68
|
Magicoh HJ-1TM
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co. Ltd
|
China
| -
|
19
|
Manganese Concentrate 57%
|
QC-312-9/10-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bột màu nâu đất
Bao: 25 kg
|
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
|
China
|
-
|
84
|
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
|
NW-49-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Changsha IndustryChina
|
China
|
-
|
35
|
Manganese Sulphate
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Mn)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
120
|
Manganese Sulphate
MnSO4.H2O
|
003-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
6
|
Manganese Sulphate 98%
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
Bột màu xám
Bao: 25kg
|
Changsha Xianben Chemical Plant
|
China
|
-
|
84
|
Manganese Sulphate 98%
|
NW-48-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Guangxi Quangzhou
|
China
|
-
|
11
|
Manganesse Oxide
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
Bột màu nâu tro
Bao: 25kg
|
Quangzhou Tianxing
|
China
|
-
|
120
|
Manganous Oxide
MnO
|
005-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
133
|
MgSO4.H2O
|
XC-1491-5/03-KNKL
|
bổ sung Mg trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
-
|
72
|
Micotoxin Absorbent (Shen Wei Jin)
|
CC-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN
|
Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
128
|
Microtech 5000
|
GC-1514-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám hơi nâu.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
64
|
Microvit TM B1 Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
64
|
Microvit TM B6 Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
64
|
MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
|
AA-45-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
69
|
Milk Flavour (hương sữa)
|
CC-1651-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
Bao 1; 2; 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
139
|
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
|
YQ-1637-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
-
|
72
|
Mintai Feed Antimold
|
MC-223-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Thùng: 30kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Mintai Flavour
|
MC-224-7/00-KNKL
|
Chất tạo hương cho thức ăn
|
Gói: 100g.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Mintai Sweetening
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
|
Bột màu trắng
Gói: 1kg, thùng: 20kg
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Mintaifish Flavours
|
MC-298-10/00-KNKL
|
Chất tạo hương, tạo mùi cá
|
Bột màu vàng.
Gói: 1kg.
Thùng: 20kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
-
|
30
|
Mono Dicalcium Phosphate (mdcp)
|
GT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg
|
Guizhou Chia Tai Co. Ltd.
|
China
|
-
|
107
|
MonoCalcium Phosphate
|
YC-1398-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột, hạt trắng.
Bao 25kg và 40kg.
|
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
|
China
|
-
|
49
|
Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form)
|
GC-288-8/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50 kg
|
Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd (Chia Tai Group)
|
China
|
-
|
114
|
Monopotassium Phosphate
|
QT-1391-12/02-KNKL
|
Bổ sung Phospho trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Nu Yang Le
|
CC-1802-12/03-NN
|
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
43
|
Pig Flavour (Doo9)
|
QP-254-8/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
Bao: 20kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
-
|
43
|
Pig Mineral (Boo2)
|
QP-253-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng cho lợn
|
Bao: 25kg
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
-
|
50
|
Pig Mineral Premix
|
TQ-226-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn
|
Màu nâu.
Bao: 25 kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
-
|
50
|
Pig Plavour
|
TQ-229-6/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
|
Màu vàng
Bao: 20kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
-
|
89
|
Pig Vitamin
|
TQ-225-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
Màu nâu nhạt, vàng.
Thùng: 15kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
-
|
50
|
Pig Vitamin
|
JT-633-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
43
|
Pig Vitamin (Boo5)
|
QP-252-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
Thùng: 15kg.
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
-
|
64
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
|
Adisseo ..
|
China
|
-
|
35
|
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
|
TQ-674-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
-
|
35
|
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
|
TQ-675-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
-
|
128
|
Rapid Growth Essence 110
|
WC-1518-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 5kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
128
|
Rapid Health Essence 110
|
WC-1521-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bột màu trắng vàng nhạt.
Thùng: 10kg và 20kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
128
|
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
|
WC-1522-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Thùng: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
12
|
Rovimixđ B6
|
RT-1344-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng carton, bao: 25kg.
|
Roche.Shanghai Vitamines Ltd .
|
China
|
-
|
124
|
Rovimix đ E-50 Adsorbate
|
AT-1443-02/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.
Thùng carton: 25kg
|
Roche (shanghai) vitamin Ltd.
|
China
|
-
|
98
|
Roxarsone 98% USP24
|
ZC-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
Thùng: 25 kg
|
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
|
China
|
-
|
128
|
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
|
WC-1523-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Thùng: 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
139
|
Seper Sweet
(Sweet Spice)
|
YQ-1635-8/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.
|
Gói: 1kg và 2kg
thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
-
|
29
|
Sodium Bicarbonate
|
IT-400-01/02-KNKL
|
Cân bằng Ion
|
Bao: 25kg
|
Inner MongoliaIhju Chemical
|
China
|
-
|
49
|
Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)
|
HC-1421-01/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)
|
China
|
-
|
67
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
|
China
|
-
|
38
|
Squid Liver Paste
|
012-7/04-NN
|
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng cô đặc, màu nâu đen.
Thùng: 225kg.
|
Jiashan chem Group
|
China
|
-
|
128
|
Suan Jian Fei
|
GT-1643-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Sweetening
|
NC-1487-5/03-KNKL
|
Tạo vị ngọt trong TĂCN
|
Thùng: 20kg và 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
133
|
Sweetening
|
SC-263-8/01-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|