam Nông
|
-
|
3808
|
Canoda 15WG
|
Ethoxysulfuron 150g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Minh Long
|
-
|
3808
|
Capeco 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
Chesaco 300EC
|
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH King Elong
|
-
|
3808
|
Clinclip 60 OD
|
Cyhalofop butyl 50g/l Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Long Hiệp
|
-
|
3808
|
Cybu 30EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
-
|
3808
|
Droper 400WP
|
Bensulfuron Methyl 40g/kg + Pretilachlor 360g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808
|
Full house 30SC
|
Oxaziclomefone
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
-
|
3808
|
Hetcocan 5EC
|
Quizalofop-P-Ethyl
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
Karmex 80WP
|
Diuron
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Kimton 300SC
|
Pentoxazone 250g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Maestro 960EC
|
Metolachlor
|
Cỏ/lạc
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Parany 300EC
|
Pretilachlor 295g/l + Pyrazosulfuron ethyl 5g/l + Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Pestcetor 900EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Xây dựng An Phú
|
-
|
3808
|
Po annong 100EC
|
Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l
|
cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Rainvel 480SL
|
Dicamba
|
Cỏ/cà phê
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Rice up 300EC
|
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Robin 310EC
|
Pretilachlor 310g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Rus-Sunri 110WP
|
Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Sarudo 500.5EC
|
Acetochlor 500g/l + Bensulfuron Methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Sitafan 500WP
|
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Supershot 330OD
|
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
-
|
3808
|
Tacogold 400EC
|
Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Tecogold 601EC, 622EC
|
Butachlor 241g/l (602g/l) + Propanil 350g/l (10g/l) + Pretilachlor 10g/l (10g/l)
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Topbuta 600EC
|
Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
T-p glophosi 15SL
|
Glufosinate-ammonium
|
Cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
T-P.Metsi 80WP
|
Ametryn 30% + Simazine 50%
|
Cỏ/mía
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
T-ptubos 89 WP
|
Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Trilla plus 80WG
|
Diuron
|
Cỏ/ mía
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Tropica 900EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/lạc
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Uni-Kickdown 10EC
|
Haloxyfop-R-Methyl
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
Uni-Weedout 15EC
|
Fluazifop-P-Butyl
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
V-T Rai 250WP
|
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Propisochlor 200g/kg
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Wamrin 500SL
|
Atrazine
|
Cỏ/ngô, mía
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Zimizin 800WP
|
Atrazine
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
4. Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
-
|
3808
|
Acroots 10SL
|
-Naphthyl acetic acid
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
-
|
3808
|
Acura 10WG
|
Forchlorfenuron
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
-
|
3808
|
Comcat 150WP
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Kích thích sinh trưởng /sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
-
|
3808
|
Dovagib 20TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
|
-
|
3808
|
Elephant 5 PA
|
Ethephon
|
Kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808
|
Gibbeny 20TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng/ dâu tây
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Higro 30WP
|
Hymexazol
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
-
|
3808
|
Kelpak SL
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l
|
Kích thích sinh trưởng /cà phê
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
-
|
3808
|
Lephon 40SC
|
Ethephon
|
Kích thích sinh trưởng / cao su
|
Công ty TNHH MTV SNY
|
-
|
3808
|
Nyro 0.01SL, 0.1SP
|
Brassinolide
|
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam
0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Opera 183SE
|
Epoxiconazole 50g/l + Pyraclostrobin 133g/l
|
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
-
|
3808
|
Parlo 15WP, 25SC, 25WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
|
-
|
3808
|
Paxlomex 15WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808
|
Starga3 20TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
-
|
3808
|
Subaygold 4.5SL
|
Nucleotide 0.5 g/l + Humic acid 4 g/l
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
TT A7 3.6EC
|
Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
5. Thuốc trừ ốc
|
-
|
3808
|
Capgold 700WP, 800WP
|
Niclosamide 690g/kg (790g/kg) + Metaldehyde 10g/kg (10g/kg)
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM
Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Capgold 800WP
|
Niclosamide 790g/kg + Metaldehyde 10g/kg
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM
Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Caport 750WP
|
Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM
Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Cửu Châu 20GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Cửu Châu Nghệ 520SC
|
Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Dobay 810WP
|
Niclosamide-lamine
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
-
|
3808
|
Duba 155GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808
|
Ocny 555SC
|
Niclosamide-olamine
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Topsami 871WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808
|
Tulip 215B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
6. Chất dẫn dụ
|
-
|
3808
|
Dr.Jean 800EC
|
Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l
|
Ruồi đục quả/ cam
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
-
|
3808
|
T-P Nongfeng 950SL
|
Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l
|
Ruồi đục quả / nhãn
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
7. Thuốc trừ mối
|
-
|
3808
|
Sentricon HD 0.5 RB
|
Hexaflumuron
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Dow AgroSciences B.V
|