Chương II QUY ĐỊNH CỤ THỂ Điều 6. Ranh giới, quy mô diện tích, chỉ tiêu sử dụng đất quy hoạch đô thị đối với từng ô phố hoặc từng khu chức năng trong khu vực quy hoạch:
Khu quy hoạch
|
Cơ cấu sử dụng đất
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Loại đất
|
Ký hiệu
khu đất
hoặc ô phố
|
Diện tích
(m2)
|
MĐXD (%)
|
Tầng cao (tầng)
|
|
Hệ số sử dụng đất tối đa
|
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
(lần)
|
khu A
|
1. Đất công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
( Diện tích 106,45 ha;
|
1.1. Đất công nghiệp
|
|
597.989,7
|
|
|
|
|
A1
|
36.960
|
70
|
|
≤3
|
≤2.1
|
A3
|
102.646,3
|
A5a
|
9.551,2
|
A5a-1
|
24.780
|
A5b
|
44.289,2
|
A7
|
80.378
|
A18
|
59.951,8
|
A16c
|
37.910
|
A16b-3
|
21.214
|
A16b-2
|
10.245
|
A16b-1
|
9.990
|
A16a
|
23.935,2
|
A14b
|
7.074,7
|
A14a
|
10.222,4
|
A8-1
|
5.104,9
|
A12b
|
30.500,3
|
A12a
|
13.096,7
|
A12
|
13.777,1
|
A10a
|
6.072
|
A10b
|
3.280
|
A10c
|
2.016
|
A8a
|
2.442
|
A8a1
|
4.978,4
|
A8b
|
6.006
|
A8c
|
2.204
|
A6a
|
3.000
|
A6b
|
2.253
|
A6c
|
5.040
|
A6d
|
3.096
|
A4a
|
1.075
|
A4c
|
2.164
|
A4d
|
4.536,5
|
A2
|
8.200
|
1.2. Đất cảng
|
|
158.066,8
|
|
|
|
|
Đất cảng tập trung
|
A9
|
154.066,8
|
70
|
|
≤3
|
≤2.1
|
Cầu cảng
|
|
4.000,0
|
|
|
|
|
1.3. Đất công trình kỹ thuật hạ tầng đầu mối
|
TCN-A
|
2.653,8
|
40
|
|
≤3
|
≤1.2
|
1.4. Đất cây xanh cách ly
|
|
32.398,2
|
|
|
|
|
1.5. Đất quản lý điều hành - dịch vụ - thương mại
|
|
12.999,0
|
|
|
|
|
|
A-DV1
|
4.592,8
|
40
|
|
≤5
|
≤2
|
A-DV2
|
3.211,9
|
A-DV3
|
3.700,0
|
ADV-4
|
1.494,3
|
1.6. Mặt nước
|
|
14.645,7
|
|
|
|
|
1.7. Đất cây xanh
|
|
140.563,7
|
5
|
|
≤1
|
≤0.05
|
1.8. Giao thông
|
|
105.239,3
|
|
|
|
|
khu B
|
1. Đất công nghiệp
|
|
383.362,2
|
|
|
|
|
( Diện tích 56,19 ha;
|
1. Đất công nghiệp
|
B2
|
70.163,3
|
70
|
|
≤3
|
≤2.1
|
B4
|
37.666,3
|
B4a
|
5.953
|
B6
|
7.006
|
B8
|
15.189
|
B12
|
7.016,8
|
B14
|
7.417,8
|
B16
|
5.012,0
|
B10a
|
9.161,3
|
B10
|
7.320,7
|
B1
|
25.131
|
B3a
|
55.321,3
|
B3b-1
|
15.806,7
|
B3b
|
3.555,6
|
B3c
|
2.542,2
|
B3d
|
4.441,8
|
B5
|
3.001
|
B5a
|
2.014
|
B5b
|
1.020
|
B5c-d
|
2.040
|
B5e
|
1.020
|
B5f
|
1.725,8
|
B5i
|
1.020
|
B5k
|
1.020
|
B5l
|
1.020
|
B5m
|
1.020
|
B7i
|
3.043,6
|
B7f
|
4.074,6
|
B7d
|
3.060
|
B7c
|
3.060
|
B7b
|
3.130,6
|
B7a
|
3.020,2
|
B15
|
30.001,6
|
B11-B13
|
40.366
|
1.2. Đất công trình kỹ thuật hạ tầng đầu mối
|
SL-B5n
|
1.020,0
|
40
|
|
3
|
≤1.2
|
1.3. Đất cây xanh cách ly
|
|
18.724,7
|
|
|
|
|
1.4. Đất quản lý điều hành - dịch vụ - thương mại
|
|
17.536,0
|
|
|
|
|
|
B20a
|
2.000,0
|
40
|
|
5
|
≤2
|
B20-CH
|
3.436,0
|
B 18-DV
|
12.100,0
|
1.5. Đất cây xanh
|
|
109.798,9
|
|
|
|
|
1.6. Giao thông
|
|
31.458,2
|
|
|
|
|
2 Đất khác
|
|
2.000,0
|
|
|
|
|
Bộ đội biên phòng
|
B 1a
|
2.000,0
|
|
|
|
|
khu C
|
1. Đất công nghiệp
|
|
685.375,0
|
|
|
|
|
( Diện tích 148,76 ha;
|
1.1. Đất công nghiệp
|
C1-C3
|
43.567,7
|
70
|
|
3
|
≤2.1
|
C5
|
4.963
|
C5b
|
5.075,5
|
C5a
|
10.162,3
|
C7
|
23.000
|
C9
|
26.128
|
C4
|
12.015
|
C6
|
10.000
|
C8
|
13.117
|
C10-C12
|
41.682,2
|
C14a
|
3.205,5
|
C14b
|
2.100
|
C14c
|
2.450
|
C14d
|
2.249
|
C14e
|
2.485
|
C14f
|
3.815
|
C14j
|
1.766,4
|
C14i
|
3.392
|
C14h-C14g
|
3.460,9
|
C16-24
|
151.602,1
|
C30
|
11.069
|
C32
|
6.615,7
|
C34
|
5.954
|
C29
|
5.928,6
|
C27
|
20.000
|
C26
|
20.000
|
C28
|
11.222,3
|
C21
|
85.176
|
C23a
|
21.358
|
C23b
|
31.683
|
C25
|
100.131,8
|
1.2. Đất cảng
|
|
389.212
|
|
|
|
|
Đất cảng tập trung
|
C17
|
385.212
|
70
|
|
≤3
|
≤2.1
|
Cầu cảng
|
|
4.000
|
|
|
|
|
1.3. Đất công trình kỹ thuật hạ tầng đầu mối
|
|
22.418,2
|
|
|
|
|
|
TCNB
|
2.365,2
|
40
|
|
3
|
≤1.2
|
B9
|
10.053
|
B11a
|
10.000
|
1.4. Đất cây xanh cách ly
|
|
10.877,1
|
|
|
|
|
1.5. Mặt nước
|
|
21.854,3
|
|
|
|
|
1.6. Đất cây xanh
|
|
165.273,2
|
|
|
|
|
1.7. Giao thông
|
|
104.161,8
|
|
|
|
|
2 Đất khác
|
|
8.000
|
|
|
|
|
Đất Hải Quan
|
C9a
|
5.000
|
|
|
|
|
Đất Cảng Vụ
|
C9b
|
3.000
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |