Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
| -
|
176
|
Provilat Super Prestarter
(14-06382)
|
020-7/04-NN
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
|
Dạng viên, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
24
|
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
|
DH-1485-4/03-KNKL
|
Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
DMS Special ProductsHolland
|
Holland
|
-
|
49
|
Pyggylac
|
SB-126-4/01-KNKL
|
Chất thay thế bột sữa
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25 kg
|
Schils BV.
|
Holland
|
-
|
106
|
Salmonella Killer
|
LH-1375-12/02-KNKL
|
Khống chế Salmonella trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
41
|
Sanolac R
|
SH-212-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
-
|
62
|
Serolat
|
NH-1890-02/04-NN
|
Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
NutriFeed Company. Ltd.
|
Holland
|
-
|
23
|
Serolat
|
NV-281-8/01-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
Dang bột, vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
|
Holland
|
-
|
156
|
Serolat HL
|
NH-1800-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
156
|
Serolat P25
|
NH-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
156
|
Serolat Pep
|
NH-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
10
|
Sintonyse
|
SY-366-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
|
Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Holland
|
-
|
54
|
Sowlac
|
*HP-7-12/00-KNKL
|
Thức ăn thay thế sữa cho lợn
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Nutrifeed vegel.
|
Holland
|
-
|
94
|
Soycomil FC
|
AH-1477-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (ADM)
|
Holland
|
-
|
8
|
Soycomil K
|
ADM-66-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN
|
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (Adm).
|
Holland
|
-
|
8
|
Soycomil P
|
ADM-65-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN
|
Dạng bột thô, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (Adm)
|
Holland
|
-
|
38
|
Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate)
|
AH-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co. (ADM)
|
Holland
|
-
|
10
|
Sprayfo Porc Milk
|
SL-34-12/99-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
-
|
10
|
Sprayfo Porc Milk
|
SL-35-12/99-KNKL
|
Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
-
|
10
|
Sprayfo Violet
|
SH-1310-11/02-KNKL
|
Thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
-
|
176
|
Super Prestarter Concentrate (14-01411)
|
015-7/04-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
17
|
Super Prestater Provilat
|
PH-391-11/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con
|
Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
67
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
-
|
68
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
-
|
9
|
Technolat Extra 42
|
MP-179-6/00-KNKL
|
Chất thay thê bột sữa gầy
|
Bao: 25kg
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
-
|
24
|
Vevovitall R
|
DH-1574-7/03-KNKL
|
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
DMS Special Products
|
Holland
|
-
|
30
|
Vital Wheat Gluten
|
MH-502-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg.
|
Melunie b.v Amsterdam.
|
Holland
|
-
|
30
|
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
|
CH-270-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill.
|
Holland
|
-
|
106
|
Whey Powder Feed
|
LH-1426-02/03-KNKL
|
Bổ sung đường lactose trong TĂCN.
|
Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
-
|
41
|
Wheylactic
|
SH-215-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
|
Bột màu kem nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
-
|
71
|
Ayucal D Premix
|
DAY-13-8/99-KNKL
|
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....
|
Bao, gói: 500g và 10kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
-
|
3
|
Choline Chloride 60% Dry
|
VO-251-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu nâu
Bao: 25kg
|
Vam Organic Chemicals Ltd
|
India
|
-
|
85
|
Corn Gluten Meal
|
VI-1394-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 50kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
-
|
104
|
Corn Gluten Meal
|
VA-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 50 kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
-
|
9
|
Dinitolmide 98% (D.O.T 98%)
|
MI-64-2/01-KNKL
|
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng
|
Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt
Thùng: 50kg
|
MPEXTRACO
|
India
|
-
|
71
|
Livfit Vet (Concentrate premix)
|
DAY-11-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin
|
Bao, gói: 500g và 5kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
-
|
11
|
Manganese Oxide 62%
|
MI-1555-7/03-KNKL
|
Bổ sung Mn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Manmohan International Contracting.
|
India
|
-
|
6
|
Manganous Cxide 62%
|
NV-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Mn)
|
Dạng bột, màu nâu xanh
Bao: 25kg
|
Superfine Minerals.
|
India
|
-
|
84
|
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
|
AA-1792-03/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Armine Exports Ltd.
|
India
|
-
|
68
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
|
India
|
-
|
30
|
Soya Lecithin Liquid
|
RA-501-4/02-KNKL
|
Chống ôxy hoá trong TĂCN.
|
Thùng: 200kg.
|
Ruchi Soya Industries Limited.
|
India
|
-
|
62
|
Superfine Bentonite Powder
|
KI-1760-11/03-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 20 kg, 25 kg
|
Khim Jee Hunsraj.
|
India
|
-
|
71
|
Toxiroak Premix
|
DAY-12-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin
|
2,5kg,10kg
25kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
-
|
6
|
Bm-Zeo 157
|
HD-250-8/00-KNKL
|
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Pt. Hasmindo Dinamika.
|
Indonesia
|
-
|
6
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
|
BI-330-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
-
|
6
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
|
BI-329-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
-
|
127
|
Cell Protein (CJ Prosin)
|
PI-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
PT Cheil Samsung
|
Indonesia
|
-
|
77
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
|
Copra.
|
Indonesia
|
-
|
70
|
Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
|
ZI-384-11/01-KNKL
|
Kết dính các độc tố trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg và 50kg
|
Pb. Kurnia
|
Indonesia
|
-
|
151
|
Zeolite Granular
|
PI-1640-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
-
|
99
|
Zeolite Natural
|
DI-1718-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Dwijaya Perkasa Abdi.
|
Indonesia
|
-
|
151
|
Zeolite Powder
|
PI-1641-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
-
|
54
|
Super -Vit For Layers
|
FP-167-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
|
Franklin pharmaceuticals. ireland
|
Ireland
|
-
|
84
|
|