500SC: Đạo ôn/ lúa
550SC, 600SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
| -
|
3808
|
Lino oxto 200WP
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Phấn trắng/ cao su
|
Công ty CP Liên Nông Việt Nam
|
-
|
3808
|
Lipman 80WG
|
Sulfur
|
Sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808
|
Lotususa 750WG, 800WG
|
Azoxystrobin 400g/kg (450g/kg) + Tebuconazole 350g/kg (350g/kg)
|
750WG: Khô vằn, đạo ôn/ lúa
800WG: Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Mainex 50SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Majetictop 420SC, 450SC
|
Azoxystrobin 200g/l (200g/l) + Difenoconazole 220g/l (250g/l)
|
420SC: Rỉ sắt/cà phê
450SC: Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
|
-
|
3808
|
Map Rota 50WP
|
Kresoxim methyl
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808
|
Mastertop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
-
|
3808
|
Metman bul 68WG, 72WP
|
Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Agria S.A
|
-
|
3808
|
Nano Diamond 808WP
|
Kasugamycin 10g/kg + Tricyclazole 768g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
-
|
3808
|
Nano wall 500SC
|
Bismerthiazol 475g/l + Kasugamycin 25g/l
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
-
|
3808
|
Nativo 750WG
|
Trifloxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg
|
Thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Navara 50WP
|
Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
-
|
3808
|
Newtinano super 800WP
|
Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
-
|
3808
|
Nitin 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Thán thư/ điều, khô quả/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808
|
Nôngiabảo 310EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 160 g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Nôngiaphúc 400EC
|
Flusilazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Novistar 360WP
|
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông Việt
|
-
|
3808
|
Ori 150SC
|
Azoxystrobin 50 g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
Ortiva 600SC
|
Azoxystrobin 100 g/l + Chlorothalonil 500 g/l
|
Đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
-
|
3808
|
Paramax 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Rỉ sắt/ngô
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Parosa 325WP
|
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg
|
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
-
|
3808
|
Phaybuc 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Chết ẻo cây con/ lạc
|
Công ty TNHH King Elong
|
-
|
3808
|
Phesolmanco-M 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
Polysuper 32WP
|
Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 22g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Poticua 250EW
|
Tebuconazole
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Profiler 711.1WG
|
Fluopicolide 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg
|
Sương mai/bắp cải, cà chua; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa/ cam
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Proman bul 550SC
|
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248 g/l
|
Sương mai/dưa hấu
|
Agria S.A
|
-
|
3808
|
Proplant 722SL
|
Propamocarb.HCl
|
Xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
-
|
3808
|
Provil 450SC
|
Tebuconazole
|
Phấn trắng/hoa hồng, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
Puvertin 450EC
|
Isoprothiolane 400g/l + Sulfur 50g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
-
|
3808
|
Rampart 35SD
|
Metalaxyl
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
-
|
3808
|
Rorai 21WP, 130WP, 238WP
|
Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg), (167g/kg)
|
21WP, 130WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa
238WP: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808
|
Routine 200SC
|
Isotianil
|
Bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
-
|
3808
|
Rubbercare 720WP
|
Metalaxyl-M 60 g/kg + Macozeb 660 g/kg
|
Chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều
|
Công ty TNHH TM SX XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
Rusem super 750WP
|
Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg
|
Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Saprol 190DC
|
Triforine
|
Thán thư/ xoài
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
-
|
3808
|
Sforlicuajapane 450SC
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Sieukhuan 700WP
|
Bronopol 450g/kg + Salicylic 250g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Sieutino 500WP
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Myclobutanil 50g/kg
|
Khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Simolex 720WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nông dược HAI
Quy Nhơn
|
-
|
3808
|
Sosim 300SC
|
Kresoxim-methyl
|
Sương mai/ bầu, sương mai/ rau cải, mốc xám/ rau cải
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Stonegold 22WP
|
Polyoxin B 21g/kg + Chitosan 1g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808
|
Sucker 90WP
|
Ningnanmycin
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Sulonil 720SC
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ dưa chuột
|
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
|
-
|
3808
|
Sunshi 21WP, 103WP, 230WP
|
Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg)
|
21WP, 238WP: Bạc lá/lúa
103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Surijapane 400SC, 450WP
|
Azoxystrobin 50g/l (60g/kg) + Fenoxanil 310g/l (350g/kg) + Kasugamycin 40g/l (40g/kg)
|
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Tepro super 300EC
|
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 150 g/l
|
Khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
3808
|
Tezole super 300SC
|
Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Tigondiamond 800WP
|
Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP NN HP
|
-
|
3808
|
Tipozin 10GR
|
Iprobenfos
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Titanicone 370SC
|
Azoxystrobin 350g/l + Sulfur 10g/l + Difenoconazole 10g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808
|
Topzole 650WP, 800WG
|
Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)
|
Đạo ôn/lúa
|
Công tyTNHH Hóa chất và TM
Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Totan 200WP
|
Bronopol
|
Lép vàng/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
T-Promy MZ 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP
|
Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g) + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g)
|
Nấm hồng/ sầu riêng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Tricô ĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP
|
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)
|
Thối quả/ vải
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP
|
Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g
|
Tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty TNHH Tam Nông
|
-
|
3808
|
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g
|
Trichoderma 108 bào tử/g
|
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
TT-Amit 500SC
|
Fluazinam
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
Tvzeb 800WP
|
Mancozeb 800g/kg
|
Phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM
Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Uni-dipro 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
Uni-hexma 5SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ săt/ cà phê
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
Upper 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
Usagvil 250SC, 700WP
|
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Vamylicin 5SL
|
Validamycin
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Vicilin 32WP
|
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
-
|
3808
|
Victoryusa 400SC, 500SC
|
Fenoxanil 330 g/l (420g/l) + Ningnanmycin 70g/l (80g/l)
|
400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
500SC: Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Vikny 0.5SL
|
Protein amylose
|
Xử lý hạt giống bệnh lúa con/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Villa-Fuji 100SL
|
Validamycin
|
Lở cổ rễ/ lạc
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
Vivil 100SC
|
Hexaconazole
|
Nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Yomisuper 23WP
|
Kasugamycin 1g/kg + Polyoxin B 22g/kg
|
Phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|