Chi cục BVNLTS Khánh Hoà
597
|
ATOM POWER
|
Vitamin A, E, B, C, D 60%, Inositol 0,5%
|
Bổ sung dinh dưỡng tăng sức khoẻ tôm
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0007H/05 Ngày 29/3/05
|
598
|
ATOM SQUID OIL
|
Lipit >98%, trong đó: Chlolesterol 1,06%, Fattyacol 20,4% Vitamin A, D
|
Bổ sung vào thức ăn, kích thích tôm ăn nhiều, hạn chế sốc cho tôm cá
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0029H/05 Ngày 5/9/05.
|
599
|
Bio Tuff
|
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO
|
Hấp thụ và làm giảm khí độc NH3, NO2, H2S; cải thiện chất lượng nước; giảm các chất hữu cơ thối rữa ở đáy ao, ổn định pH; tăng hàm lượng oxy hoà tan trong ao
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
TSKH-0003H/06
|
600
|
Chlorine LS Ca(OCl)2
|
Calcium Hypochloride Ca(Ocl)2 65%
|
Sát trùng tiêu diệt mầm bệnh virus, vi khuẩn
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0005H/05 Ngày 29/3/05
|
601
|
D.O.TUFF
|
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO
|
Gây nhanh và ổn định màu nước; lắng đọng chất phù sa lơ lửng; hấp thụ và giảm khí độc NH3, NO2, H2S
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
TSKH-0004H/06
|
602
|
D-Flow
|
Sodium, Potassium, Copper
|
Giảm độ nhờn và khí độc của nước ao sinh ra trong quá trình nuôi; cải thiện môi trường nước; tăng cường oxy hoà tan vào trong nước nuôi
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
TSKH-0010H/06
|
603
|
IOLONG
|
Iodine 2,1% Alkylphenoxy
|
Xử lý nước sát khuẩn
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0006H/05 Ngày 29/3/05
|
604
|
KIVI A
|
ClO2 58%
|
Tiêu độc đáy ao, khử NH3, H2S
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0009H/05 Ngày 29/3/05
|
605
|
Polymax
|
Calcium, Sodium, Iron, Magnesium
|
Cung cấp nhanh các chất khoáng cần thiết, kích thích tôm lột xác
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
TSKH-0009H/06
|
606
|
TOP - 10
|
Lactobacillus spp, Saccharomyces spp, Acetobacillus spp
|
Tăng cường khả năng bắt mồi của ấu trùng tôm; nâng cao sự chuyển hoá thức ăn
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0025H/05 Ngày 5/5/05.
|
607
|
TOP -25
|
Nấm sống Lactobacillus, Pediococus, Acidilatici, Streptococus Faecalis
|
Cải thiện khả năng tiêu hoá của ấu trùng tôm
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0026H/05 Ngày 5/5/05.
|
608
|
TOP ALKALINE
|
Na2CO3 99%
|
Tăng độ kiềm và ổn định pH
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0031H/05 Ngày 5/9/05.
|
609
|
Vitamin Benex - C
|
Vitamin C 10%
|
Tăng sức đề kháng cho tôm cá
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
TSKH-0030H/05 Ngày 5/9/05.
