49
|
Dicalcium Phosphate 17%
|
SL-319-11/00-KNKL
|
Bổ sung can xi, phốt pho
|
Bột màu trắng
Bao: 1kg và 25kg
|
Sichuan Lomon Limited Corporation
|
China
| -
|
8
|
Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)
|
SG-184-6/01-KNKL
|
Phụ gia thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation
|
China
|
-
|
50
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
|
TQ-232-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca, P
|
Màu trắng
Bao: 40kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
-
|
49
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
|
GC-238-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bao: 50kg
|
Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.
|
China
|
-
|
30
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
|
GC-242-7/00-KNKL
|
Bổ sung can xi, phốt pho
|
Bao: 50 kg
|
Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .
|
China
|
-
|
140
|
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
|
XC-1621-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.
|
China
|
-
|
47
|
Dicalcium
Phosphate (DCP)
|
XT-385-11/01-KNKL
|
Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40 kg
|
Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam
|
China
|
-
|
35
|
Dried Grass Waste
|
TN-225-7/00-KNKL
|
Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật
|
Bao: 50kg
|
Quy Châu
|
China
|
-
|
31
|
Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)
|
HT-1333-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
|
China
|
-
|
31
|
Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)
|
HT-1334-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 200kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
|
China
|
-
|
50
|
Ethoxyquin Feed Grade
|
TQ-230-6/01-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Màu nâu
Bao: 25kg
|
Fengtian Auxilary Factory.China
|
China
|
-
|
72
|
Feed Antimold
|
SC-262-8/01-KNKL
|
Chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng carton: 25kg
|
San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.
|
China
|
-
|
72
|
Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)
|
CC-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
72
|
Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
|
CC-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
35
|
Feed Enzyme
|
TQ-676-8/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg đến 50 kg
|
Tanhoaduong Vũ HáN
|
China
|
-
|
72
|
Feed Flavors (Milk)
|
SC-264-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị sữa
|
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
-
|
67
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
|
CT-1372-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
103
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
|
TT-1435-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Arsanilic Axit
|
JT-654-8/02-KNKL
|
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Trader. Junwei
|
China
|
-
|
43
|
Feed Grade Choline Chloride
|
LT-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Louta Feed Additive Plant.
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Choline Chloride 60%
|
JT-645-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Tian Jin
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Cobalt Sulphate
|
JT-653-8/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Copper Sulphate
|
JT-646-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
|
JT-644-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Ferrous Sulphate
|
JT-647-8/02-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Magnesium Sulphate
|
JT-652-8/02-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Manganese Sulphate
|
JT-648-8/02-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Potassium Iodide
|
JT-651-8/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Sodium Selenite
|
JT-649-8/02-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
89
|
Feed Grade Zinc Sulphate
|
JT-650-8/02-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
43
|
Feed Grade
Copper Sulphate
|
GP-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Đồn (Cu) trong TĂCN
|
Bột màu xanh nhạt
Bao:25kg, 40kg và 50kg.
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
43
|
Feed Grade
Ethoxyquin
|
FA-281-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bột màu nâu
Bao:25kg
|
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
|
China
|
-
|
43
|
Feed Grade
Ferrous Sulphate
|
GP-275-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Fe)
|
Bột màu trắng sữa
Bao:25kg,40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
43
|
Feed Grade
Lecithin
|
FA-280-9/00-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
|
Bột màu vàng
Bao: 25kg
|
Frontline Animal Health Technology Center
|
China
|
-
|
43
|
Feed Grade
Manganese Sulphate
|
GP-274-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
|
Bột màu trắng hoặc hồng.
Bao:25kg, 40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
69
|
Feed Sweetener (vị ngọt)
|
CC-1649-9/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
72
|
Feedstuff Compound Acdifier
|
BC-454-02/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
-
|
72
|
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
|
BT-472-3/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
-
|
120
|
Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)
|
NB-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
|
China
|
-
|
84
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
007-7/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt.
Bao 25kg.
|
Kirns Chemical Ltd.
|
China
|
-
|
133
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1489-5/03-KNKL
|
Bổ sung Fe trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
-
|
133
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1490-5/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
-
|
50
|
Ferrous Suephate Feed Grade
|
TQ-231-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
|
Trắng sữa, hồng
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
-
|
19
|
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
|
GT-389-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bột màu xám
Bao: 25 kg
|
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
|
China
|
-
|
35
|
Ferrous Sulphate
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Fe)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
11
|
Ferrous Sulphate Mono
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Fe)
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Nanning KangmuChina
|
China
|
-
|
84
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
NW-1922-6/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
|
Bột màu xám.
Bao: 25kg và 1000kg
|
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
|
China
|
-
|
85
|
Fish Flavor
|
TQ-584-9/02-KNKL
|
Bổ sung hương vị trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd
|
China
|
-
|
72
|
Fish Flavors
|
SC-265-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị cá
|
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
-
|
69
|
Fish Flavour (hương cá)
|
CC-1650-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg và 5kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
67
|
Fish Meal Pspice-9305 (Hương Cá)
|
TT-1437-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
-
|
103
|
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
|
CT-1374-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|