64
|
Comwell (For Porker)
|
MR-553-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
| -
|
22
|
Dabomb-P
|
DD-726-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
-
|
32
|
DCP (Dicalcium Phosphate)
|
TS-318-11/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng (Ca, p)
|
Hạt nhỏ, màu trắng ngà
Bao: 40kg
|
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
|
Taiwan
|
-
|
24
|
Dicalcium Phosphate
|
TT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Hạt màu trắng xám.
Bao: 40kg
|
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
|
Taiwan
|
-
|
154
|
Feed milk flavor 688
|
TB-1911-5/04-NN
|
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Gói: 1kg.
|
Teeming Enterprise Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
64
|
Ferroboy
|
MR-554-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
|
Taiwan
|
-
|
162
|
Lecithin
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
|
Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
|
TTET Union.
|
Taiwan
|
-
|
58
|
Lecithin thô
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Dạng lỏng, màu nâu.
Thùng: 180kg.
|
TTET Union..
|
Taiwan
|
-
|
89
|
Ling Hung Yeast
|
LC-1471-03/03-KNKL
|
Bảo đảm enzym trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg và 40kg
|
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
|
Taiwan
|
-
|
163
|
Linh Hung Yeast
|
LĐ-1753-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 10kg và 20kg
|
TNHH Linh Hùng.
|
Taiwan
|
-
|
138
|
Milkin Plus
|
TW-1597-7/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Bột màu trắng sữa.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
-
|
58
|
Mono Sodium Phosphate
|
YD-1309-11/02-KNKL
|
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
|
Jin Yih..
|
Taiwan
|
-
|
16
|
Mycostatinr-20
|
NO-278-9/00-KNKL
|
Phòng chống nấm mốc
|
Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
Gói: 100g, 1kg, 50kg.
Thùng: 25kg
|
NovatisCo. Ld.
|
Taiwan
|
-
|
150
|
Popup
|
HT-1707-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Hui Shung Agriculture And Food Corp
|
Taiwan
|
-
|
23
|
Popup (Soya Protein)
|
HF-142-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture& Food Corp
|
Taiwan
|
-
|
22
|
Propro
|
DT-1744-10/03-NN
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
-
|
9
|
Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)
|
EA-357-10/01-KNKL
|
Chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 12,5kg
|
United Silica Industrial. Ltd
|
Taiwan
|
-
|
24
|
Soya Protein
|
GT-1720-10/03-NN
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Gene Agri.Qua Ecosystem.
|
Taiwan
|
-
|
24
|
Soya Protein
|
AT-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
-
|
138
|
TOP 98
|
TW-1598-7/03-KNKL
|
Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
|
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
-
|
23
|
Wellac (Milk Replacer)
|
HT-248-7/01-KNKL
|
Chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture& Food Corp
|
Taiwan
|
-
|
64
|
Zineboy
|
MR-555-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
|
Taiwan
|
-
|
62
|
Zygoseeds
|
LC-1735-10/03-NN
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Leonar Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
14
|
Layer Premix L444
|
NE- 96-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
|
Bao: 25 kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
14
|
Pig Breeder Premix S444
|
NE-72-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống
|
Bao: 25 kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
5
|
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
|
BASF-90-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn
|
Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
-
|
5
|
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
|
BASF-89-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
|
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Actimix Pig
Breeder
|
BP-295-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống
|
Bột thô màu nâu.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Actimix Pig Stater
|
BP-294-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn con
|
Bột màu nâu lẫn đốm xanh.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
172
|
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
172
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
172
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Betamix 1
|
TL-418-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Betamix 2
|
TL-419-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Betamix 3
|
TL-417-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Betamix 4
|
TL-420-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Betamix A
|
TL-416-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Better Diet Adult
|
TT-388-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Better Diet Beef & Liver Formula 696
|
BT-1784-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
|
Viên màu nâu.
Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Better Diet Beef And Liver Formula 695
|
BT-1785-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó con
|
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Better Diet Chicken Formula 691
|
BT-1788-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó con
|
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Better Diet Chicken Formula 692
|
BT-1787-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Better Diet Puppy
|
TT-387-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng viên dùng cho chó con
|
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Better Diet Vegetarian Formula 694
|
BT-1786-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
30
|
Biofac-200 5X
|
AP-343-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
|
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 25kg, 450g và 500g
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
14
|
Broiler Premix B444
|
NE- 95-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
14
|
Broiler stater Premix B111
|
NE- 94-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Chappi Beef 16 Kg
|
EF-271-8/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Dạng viên nhiều hình, nhiều màu
Bao: 16kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
5
|
Choline choride 60%n
|
BASF-335-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin B
|
Bột, màu vàng nâu
Bao: 25kg
|
BASF
|
Thailand
|
-
|
40
|
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac
Code : 8-113)
|
AC-22-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào TĂCN
|
Dạng tinh thể, màu xanh
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
|
Asian ChemicalCo. Ltd
|