Bao: 25 kg
Helm AG
|
Germany
| -
|
9
|
Lecithin Nutripur-G
|
LM-154-5/00-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
|
Hộp: 25kg
|
Lucas Meyer
|
Germany
|
-
|
5
|
Lucantin CX Fort
|
BASF-333-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
-
|
5
|
Lucantin Pink
|
BASF-334-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
-
|
5
|
Lucantin Red
|
BASF-331-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu đỏ tím
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
-
|
5
|
Lucantin Yellow
|
BASF-332-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu vàng cam
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
-
|
43
|
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
|
BC-256-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bao: 25kg
|
Basf Company.Germany
|
Germany
|
-
|
9
|
Men Phytase
(Finase L)
|
RF-143-6/01- KNKL
|
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác
|
Dạng lỏng
Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Germany
|
-
|
9
|
Men Phytase
(Finase P)
|
RF-144-6/01- KNKL
|
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác
|
Dạng bột.
Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Germany
|
-
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
64
|
Microvit TM B1 Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
64
|
Microvit TM B6 Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
5
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
Germany
|
-
|
5
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
Germany
|
-
|
34
|
Nutravit
|
RĐ-730-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
|
Germany
|
-
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Germany
|
-
|
55
|
Permeat
(Permeatpulver)
|
MG-223-7/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
-
|
64
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
34
|
Prostar
|
RĐ-729-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
|
Germany
|
-
|
12
|
Pyridoxine Hydrochloride
|
RĐ-614-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
-
|
12
|
Rovimixđ B1
|
RĐ-611-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
-
|
12
|
Rovimixđ B2 80-SD
|
HR-120-4/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 20kg
|
Hoffmann Vitamine GMBH
|
Germany
|
-
|
12
|
Rovimixđ B6
|
RĐ-612-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
-
|
12
|
Thiamine Hydrochloride
|
RĐ-613-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
-
|
30
|
Vital Wheat Gluten
|
CĐ-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.
|
Cerestar Deutschland gmbh
|
Germany
|
-
|
30
|
Vital Wheat Gluten
|
AA-1793-03/04-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.
|
Germany
|
-
|
9
|
Vitamin E 50 Feed Grade
|
DHG-67-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Bao: 25kg
|
Degussa Huls.Germany
|
Germany
|
-
|
84
|
Zy Phytase Ii
|
LD-500-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Hạt màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G
|
Germany
|
-
|
94
|
soycomil R
|
AH-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (ADM)
|
Holland
|
-
|
6
|
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
|
AG-58-2/01-KNKL
|
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng kem
Bao: 25kg
|
Amylum Group
|
Holland
|
-
|
48
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Holland
|
-
|
156
|
Avilac E
|
NH-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
59
|
BESTLAC
|
VM-1486-4/03-KNKL
|
bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
VitUSA Corp
|
Holland
|
-
|
24
|
Borcilac 20
|
BH-589-5/02-KNKL
|
Bổ sung Lipit trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Borcullo Domo Ingredients.
|
Holland
|
-
|
24
|
Bormofett 50
|
BN-547-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Borculo Domo Ingredients.
|
Holland
|
-
|
17
|
Breeder Gestation Concentrate
|
PH-394-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai
|
Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
176
|
Breeder Gestation Feed (14-01943)
|
016-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
17
|
Breeder Lactation Concentrate
|
PH-395-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con
|
Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
176
|
Breeder Lactation Feed (14-01945)
|
017-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
106
|
Calf Milkreplacer
|
IH-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
9
|
Calprona C/Ca (Calcium Propionate)
|
VB-258-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
-
|
9
|
Calprona P-CAR-65
|
VB-257-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
-
|
19
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica
|
AN-478-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands
|
Holland
|
-
|
9
|
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
|
MP-243-7/00-KNKL
|
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
|
Bao: 25kg ( 50Lb)
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
-
|
84
|
Cholesterol FG
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
Thùng: 25kg và 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
-
|
84
|
Cholesterol SF
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
-
|
84
|
Cholesterol XG
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
-
|
30
|
Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)
|
AN-303-10/00-KNKL
|
Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Dung dịch, trong
Thùng: 230kg và 250kg
|
Akzo Nobel.
|
Holland
|
-
|
73
|
Farmwin Broiler- 322
|
FW-246-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
|
Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
-
|
73
|
Farmwin Pig G Stater – 315
|
FW-245-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
|
Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
-
|
73
|
Farmwin Pig Grower- 312
|
FW-244-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
|
Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
-
|
84
|
Fra Acid Ca Premix
|
FN-1604-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
-
|
84
|
Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)
|
FN-1602-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
Thùng 25; 200kg và 1000kg
|