300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương
350SC: Sâu cuốn lá/ lúa
400SC: Sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
| -
|
3808
|
Vifu-super 5GR
|
Carbosulfan
|
Sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Virofos 50EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Nhện gié/ lúa, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Wavesuper 15SC
|
Indoxacarb
|
Sâu xanh/thuốc lá
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
-
|
3808
|
Wellof 3GR, 300EC
|
Chlorpyrifos ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)
|
3GR: Rệp sáp rễ/ hồ tiêu
330EC: Mọt đục quả/ cà phê, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
2. Thuốc trừ bệnh
|
-
|
3808
|
Activo super 648WP
|
Trifloxystrobin 35g/kg + Propineb 613g/kg
|
Phấn trắng/nho
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
-
|
3808
|
Agrilife 100SL
|
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%
|
Đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
3808
|
Aikosen 80WP
|
Mancozeb
|
Thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
Aliette 800 WG
|
Fosetyl-aluminium
|
Chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Alonil 800WG
|
Fosetyl-aluminium
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808
|
Altista top 500SC, 560SC, 600SC
|
Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l)
|
500SC: Đạo ôn/ lúa
560SC: Khô vằn/ lúa
600SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
-
|
3808
|
Aluminy 800WG
|
Fosetyl-aluminium
|
Xì mủ/cao su
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
2808
|
Ameed Plus 560SC
|
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
|
-
|
3808
|
Amistar 250SC
|
Azoxystrobin
|
Sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
-
|
3808
|
Amistar top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
-
|
3808
|
Amisupertop 330SC
|
Azoxystrobin 260g/l + Tebuconazole 10g/l + Propineb 60g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Anizol 75WP, 761WP
|
Prochloraz 10g/kg (1g/kg) + Tricyclazole 65g/kg (760g/kg)
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
-
|
3808
|
Anmisdotop 500SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 250g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Antimer-so 800WP
|
Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
|
-
|
3808
|
Anvinduc 50SC, 400SC
|
Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricylazole 3g/l (300g/l)
|
50SC: Khô vằn/ lúa, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá/cao su
400SC: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Apropo 200SE
|
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l
|
Đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
ARC-carder 75WP
|
Propineb 70% + Triadimefon 5%
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Arc-clench 215WP
|
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Héo rũ/hồ tiêu, lép vàng vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Asmiltatop super 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
|
-
|
3808
|
Awin 100SC
|
Hexaconazole
|
Nấm hồng/ cà phê, thán thư/ điều, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Azony 320SC
|
Azoxystrobin
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Azotop 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Thán thư/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
-
|
3808
|
Beammy-kasu 220SC
|
Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l
|
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Bemjapane 760WP
|
Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Binyvil 70WP, 81WP
|
Mancozeb 45% (80%) + Fosetyl-aluminium 25% (1%)
|
70WP: Lem lép hạt/lúa
81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Blockan 25SC
|
Flutriafol
|
Thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Bsimsu 555SC, 880WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
|
-
|
3808
|
Calox 250SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Charterusa 300SL, 450WP
|
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg)
|
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Chevin 40WG
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808
|
Chilliusa 360SC
|
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Chobits 110WP
|
Kasugamycin 50g/kg + Ningnanmycin 60g/kg
|
Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Chubeca 1.8SL
|
Polyphenol chiết suất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu
(Salix babylonica)
|
Đốm nâu/ thanh long
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
-
|
3808
|
Citeengold 415SC
|
Difenoconazole 160g/l + Azoxystrobin 255g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
-
|
3808
|
Clearner 75WP
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ dưa hấu
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
|
-
|
3808
|
Copezin 680WP
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
|
Sương mai/khoai tây
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
Custodia 320SC
|
Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Daconil 500SC
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Diman bul 70WP
|
Mancozeb 60% + Dimethomorph 10%
|
Chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng
|
Agria S.A
|
-
|
3808
|
Dobin 650WP
|
Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg
|
Rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
-
|
3808
|
Dovabeam 600SC, 760WP
|
Difenoconazole 150g/l (10g/kg) + Tricyclazole 450g/l (750g/kg)
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
|
-
|
3808
|
DuPont TM Kocide 46.1WG
|
Copper Hydroxide
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH DuPont Việt Nam
|
-
|
3808
|
Eddy 72WP
|
Cuprous Oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
3808
|
Favaret 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808
|
Fenogold 300WP
|
Fenoxanil
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Bông Sen Vàng
|
-
|
3808
|
Folicur 430SC
|
Tebuconazole
|
Đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Forliet 80 WP
|
Fosetyl-aluminium
|
Thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Forlione 310EC, 760WP
|
Prochloraz 309.9g/l (260g/kg) + Propineb 0.1g/l (500g/kg)
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Fungimaster 250EC
|
Propiconazole
|
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
-
|
3808
|
Fungonil 75WP
|
Chlorothalonil
|
Thán thư/cam
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
-
|
3808
|
Furama 480SC
|
Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Gallegold 46WP, 47SL, 71WP
|
Ningnanmycin 40.9g/l (41.9g/l), (50.9g/kg) + Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808
|
Gekko 20SC
|
Amisulbrom
|
Sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
|
-
|
3808
|
Gone Super 350EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Rỉ sắt/cà phê, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808
|
Headline 100CS
|
Pyraclostrobin
|
Lem lép hạt/lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Hexalazole 300SC
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Thán thư/điều, đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
Hope 27WP, 48SL
|
Ningnanmycin 17g/kg (38g/l) + Chitosan 10g/kg (10g/l)
|
27WP: Bạc lá/lúa
48SL: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Hope life 450WP
|
Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg
|
Thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Insuran 50WG
|
Dimethomorph
|
Xì mủ/bưởi, ca cao; thối quả/ sầu riêng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Kagomi 3SL
|
Kasugamycin
|
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Kamsu 4SL
|
Kasugamycin
|
Héo xanh/ cà pháo, héo xanh/ mướp, thối nhũn/ cải thảo
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Kasuduc 50WP, 80WP
|
Kasugamycin
|
80WP: Đạo ôn/ lúa
50WP: Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Kimone 750WP
|
Tricyclazole 500g/kg + Chlorothalonil 250g/kg
|
Thối củ/gừng
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
-
|
3808
|
Kimsuper 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Thán thư/điều
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
-
|
3808
|
Kitini super 450SC
|
Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole 50g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Lany super 440SC
|
Hexaconazole 50g/l + Kasugamycin 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Lazerusa 500SC, 550SC, 600SC
|
Azoxystrobin 200g/l (210g/l), (220g/l) + Ningnanmycin 50g/l (50g/l), (60g/l) + Fenoxanil 250g/l (290g/l), (320g/l)
|
|