Thùng carton 25kg
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
| -
|
67
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
|
China
|
-
|
68
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
|
China
|
-
|
109
|
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
|
TT-1371-12/02-KNKL
|
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Trí Viễn
|
China
|
-
|
35
|
Tianxiangsu
|
VH-232-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
Thùng: 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
133
|
Troivit
|
NC-1488-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN
|
Thùng: 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
55
|
Ultraphos (DCP)
|
YP-304-10/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu trắng
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
|
Yunnan Phosphate.CoChina
|
China
|
-
|
72
|
VC Phosphate Ester
|
CC-1804-12/03-NN
|
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
175
|
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
|
HH-1926-6/04-NN
|
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
11
|
Vitamin A
5.000.000ui/G
|
XK-306-11/00-KNKL
|
Bổ sung VitaminA
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
|
China
|
-
|
49
|
Vitamin E 50% POWDER
|
XC-1514-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.
|
China
|
-
|
84
|
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
|
Jc-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin H trong TĂCN
|
Thùng: 25kg
|
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
|
China
|
-
|
89
|
White Oil
|
VC-1503-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Phi: 165kg, 170kg và 200kg
|
Trader Junwei
|
China
|
-
|
85
|
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
|
009-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
|
China
|
-
|
85
|
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
|
010-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
|
China
|
-
|
128
|
Yiduozyme 9180
|
GC-1515-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
128
|
Yiduozyme 9680
|
GC-1516-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
128
|
Yiduozyme 9980
|
GC-1517-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
60
|
Yikangsu
|
GC-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN.
|
Bao: 1kg.
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
-
|
139
|
Yun Hua Flavour
|
YQ-1638-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương thơm trong TĂCN
|
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
-
|
98
|
Zinc Bacitracin 10% Powder
|
TC-1407-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Tianjin Xin.Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
|
China
|
-
|
6
|
Zinc Oxide 72%
|
YT-363-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bột màu xám sậm
Bao: 25 kg
|
Yinli Group. Liuzhou. Guang
|
China
|
-
|
19
|
Zinc Oxide 72%
|
ALL-109-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Zn)
|
Dạng bột, màu xám
Bao : 25 kg
|
Quangxi Chemical Import And ExportChina
|
China
|
-
|
84
|
Zinc Oxide 99,5%
|
NW-68-3/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Yinli Group
|
China
|
-
|
84
|
Zinc Oxide
|
006-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, hạt màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
|
China
|
-
|
120
|
Zinc Oxide
ZnO
|
004-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột màu xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
35
|
Zinc Sulphate
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
137
|
BioPlus 2B
|
CĐ-1568-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
CHR.HANSEN
|
Denmark
|
-
|
6
|
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg và 1000 kg
|
Kk Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
12
|
Carophyllđ Pink 10% CWS
|
NĐ-617-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu tím.
Thùng, bao: 25kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
44
|
Flavodan CV-514
|
ĐM-307-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Dạng: bột màu kem.
Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
44
|
Flavosweet SW 2100
|
ĐM-309-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Dạng: bột, màu kem.
Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
44
|
Flavosweet SW- 2514
|
ĐM-308-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
9
|
HP 100
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
-
|
9
|
HP 300
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ A (CT)
|
NĐ-622-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu nhạt
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ A (L)
|
NĐ-623-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme trong TĂCN.
|
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ P (CT)
|
NĐ-620-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu nhạt.
Bao: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ P (L)
|
NĐ-621-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 200kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ Pro (CT)
|
NĐ-624-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu nhạt.
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ Pro (L)
|
NĐ-625-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ VP (CT)
|
NĐ-618-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
|
Bột màu nâu hạt.
Bao: 10kg; 20 kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ VP (L)
|
NĐ-619-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
Dạng lỏng, màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 210 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ WX (CT)
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
|
Novo Zyme A/S.
|
Denmark
|
-
|
12
|
Ronozymeđ WX (L)
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Can: 25 lít và 210 lít.
|
Novo Zyme A/S
|
Denmark
|
-
|
157
|
Addarome Squid
|
HK-1899-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Bột tơi trắng be
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
12
|
Ascorbic Acid
|
RA-606-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
|
Roche Vitamins (UK). Ltd.
|
England
|
-
|
44
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
Dang bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
England
|
-
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
England
|
-
|
161
|
Bmp- selenium 1%
|
AA-485-3/02-KNKL
|
Bổ sung Selenium trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
-
|
161
|
Bnp-Cobalt 5%
|
AA-484-3/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
|
Bao, thùng: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
-
|
161
|
|