|
610
|
XC90 1KG
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
TSKH-0001H/06
|
611
|
XC90 3KG
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
TSKH-0002H/06
|
|
Chi cục TS tỉnh Long An
|
612
|
Extra oxygen
|
Sodium carbonate peroxy hydrate
|
Tăng hàm lượng oxy hoà tan, giúp kiểm soát tảo
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0089H/05 Ngày 28/4/05
|
613
|
DIGEST 1
|
Bacillus subtilis, bacillus lichenformis, vôi
|
Phân huỷ chất hữu cơ giảm khí độc, ổn định pH
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0088H/05 Ngày 28/4/05
|
614
|
Best control
|
EDTA, Sodium thiosulphate, Sodium Dodecylphosphate
|
Khử kim loại nặng, kiểm soát pH, điều chỉnh độ kiềm, giảm độ độc do tảo
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0090H/05 Ngày 17/5/05
|
615
|
Color Blue
|
Brilliant Blue FCF, màu
|
Kiểm soát màu nước, pH, ngăn chặn tảo đáy phát triển
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0091H/05 Ngày 17/5/05
|
616
|
Tiger Mixer
|
Vitamin A, B1, B2
|
Bổ sung dinh dưỡng trong quá trình lột xác, tăng trưởng
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0056H/05 Ngày 28/9/04
|
617
|
Minera
|
Calcium, Manganese, Magenesium
|
Giúp tôm lột xác đồng loạt, ổn định pH, chất khoáng trong các tế bào
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0052H/05 Ngày 28/9/04
|
618
|
Asis plus
|
Vit B1, B2, calcium
|
Giúp tôm lột xác đồng loạt, ổn định pH, chất khoáng trong các tế bào
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0051H/05 Ngày 28/9/04
|
619
|
Confirm
|
Vit B1, B2, B6, Folic acid, Choline chloride, selenium, sodium, panthotenic acid
|
Tăng sức đề kháng, kích thích tôm ăn nhiều, lột vỏ đồng đều
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0073H/05 Ngày 2/2/05
|
620
|
Over big
|
Vit b1, B2, B6, B12, calcium, sodium, phosphorus, potasium
|
Tăng sức đề kháng, kích thích tôm ăn nhiều, lột vỏ đồng đều
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0074H/05 Ngày 2/2/05
|
621
|
M.I.P
|
Vit A, D3, E, calcium, phosphorus, Omega 3, lecithin
|
Tăng hiệu quả tiêu hoá, hấp thụ thức ăn, tôm lột vỏ đều
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0075H/05 Ngày 2/2/05
|
622
|
Vita Mix
|
Vit A, B6, E, Inositol, lysine
|
Tăng sức đề kháng
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0076H/05 Ngày 2/2/05
|
623
|
Gold vita
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, C
|
Tăng sức đề kháng
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0077H/05 Ngày 2/2/05
|
624
|
Reino
|
sodium, phosphorus, calcium, potassium, Magnesium
|
Kích thích lột vỏ, cứng vỏ
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0078H/05 Ngày 2/2/05
|
625
|
Venus
|
Vit B1, B6, sodium, phosphorus, calcium, potassium, lysine, tryptophan, leucine
|
Tắng sức đề kháng, kích thích lột vỏ cứng vỏ
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0079H/05 Ngày 2/2/05
|
626
|
Hividine 60
|
Iodine
|
Diệt khuẩn, nấm mốc, KST, virus trong nước
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0081H/05 Ngày 2/2/05
|
627
|
GOOD GILL
|
Sodium Lolyl Sulfate, Sodium Thiosulfate, EDTA
|
Tẩy sạch nước, mang, thân tôm, lắng chất hữu cơ
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0082H/05 Ngày 2/2/05
|
628
|
Methosine
|
Methionine, Histidine, Leucine, Threonine, Arginine, Lysine, Nicotinic acid, Biotin, Zinc
|
Cần thiết cho quá trình tạo vỏ, tạo thịt tôm
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0084H/05 Ngày 2/2/05
|
629
|
KVI Aqua 1
