SỬA ĐỔi tên tổ chứC ĐỀ nghị ĐĂng ký



tải về 0.88 Mb.
trang2/6
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích0.88 Mb.
#32906
1   2   3   4   5   6

3808


Midori 25SL

Fomesafen (min 95%)

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

3808


Minarin 500WP

Nicosulfuron (min 94%)

Cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

3808


Superdock 750WP

Flazasulfuron (min 95%)

Cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông






BỘ TRƯỞNG
Nguyễn Xuân Cường




BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc







Phụ lục III

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2017/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2017

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT


MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1. Thuốc trừ sâu


3808

Abamine 1.8EC, 3.6EC

Abamectin

1.8EC: Nhện gié/ lúa

3.6EC: Sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

3808

Abinsec 1.8EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/ lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

3808

Achony 35WP

Chlopyrifos ethyl 14% + Acephate 21%

Sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

3808

Actinovate 1SP

Streptomyces lydicus WYEC 108

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

3808

Adomate 100SC

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 50g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân


3808

Amitage 200EC

Carbosulfan

Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

3808

Anboom 48EC

Chlorpyrifos ethyl

Rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

3808

Andomec 9.0EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân


3808

Andousa 100WG

Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân


3808

Anhosan 790EC

Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l

Rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân


3808

Anisaf SH-01 2SL

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus

Sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê


Viện Nghiên cứu đào tạo và tư vấn KHCN (ITC)


3808

Anocis 250WP, 300WP

Dinotefuran 200g/kg (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân


3808

Ansuco 42EC, 82EC, 260WG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

3808

Atabron 50EC

Chlorfluazuron

Sâu xanh da láng/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

3808

Bạch hổ 150SC

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

3808

Batcasa 700EC

Fenobucarb 450g/l + Trichlorfon 250g/l

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

3808

Bavella 99.9EC

Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808

Berry 110EC

Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808

Biffiny 600FS

Imidacloprid

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

3808

Binhtac 20EC

Amitraz

Nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

3808

Biograp 600WG, 650WG, 700WG

Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg)

600WG: Rầy nâu/lúa

650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

3808

Bn-Samix 26 EC

Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

3808

Boema 50EC

Emamectin benzoate

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP SAM

3808

Bolo 25SC

Buprofezin

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

3808

Cagent 3GR

Fipronil

Sâu đục thân/ mía

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

3808

Chase 10EC

Acetamiprid 5% + Fipronil 5%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3808

Checsusa 250EC, 250WG, 650EC

Acetamiprid 50g/l (240g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (10g/kg)

250EC: Rệp sáp/ cà phê

250WG: Rệp bông xơ/ mía

650EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược QT

Nhật Bản


3808

Cherray 700WG

Pymetrozine 500g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

3808

Chesshop 600WG

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Nhện gié/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông


3808

Chet 810WG

Pymetrozine 10 g/kg + Fipronil 800 g/kg

Sâu phao/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Chetsau 100WG

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông


3808

Chlorferan 240SC

Chlorfenapyr

Bọ trĩ/điều; nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa ; bọ trĩ/hoa mai ; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

3808

Closer 500WG

Sulfoxaflor

Rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải

Dow AgroSciences B.V

3808

Clothion 55EC

Chlorpyrifos ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thanh Điền

3808

Comite 570EW

Propargite

Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn, hoa huệ

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


3808

Confidor 200SL

Imidacloprid

Rệp sáp/ hồ tiêu, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH Bayer Việt Nam

3808

Cormoran 180EC

Novaluron 100 g/l + Acetamiprid 80 g/l

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

3808

Coven 200EC

Pyridaben

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

3808

Cupvang 250EC

Chlorfenapyr 100g/l + Alpha-cypermethrin 120g/l + Emamectin benzoate 30g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

3808

Cyhella 250CS

Lambda-cyhalothrin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

3808

Cyo super 200WP

Dinotefuran

Rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

3808

Dadygold 50EC

Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808

Danitol-S 50EC

Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

3808

Dhajapane 205WP, 235WP

Emamectin benzoate 85g/kg (115g/kg) + Indoxacarb 120g/kg (120g/kg)

205WP: Sâu đục thân/ lúa

235WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

3808

Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 370SC

Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (350g/l)

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

3808

Docytox 700EC

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



3808

Dofaben 100EC, 150WG

Emamectin benzoate

Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát



3808

Dofama 120EC, 150WG

Abamectin 40g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 80g/l (100g/kg)

Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát



3808

Domosphi 20EC

Acetamiprid

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền

3808

Dotimec 200EC

Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l

Sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Thạnh Hưng



3808

DT Aba 50EC

Abamectin

Rầy xanh/ chè

Công ty TNHH TM DV XNK

Đức Thành



3808

DT Ema 30EC, 40EC

Emamectin benzoate

30EC: Sâu tơ /bắp cải

40EC: Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM DV SX XNK

Đức Thành



3808

DupontTM Benevia®

100 OD


Cyantraniliprole

Bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH DuPont Việt Nam

3808

Ema king 40EC

Emamectin benzoate

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

3808

Emaplant 1.9EC, 3.8EC

Emamectin benzoate

1.9EC: Sâu phao đục bẹ/lúa

3.8EC: Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Thanh Điền

3808

Emathai 10EC, 10WG

Emamectin benzoate

10EC: Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Đồng Vàng



3808

Everest 500WP

Buprofezin 250g/kg + Acetamiprid 250g/kg

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

3808

Extrausa 300SE

Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

3808

G8-Thôn Trang 150WG, 175WG, 195WG, 215WG

Emamectin benzoate

150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

215WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

3808

Galil 300SC

Imidacloprid 250g/l + Bifenthrin 50g/l

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

3808

Gammalin super 425EC

Profenophos 375 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

3808

Glan 130EC

Abamectin 10g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l + Chlorfenapyr 100g/l

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808

Hakiray 20WP

Dinotefuran

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

3808

Hero super 350EC

Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

3808

Hoshi 55.5EC

Hexythiazox

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

3808

Indony 150SC

Indoxacarb

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

3808

Kajio 1GR

Emamectin benzoate

Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH BMC

3808

Kalou 270WP

Alpha-cypermethrin 50g/kg + Chlorfluazuron 20g/kg + Fipronil 200g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808

Katera 50EC

Lambda-cyhalothrin

Sâu phao đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu cuốn lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền

3808

Kimbas 250EC, 500EC, 650EC

Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l), (150g/l)

Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments
Attachments -> VÀ phát triển nông thôn số
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo

tải về 0.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương