Tiết
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
28
|
109
|
Giải toán có lời văn (tt)
|
136
|
KTĐK(giữa kìII)
|
So sánh các số trong phạm vi 100000.
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
110
|
Luyện tập
|
137
|
Đơn vị, chục, trăm nghìn.
|
Luyện tập
|
Giới thiệu tỉ số
|
Luyện tập chung
|
111
|
Luyện tập
|
138
|
SS các số tròn trăm
|
Luyện tập
|
Tìm 2 số biết tổng & tỉ
|
Luyện tập chung
|
112
|
Luyện tập chung
|
139
|
Các số tròn chục từ 110 đến 200
|
Diện tích của 1 hình
|
Luyện tập
|
ÔT về số tự nhiên
|
|
|
140
|
Các số từ 101-110
|
Đơn vị đo DT
Xăng- ti- mét vuông
|
Luyện tập
|
ÔT về phân số
|
29
|
113
|
Phép + trong PV
100 (+không nhớ)
|
141
|
Các số từ 111-200
|
Diện tích hình CN
|
Luyện tập chung
|
ÔT về phân số (tt)
|
114
|
Luyện tập
|
142
|
Các số có 3 chữ số
|
Luyện tập
|
Tìm 2 số biết H &T
|
ÔT về số thập phân
|
115
|
Luyện tập
|
143
|
SS các số có 3 cs.
|
Diện tích hình vuông
|
Luyện tập
|
ÔT về số TP (tt)
|
116
|
Phép trừ trong PV
100 (- không nhớ)
|
144
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
ÔT về đo độ dài và đo khối lượng
|
|
|
145
|
Mét
|
Phép cộng các số trong PV 100000
|
Luyện tập chung
|
ÔT về đo độ dài và đo khối lượng (tt)
|
30
|
117
|
Phép trừ trong PV
100 (- không nhớ)
|
146
|
Ki - lô - met
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
ÔT về đo diện tích
|
118
|
Luyện tập
|
147
|
Mi - li - met
|
Phép trừ các số trong PV 100000
|
Tỉ lệ bản đồ
|
ÔT về đo thể tích
|
119
|
Các ngày trong tuần lễ
|
148
|
Luyện tập
|
Tiền Việt Nam.
|
Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ
|
ÔT về đo diện tích, thể tích (tt)
|
120
|
Cộng,trừ (không nhớ) trong PV100
|
149
|
Viết số thành tổng các trăm, chục,…
|
Luyện tập
|
Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ (tt)
|
ÔT về đo thời gian
|
|
|
150
|
Phép cộng (không nhớ)trong PV 1000
|
Luyện tập chung
|
Thực hành
|
Phép cộng
|
31
|
121
|
Luyện tập
|
151
|
Luyện tập
|
Nhân số có 5 chữ số với số có 1 chữ số
|
Thực hành (tt)
|
Phép trừ
|
122
|
Đồng hồ, thời gian
|
152
|
Phép trừ (không nhớ) trong PV 1000
|
Luyện tập
|
Ôn tập về số tự nhiên.
|
Luyện tập
|
123
|
Thực hành
|
153
|
Luyện tập
|
Chia số có 5 chữ số với số có 1chữ số
|
Ôn tập về số tự nhiên (tt)
|
Phép nhân
|
124
|
Luyện tập
|
154
|
Luyện tập chung
|
Chia số có 5 chữ số với số có 1 chữ số (tt)
|
Ôn tập về số tự nhiên (tt)
|
Luyện tập
|
|
|
155
|
Tiền Việt Nam.
|
Luyện tập
|
ÔT phép tính về số TN
|
Phép chia
|
|
Tiết
|
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
32
|
125
|
Luyện tập chung
|
156
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt)
|
Luyện tập
|
126
|
Luyện tập chung
|
157
|
Luyện tập chung
|
Bài toán liên quan đến Rút về đơn vị (tt)
|
Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt)
|
Luyện tập
|
127
|
Kiểm tra
|
158
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
Ôn tập về biểu đồ
|
Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian.
|
128
|
Ôn tập:
Các số đến 10
|
159
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
Ôn tập về phân số
|
Ôn tập: Về tính chu vi, diện tích.
|
|
|
160
|
Kiểm tra
|
Luyện tập chung
|
Ôn tập các phép tính phân số
|
Luyện tập
|
33
|
129
|
Ôn tập:
Các số đến 10
|
161
|
Ôn tập: các số trong PV 1000
|
Kiểm tra
|
Ôn tập về các phép tính với phân số (tt)
|
ÔT về tính Diện tích, Thể tích.
|
130
|
Ôn tập:
Các số đến 10
|
162
|
Ôn tập:các số trong PV1000(tt)
|
Ôn tập các số đến 100000
|
Ôn tập về các phép tính với phân số (tt)
|
Luyện tập
|
131
|
Ôn tập:
Các số đến 10
|
163
|
Ôn tập về phép cộng, phép trừ
|
Ôn tập các số đến 100000 (tt)
|
Ôn tập về các phép tính với phân số (tt)
|
Luyện tập chung
|
132
|
Ôn tập :
Các số đến100
|
164
|
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt)
|
Ôn tập 4 phép tính trong phạm vi 100000
|
Ôn tập về đại lượng
|
Một số dạng bài toán đã học
|
|
|
165
|
Ôn tập về phép nhân; phép chia
|
ÔT 4 phép tính trong phạm vi 100000(tt)
|
Ôn tập về đại lượng (tt)
|
Luyện tập
|
34
|
133
|
Ôn tập:
Các số đến 100
|
166
|
Ôn tập về Phép nhân; P. chia (tt)
|
ÔT 4 phép tính trong phạm vi 100000(tt)
|
Ôn tập về đại lượng (tt)
|
Luyện tập
|
134
|
ÔT: các số đến 100
|
167
|
ÔT về đại lượng
|
Ôn tập về đại lượng
|
Ôn tập về hình học
|
Luyện tập
|
135
|
ÔT: các số đến 100
|
168
|
ÔT về đại lượng (tt)
|
Ôn tập về hình học
|
Ôn tập về hình học (tt)
|
Ôn tập về biểu đồ
|
136
|
Luyện tập chung
|
169
|
ÔT về hình học
|
Ôn tập về hình học (tt)
|
Ôn tập về tìm số TBC
|
Luyện tập chung
|
|
|
170
|
Ôn tập về hình học (tt)
|
Ôn tập về giải toán
|
Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ.
|
Luyện tập chung
|
35
|
137
|
Luyện tập chung
|
171
|
Luyện tập chung
|
Ôn tập về giải toán (tt)
|
Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ(tt)
|
Luyện tập chung
|
138
|
Luyện tập chung
|
172
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
139
|
Luyện tập chung
|
173
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
140
|
KTĐK(cuối kìII)
|
174
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
|
|
175
|
KTĐK(cuối kìII)
|
KTĐK(cuối kìII)
|
KTĐK(cuối kìII)
|
KTĐK(cuối kìII)
|