|
Aluminum, Barium, Calcium, Sodium, Iron, Magnesium, Manganese, Potassium, Proteinase
|
Khống chế chất độc NH3, H2S, ổn định pH, cung cấp O2
|
Công ty K.V. International, Inc Mỹ
|
TSLA-0042H/04 Ngày 2/6/04
|
630
|
KVI Aqua 2
|
Aluminum, Calcium, Sodium, Iron, Magnesium, Zinc, Oxygenase enzymes complexes
|
Khống chế chất độc NH3, H2S, ổn định pH, cung cấp O2
|
Công ty K.V. International, Inc Mỹ
|
TSLA-0043H/04 Ngày 2/6/04
|
631
|
KVI Aqua 3
|
Aluminum, Calcium, Sodium, Iron, Magnesium, Manganese, gốc Hydrogenase enzyme
|
Khống chế chất độc NH3, H2S, ổn định pH, cung cấp O2
|
Công ty K.V. International, Inc Mỹ
|
TSLA-0044H/04 Ngày 2/6/04
|
632
|
Hi mineral
|
Calcium, magnesium, sodium, Manganesium, potassium, cacbonate, phosphate, sulffate, chloride
|
Tăng chất khoáng cho nước, tăng sức đề kháng
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0097H/05 Ngày 19/8/05
|
633
|
MARINE BOOMER
|
N, P, K, Ca, Mg, S, Cu, Mn
|
Giúp gây màu nước, tạo thức ăn tự nhiên trong ao
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0098H/05 Ngày 19/8/05
|
634
|
MARINE ZEOLITE GRADE A
|
Silica, Alumina, Ferric oxide, Calcium oxide, Magnesium oxid
|
Loại bỏ kim loại nặng trong nước, hấp thu khí độc, giảm chất lơ lửng, ổn định pH
|
|
TSLA-0099H/05 Ngày 19/8/05
|
635
|
MAXIMIZE
|
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Pediococcus acidilactici, Streptococcus faecium, Nitrobacter sp., Nitrosomonas sp.
|
Phân huỷ chất hữu cơ trong ao, ổn định màu nước
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0100H/05 Ngày 19/8/05
|
636
|
MICROZYME
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Lactobacillus acidophilus, Pediococcus acidilactici, Nitrobacter sp., Nitrosomonas sp.
|
Tăng nhanh sự tiêu hoá, hấp thụ thức ăn, phân huỷ chất thải, ổn định pH
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0101H/05 Ngày 19/8/05
|
637
|
CLEAR ALGAE
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate
|
Tiêu diệt, hạn chế sự phát triển của rong sợi, thực vật ở nước
|
|
TSLA-0102H/05 Ngày 19/8/05
|
638
|
MARINE BAC
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Cellulomonas sp., Pediococcus acidilactici, Nitrobacter sp., Nitrosomonas sp.
|
Phân huỷ mùn bã hữu cơ, giảm khí độc
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
TSLA-0104H/05 Ngày 19/8/05
|
639
|
Lucky Zeolite
|
SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3, MgO
|
Cải thiện chất lượng nước, ổn định pH, hấp thụ khí độc
|
|
TSLA-0001H/02
|
640
|
Lucky Dolomite
|
SiO2, TiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3, MgO. MnO, K2O, Na2O, P2O5
|
Tăng độ kiềm, ổn định pH, giúp cho tôm lột xác và cứng vỏ nhanh
|
|
TSLA-0002H/02
|
|
Cục QLCL, ATVS&TYTS
|
641
|
007 Rich Water Ointment
|
Bacillus lichenifomis, Nitrobacter sp, Rhodopseudomonas
|
Gây màu nước nuôi trồng thuỷ sản, tạo phiêu sinh vật, giữ màu nước và chất lượng ổn định
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
TS-0015H/06. Ngày 28/3/06.
|
642
|
Bacilus
|
Bacillus sp
|
Phân huỷ vật chất hữu cơ và chất thải của động vật và phân giải các loại khí độc như H2S, NO2 trong môi trường nước và đáy ao, khống chế sự phát triển của vi khuẩn có hại và các loại tảo độc tạo ra môi trường có lợi cho nuôi trồng thuỷ sản
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
TS-0016H/06. Ngày 28/3/06.
|
643
|
Bromine Agent
|
Dibromohydatoin C6H6O2N2Br2, Sodium sulphate Na2SO4
|
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
TS-0017H/06. Ngày 28/3/06.
