Franklin (Netherland)
|
Holland
| -
|
84
|
Fra Biophorce Dry
|
FN-1603-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
-
|
84
|
Fra Mould Dry
|
FN-1597-8/03-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
-
|
84
|
Fra Mould S Liquid
|
FN-1598-8/03-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
Thùng 25;200 và 1000kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
-
|
84
|
Fra Ox C Liquid
|
Fh-1701-9/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg
|
Franklin
|
Holland
|
-
|
84
|
Fra Ox D Dry
|
FN-1599-8/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
-
|
84
|
Fraxyme Pe Dry
|
FN-1600-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
-
|
84
|
Frazyme Pe Plus
|
FN-1601-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
-
|
84
|
Frazyme W Plus
|
HH-1299-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Franklin.
|
Holland
|
-
|
30
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V.
|
Holland
|
-
|
29
|
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
|
TT-516-4/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao 25kg, 50kg
|
Cerestar benelux B.V.
|
Holland
|
-
|
49
|
Lactose Technical Fine Powder
|
RUBY-79-3/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto
|
Bao 25kg, 50kg
|
Borculo Domo Ingredients
|
Holland
|
-
|
39
|
Lnb Bioprotein
|
LNB-346-12/00-KNKL
|
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
|
Mầu vỏ trấu
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lnb Elby Soy 55
|
IM-1506-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lnb Elby Soy 65
|
IM-1507-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
39
|
Lnb Electrolyte Blend
|
LNB-347-12/00-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước
|
Mầu xanh lá mạ
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
80
|
LNB Pig Prestater Concentrate
|
LNB-286-9/00-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con
|
Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg
|
Lnb International.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lnb Porcisweet
|
IM-1505-5/03-KNKL
|
Chất tạo ngọt trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
39
|
Lnb Specilac
|
LNB-287-9/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
|
Dạng bột, màu sữa
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lnb Super Vit WS
|
LH-1425-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.
|
Dạng bột
Xô: 5kg
Bao: 10kg và 25kg.
Gói: 150g
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
39
|
Lnb Vitaplus Premium
|
LNB-348-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
|
Mầu trắng ngà
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
39
|
Lnb Vitaplus Soluble
|
LNB-349-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
|
Mầu vàng nhạt
Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lon Acid Liquid
|
LH-1738-10/03-NN
|
Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lon Acid Pigs
|
LH-1737-10/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lon acid Pigs Citrate
|
LH-1740-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lon Acid Poultry
|
LH-1739-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lonobi I Creepfeed
|
LH-1457-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo tập ăn
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lonobi II Weaner Concentrate
|
LH-1458-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo cai sữa
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Lonobi III Pre-starter Concentrate
|
LH-1459-03/03-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
64
|
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
|
AN-1796-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng:1kg và 25kg
|
Adisseo .
|
Holland
|
-
|
17
|
Mild Acid Dry
|
CB-575-7/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
BIAKONBelgium
|
Holland
|
-
|
106
|
Nasco I
|
LH-1741-10/03-NN
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con
|
Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Nasco II
|
LH-1742-10/03-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho gà con
|
Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
5
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
-
|
5
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
-
|
10
|
Nuklospray K09
|
SL-32-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
-
|
10
|
Nuklospray K10
|
SL-31-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
-
|
10
|
Nuklospray K53
|
SL-33-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
-
|
84
|
Nutridox
|
NW-22-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Franklin Products Int. B.V.
|
Holland
|
-
|
23
|
Nutrimac
|
NH-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
156
|
Nutrimac
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Sản phẩm thay thế sữa
|
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
-
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
Holland
|
-
|
176
|
Pig Finisher (14-02199)
|
019-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
17
|
Pig Finisher Concentrate
|
PH-393-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo
|
Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
176
|
Pig Starter (14-02195)
|
018-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
17
|
Pig Starter Concentrate
|
PH-392-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai
|
Bao: 25kg, 30kg.
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
41
|
Pigiplus R
|
SH-213-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, axít amin
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
-
|
23
|
Porco Sweet
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con
|
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
-
|
156
|
Porcolac Extra
|
BL-1903-3/04-NN
|
Bổ sung sữa cho lợn con.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25 kg.
|
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
|
Holland
|
-
|
23
|
Prelac
|
NH-1796-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
156
|
Prelac
|
NV-353-12/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
32
|
Prelac
(Skimmed Milk Powder Replacer)
|
NF-317-11/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
|
Bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
|
Nutrifeed
|
Holland
|
-
|
176
|
Prestarter Concentrate
(14-01125)
|
014-7/04-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
41
|
Protilac R 20/40
|
SH-214-7/00-KNKL
|
|