UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH HẠI
TRÊN CÂY VẢI, NHÃN
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN VẬT TƯ
Tính cho: 01 ha
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
Ghi chú
|
Thuốc trừ sâu:
|
|
|
|
|
Trừ nhện đỏ, bọ xít
|
kg
|
3
|
3
|
|
Bảng dự tính, dự báo
|
cái
|
15
|
15
|
|
Trừ dòi đục quả
|
kg
|
3
|
3
|
|
Thuốc trừ bệnh:
|
|
|
|
|
Trừ sương mai
|
kg
|
5
|
5
|
|
Trừ tán thư
|
kg
|
3
|
3
|
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
7
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
2
|
1 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
ha
|
5
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH
CHỐNG RÁM QUẢ TRÊN CAM, QUÝT
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN VẬT TƯ
Tính cho: 01 ha
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
Ghi chú
|
Thuốc trừ sâu:
|
|
|
|
|
Confidor 100 SI
|
lít
|
1,5
|
1,5
|
|
Polytrin 440EC
|
lít
|
1
|
1
|
|
Ortus 5SC
|
lít
|
1
|
1
|
|
Comite 73EC
|
kg
|
1
|
1
|
|
Thuốc trừ bệnh:
|
|
|
|
|
Alliete
|
kg
|
1,5
|
1,5
|
|
Ridomil
|
kg
|
1,5
|
1,5
|
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
9
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
2
|
1 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
ha
|
5
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH: RUỒI HẠI
TRÊN CÂY ĐÀO
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN VẬT TƯ
Tính cho: 01 ha
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
Ghi chú
|
Thuốc trừ ruồi:
|
|
|
|
|
Prôtêin
|
lít
|
16
|
16
|
|
Regent 800WC
|
kg
|
0,08
|
0,08
|
|
Thuốc trừ rệp
|
kg
|
2,5
|
2,5
|
|
Thuốc trừ bệnh
|
kg
|
1,5
|
1,5
|
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
9
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
2
|
1 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
ha
|
5
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH HẠI
TRÊN CÂY DỨA CAYEN
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN VẬT TƯ
Tính cho: 01 ha
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
Ghi chú
|
Thuốc trừ sâu:
|
|
|
|
|
Trừ rệp sáp
|
kg
|
1
|
1
|
|
Trừ tuyết trùng
|
kg
|
2
|
2
|
|
Thuốc trừ bệnh:
|
|
|
|
|
Trừ thối nõn
|
kg
|
5
|
5
|
|
Trừ thối quả
|
kg
|
3
|
3
|
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
9
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
2
|
1 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
ha
|
5
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨCMÔ HÌNH BAO QUẢ: BƯỞI, CAM
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN VẬT TƯ
Tính cho: 01 ha
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
Ghi chú
|
Túi bao quả bưởi
|
cái
|
30.000
|
30.000
|
|
Túi bao quả cam
|
cái
|
160.000
|
160.000
|
|
Dây buộc
|
kg
|
6
|
6
|
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
3
|
3
|
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
9
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
2
|
1 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
ha
|
5
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH BAO QUẢ: XOÀI
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN VẬT TƯ
Tính cho: 01 ha
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
Ghi chú
|
Túi bao
|
cái
|
120.000
|
120.000
|
|
Dây buộc
|
kg
|
8
|
8
|
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
3
|
3
|
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
7
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
2
|
1 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
ha
|
5
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH TRỒNG THÂM CANH CAM, QUÝT XEN ỔI
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN VẬT TƯ
Tính cho: 01 ha
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
Ghi chú
|
Năm
thứ
nhất
|
Giống trồng mới
|
cây
|
1.000
|
1.000
|
|
Giống trồng dặm
|
cây
|
50
|
50
|
|
ổi trồng xen
|
cây
|
300
|
300
|
|
Ổi trång dÆm
|
c©y
|
15
|
15
|
|
Urª
|
kg
|
400
|
400
|
|
L©n Supe
|
kg
|
1.300
|
1.300
|
|
Kali clorua
|
kg
|
400
|
400
|
|
V«i bét
|
kg
|
700
|
700
|
|
Thuèc BVTV
|
kg
|
8
|
8
|
|
Ch¨m
sãc
n¨m
thø 2
|
Urª
|
kg
|
400
|
400
|
|
L©n Supe
|
kg
|
1.300
|
1.300
|
|
Kali clorua
|
kg
|
400
|
400
|
|
Thuèc BVTV
|
kg
|
8
|
8
|
|
Ch¨m
sãc
n¨m
thø 3
|
Urª
|
kg
|
650
|
650
|
|
L©n Supe
|
kg
|
1.500
|
1.500
|
|
Kali clorua
|
kg
|
650
|
650
|
|
Thuèc BVTV
|
kg
|
12
|
12
|
|
Ch¨m
sãc
n¨m
thø 4
|
Urª
|
kg
|
650
|
650
|
|
L©n Supe
|
kg
|
1.500
|
1.500
|
|
Kali clorua
|
kg
|
650
|
650
|
|
Thuèc BVTV
|
kg
|
12
|
12
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |