TT |
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)
|
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu |
-
|
3808
|
Abamine 1.8EC, 3.6EC
|
Abamectin
|
1.8EC: Nhện gié/ lúa
3.6EC: Sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808
|
Abinsec 1.8EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Achony 35WP
|
Chlopyrifos ethyl 14% + Acephate 21%
|
Sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Actinovate 1SP
|
Streptomyces lydicus WYEC 108
|
Tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
|
-
|
3808
|
Adomate 100SC
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Amitage 200EC
|
Carbosulfan
|
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
-
|
3808
|
Anboom 48EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
Rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Andomec 9.0EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Andousa 100WG
|
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Anhosan 790EC
|
Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l
|
Rầy nâu, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Anisaf SH-01 2SL
|
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus
|
Sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê
|
Viện Nghiên cứu đào tạo và tư vấn KHCN (ITC)
|
-
|
3808
|
Anocis 250WP, 300WP
|
Dinotefuran 200g/kg (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Ansuco 42EC, 82EC, 260WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
|
-
|
3808
|
Atabron 50EC
|
Chlorfluazuron
|
Sâu xanh da láng/ hành
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
-
|
3808
|
Bạch hổ 150SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Batcasa 700EC
|
Fenobucarb 450g/l + Trichlorfon 250g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Bavella 99.9EC
|
Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Berry 110EC
|
Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Biffiny 600FS
|
Imidacloprid
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Binhtac 20EC
|
Amitraz
|
Nhện gié/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Biograp 600WG, 650WG, 700WG
|
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg)
|
600WG: Rầy nâu/lúa
650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Bn-Samix 26 EC
|
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
-
|
3808
|
Boema 50EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP SAM
|
-
|
3808
|
Bolo 25SC
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
-
|
3808
|
Cagent 3GR
|
Fipronil
|
Sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
-
|
3808
|
Chase 10EC
|
Acetamiprid 5% + Fipronil 5%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808
|
Checsusa 250EC, 250WG, 650EC
|
Acetamiprid 50g/l (240g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (10g/kg)
|
250EC: Rệp sáp/ cà phê
250WG: Rệp bông xơ/ mía
650EC: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược QT
Nhật Bản
|
-
|
3808
|
Cherray 700WG
|
Pymetrozine 500g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Chesshop 600WG
|
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Nhện gié/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
-
|
3808
|
Chet 810WG
|
Pymetrozine 10 g/kg + Fipronil 800 g/kg
|
Sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Chetsau 100WG
|
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg
|
Sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
-
|
3808
|
Chlorferan 240SC
|
Chlorfenapyr
|
Bọ trĩ/điều; nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa ; bọ trĩ/hoa mai ; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Closer 500WG
|
Sulfoxaflor
|
Rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải
|
Dow AgroSciences B.V
|
-
|
3808
|
Clothion 55EC
|
Chlorpyrifos ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808
|
Comite 570EW
|
Propargite
|
Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn, hoa huệ
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Confidor 200SL
|
Imidacloprid
|
Rệp sáp/ hồ tiêu, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Cormoran 180EC
|
Novaluron 100 g/l + Acetamiprid 80 g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Coven 200EC
|
Pyridaben
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Hóc Môn
|
-
|
3808
|
Cupvang 250EC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Alpha-cypermethrin 120g/l + Emamectin benzoate 30g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Cyhella 250CS
|
Lambda-cyhalothrin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
-
|
3808
|
Cyo super 200WP
|
Dinotefuran
|
Rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Dadygold 50EC
|
Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Danitol-S 50EC
|
Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
-
|
3808
|
Dhajapane 205WP, 235WP
|
Emamectin benzoate 85g/kg (115g/kg) + Indoxacarb 120g/kg (120g/kg)
|
205WP: Sâu đục thân/ lúa
235WP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 370SC
|
Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (350g/l)
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
-
|
3808
|
Docytox 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
-
|
3808
|
Dofaben 100EC, 150WG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
-
|
3808
|
Dofama 120EC, 150WG
|
Abamectin 40g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 80g/l (100g/kg)
|
Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
-
|
3808
|
Domosphi 20EC
|
Acetamiprid
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808
|
Dotimec 200EC
|
Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
-
|
3808
|
DT Aba 50EC
|
Abamectin
|
Rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
DT Ema 30EC, 40EC
|
Emamectin benzoate
|
30EC: Sâu tơ /bắp cải
40EC: Nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
DupontTM Benevia®
100 OD
|
Cyantraniliprole
|
Bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột
|
Công ty TNHH DuPont Việt Nam
|
-
|
3808
|
Ema king 40EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
-
|
3808
|
Emaplant 1.9EC, 3.8EC
|
Emamectin benzoate
|
1.9EC: Sâu phao đục bẹ/lúa
3.8EC: Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808
|
Emathai 10EC, 10WG
|
Emamectin benzoate
|
10EC: Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
|
-
|
3808
|
Everest 500WP
|
Buprofezin 250g/kg + Acetamiprid 250g/kg
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
-
|
3808
|
Extrausa 300SE
|
Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
G8-Thôn Trang 150WG, 175WG, 195WG, 215WG
|
Emamectin benzoate
|
150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
215WG: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Galil 300SC
|
Imidacloprid 250g/l + Bifenthrin 50g/l
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Gammalin super 425EC
|
Profenophos 375 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
-
|
3808
|
Glan 130EC
|
Abamectin 10g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l + Chlorfenapyr 100g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Hakiray 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
-
|
3808
|
Hero super 350EC
|
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
-
|
3808
|
Hoshi 55.5EC
|
Hexythiazox
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Indony 150SC
|
Indoxacarb
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Kajio 1GR
|
Emamectin benzoate
|
Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808
|
Kalou 270WP
|
Alpha-cypermethrin 50g/kg + Chlorfluazuron 20g/kg + Fipronil 200g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Katera 50EC
|
Lambda-cyhalothrin
|
Sâu phao đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu cuốn lá/lạc
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808
|
Kimbas 250EC, 500EC, 650EC
|
Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l), (150g/l)
|
|