Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
|
France
| -
|
12
|
Rovimix Đ A500 WS
|
RP-1345-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu hơi nâu.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Roche. Vitamines SA
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix R E50 SD
|
PR-1346-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Roche. Vitaminess SA.
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix Đ AD3 500/100
|
RP-591-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix Đ Beta Carotene 10%
|
RP-601-8/02-KNKL
|
Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix đ D3-500
|
RP-593-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
|
Bột màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix đ E-50 SD
|
RP-594-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix đ Folic 80 SD
|
RP-595-8/02-KNKL
|
Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix đ H-2
|
RP-596-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
12
|
Rovimix đ Stay- C35
|
RP-592-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
Bột màu trắng kem.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
18
|
Salm- Occide
|
AP-744-10/02-KNKL
|
Chống salmonella
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Cca
|
France
|
-
|
84
|
Selenium 4,5% Bmp
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
-
|
54
|
Senior 28
|
RF-209-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Sensible 33
|
RF-205-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
46
|
Serowhey (Feed Material Powder)
|
SP-1754-11/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Sofivo S.A.S.
|
France
|
-
|
62
|
Servitol
|
CF-294-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Dạng bột mềm
ống: 15ml
|
Franvet S.A
|
France
|
-
|
54
|
Slim 37
|
RF-207-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
54
|
Sogevit
|
*SG-8-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho vật nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 1kg
|
Sogeval.
|
France
|
-
|
82
|
Soya Protein Concentrate (Estrilvo)
|
SP-341-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
Bao: 25kg
|
Sopropeche
|
France
|
-
|
74
|
Sucram 200 (6830)
|
PM-141-5/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
30
|
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code 6217)
|
PF-240-7/00-KNKL
|
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
-
|
84
|
Sweet Whey Powder
|
LL-680-8/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
25.000 kg
|
Lacto SerUM S.A
|
France
|
-
|
54
|
Sweet Whey Powder HF
|
PR-314-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
Bột màu kem sữa
Bao : 25kg
|
Protilact.
|
France
|
-
|
84
|
Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)
|
VP-343-2/02-KNKL
|
Bổ sung sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
-
|
84
|
Thepax Liquid
|
NW-59-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
Thùng: 25kg
|
Doxal
|
France
|
-
|
84
|
Thepax Poudre
|
NW-57-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
Bao: 25kg
|
Doxal
|
France
|
-
|
84
|
Thepax Spray
|
NW-58-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
Bao: 25kg
|
Doxal
|
France
|
-
|
62
|
Ticol
|
GUYO-62-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
-
|
84
|
Toffilac Aroma
|
PP-580-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
62
|
Troivit
|
CF-292-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
Dạng lỏng
Chai: 100ml
|
Franvet S.A
|
France
|
-
|
84
|
Tubermine
|
NW-54-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm và axít amin
|
Bao: 25kg
|
Roquette
|
France
|
-
|
84
|
Tutti Frutti Aroma
|
PP-582-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Thùng: 25kg và 30kg.
Bao: 25kg.
|
Phode
|
France
|
-
|
18
|
V & V
|
CF-212-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
84
|
Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)
|
PP-576-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Vanilla Milk V141p3
|
PP-581-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
84
|
Vanille Creme S193
|
PHO-350-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
Dạng lỏng, màu vàng.
Thùng: 25kg
|
Phodes S.A.
|
France
|
-
|
74
|
Vanille-Pan870.051 (6051)
|
PM-136-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương kem
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
18
|
VFAppetite
|
CF-213-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
49
|
Vital Wheat Gluten
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite)
|
France
|
-
|
12
|
Vitamin B12 1% Feed Grade
|
RP-600-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.
|
Bột màu đỏ nhạt.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
65
|
Wou
|
BA-2- 1999-KNKL
|
Premix vitamin-khoáng
|
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
-
|
5
|
Amasil dry (formic acid 62%)
|
BASF-91-3/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Germany
|
-
|
55
|
Anilac
|
MG-222-7/00-KNKL
|
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
|
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
-
|
68
|
Anipro Red Hemoglobin Powder
|
001-7/04-NN
|
Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.
|
Bột mịn, màu đỏ đậm.
Bao: 25kg, 50kg và 100kg.
|
EURODUNA Technologies GmbH
|
Germany
|
-
|
48
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Germany
|
-
|
59
|
Aqua- stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên
|
Bao: 25kg
|
Leko chemical (pte). Ltd.
|
Germany
|
-
|
84
|
Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)
|
Lđ-1700-9/03-KNKL
|
Bổ sung sắc tố trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Lohmann Animal Health
|
Germany
|
-
|
54
|
Combilac
|
MG-152-5/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
-
|
11
|
Copper Sulphate “Feed Grade”.
|
HE-1902-3/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.
|
Bột màu xanh.
Bao: 25 kg.
|
Helm AG.
|
Germany
|
-
|
89
|
Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)
|
JT-656-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Trader. Helm
|
Germany
|
-
|
55
|
Headstart
|
MG-221-7/00-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con tập ăn
|
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
-
|
11
|
Helmox (Antioxidant Mixture)
|
MM-632-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bao: 25 kg
|
Helm Ag.
|
Germany
|
-
|
11
|
Helmvit Biotin (Vitamin H)
|
AI-1366-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin H trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Miavit
|
Germany
|
-
|
11
|
Helmzym
|
AI-1363-12/02-KNKL
|
Bổ sung men
|
Bao: 25 kg
|
Helm Ag
|
Germany
|
-
|
11
|
Helmzyme Phytase 5000 ftu/G
|
HĐ-1622-8/03-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
|
|