|
644
|
HTS- POVIDONE IODINE
|
Povidone Iodine
|
Khử trùng ao nuôi
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0038H/04 Ngày 14/5/04
|
645
|
HTS-ADDII
|
Molting Hormone, Chinese Gentian, Oriental Waterplanntain Rhizone, Common Selfheal, Fruit-spike, Yeast, đất hiếm, zeolite
|
Thúc đẩy sự sinh trưởng và lột vỏ của tôm
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0004H/04 Ngày 13/2/04
|
646
|
HTS-ADDIII
|
Calcium Dihydrogen Phosphate, Ferous Sulphate, Magnesium Sulphate, Zeolites
|
Bổ sung các loại muối khoáng trong nước ao nuôi ma tôm sú, tôm he và động vật giáp xác cần có. Đáp ứng như cầu sinh trưởng của tôm đối với muôi khoáng; Phòng ngừa các bệnh mềm vỏ, lột vỏ không thuận lợi; Nâng cao sức khoẻ, tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm.
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0040H/04 Ngày 14/5/04
|
647
|
HTS-ANTIMOSS
|
Protease, Glucanase, Lactase, Pecanase, Xylanase, Cellulase, Amylase, Glucose
|
Nhanh chóng loại trừ các loại tảo, rêu có hại trong ao nuôi do nguồn nước biển bị ô nhiễm. Ngăn ngừa sự phát triển không bình thường của các loại tảo; Làm sạch chất nước, phân giải các chất hữu cơ có dư thừa trong ao.
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0036H/04 Ngày 14/5/04
|
648
|
HTS-DE SULHY
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Zeolites, Polymeric sulphate
|
Oxy hoá nhanh đáy ao, giảm thiểu hàm lượng chất có hại, làm mất mùi hôi thối ở đáy
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0037H/04 Ngày 14/5/04
|
649
|
HTS-OXY-TAGEN BEAN
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp oxy, ổn định pH, cải thiện chất nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0005H/04 Ngày 13/2/04
|
650
|
HTS-OXY-TAGEN POWDER
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp và duy trì oxy trong ao nuôi, ngăn chặn hiện trượng tôm nổi đầu, cải thiện chất lượng nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0007H/05 Ngày 17/2/05
|
651
|
HTS-PSB
|
Rhodobacter spp., Rhodococus spp
|
Hấp thụ, phân huỷ chất có hại trong đáy ao
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0003H/04 Ngày 13/2/04
|
652
|
HTS-SHRIMP VITAMIN
|
Vitamin A, B12, B2, E, C, K3, D3, nicotic acid, calcium pantothenate, folic acid, Amylum, Wheat short
|
Bổ sung sự hao hụt các nhân tố sinh trưởng và vitamin do quá trình sản xuất vận chuyển, bảo quản đối với thức ăn công nghiệp, nâng cao khả năng chống stress
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0039H/04 Ngày 14/5/04
|
653
|
HTS-SUPER CLEAN
|
Dibromohydation (C6H6O2N2Br2), Sodium sulphate (Na2SO4)
|
Khử trùng và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
TS-0012H/06 Ngày 8/3/2006
|
654
|
Poisons Remover
|
Povidone Iodine
|
Dùng để tiêu diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm mốc, nha bào, trùng bào tử trong môi trường nước; khống chế sự phát triển của các loại tảo độc và tạo ra môi trường nước trong sạch
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
TS-0014H/06. Ngày 28/3/06.
|
655
|
Super Lisens
|
Lactobacillus subtilis, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae
|
Loại bỏ các chất hữu cơ và khí độc trong ao nuôi như H2S, NO2, kích thích sự phát triển của tảo tăng oxy hoà tan, cân bằng môi trường vi sinh và tảo tạo ra môi trường tốt cho nuôi trồng thuỷ sản
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
TS-0013H/06. Ngày 28/3/06.
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |