Tuần-Tiết
|
TÊN BÀI DẠY
|
HỌC KÌ I ( 18 tuần ): 72 tiết ( lớp Một ); 80 tiết (lớp Hai, Ba, Bốn, Năm)
|
|
Tiết
|
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
1
|
1
|
Tiết học đầu tiên
|
1
|
Ôn tập: các số đến 100
|
Đọc, viết, so sánh, các
số có 3 chữ số
|
Ôn tập: các số đến 100000
|
Ôn tập: Khái niệm về phân số
|
2
|
Nhiều hơn, ít hơn
|
2
|
Ôn tập: các số đến 100 (tt)
|
Cộng,trừ các số có
3 chữ số (không nhớ)
|
Ôn tập: các số đến 100000 (tt)
|
Ôn tập:Tính chất cơ bản của phân số
|
3
|
Hình vuông,
hình tròn
|
3
|
Số hạng - tổng
|
Luyện tập
|
Ôn tập: các số đến 100000 (tt)
|
Ôn tập: So sánh hai phân số
|
4
|
Hình tam giác
|
4
|
Luyện tập
|
Cộng các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần)
|
Biểu thức có chứa 1 chữ
|
Ôn tập: So sánh hai phân số
|
|
|
5
|
Đề-xi-mét
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Phân số thập phân
|
2
|
5
|
Luyện tập
|
6
|
Luyện tập
|
Trừ các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần)
|
Các số có 6 chữ số
|
Luyện tập
|
6
|
Các số 1, 2, 3
|
7
|
Số bị trừ - số trừ - hiệu
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Ôn tập: phép cộng, phép trừ hai phân số.
|
7
|
Luyện tập
|
8
|
Luyện tập
|
Ôn tập: các bảng nhân
|
Hàng và lớp
|
Ôn tập: phép nhân, phép chia hai phân số.
|
8
|
Các số 1, 2, 3, 4, 5
|
9
|
Luyện tập chung
|
Ôn tập: các bảng chia
|
SS các số có nhiều cs.
|
Hỗn số
|
|
|
10
|
LT chung
|
Luyện tập
|
Triệu và lớp triệu
|
Hỗn số (tt)
|
3
|
9
|
Luyện tập
|
11
|
Kiểm tra
|
Ôn tập về hình học
|
Triệu và lớp triệu (tt)
|
Luyện tập
|
10
|
Bé hơn. Dấu <
|
12
|
Phép + có tổng = 10
|
Ôn tập về giải toán
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
11
|
Lớn hơn. Dấu >
|
13
|
26 + 4; 36 + 24
|
Xem đồng hồ
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
12
|
Luyện tập
|
14
|
Luyện tập
|
Xem đồng hồ (tt )
|
Dãy số tự nhiên
|
Luyện tập chung
|
|
|
15
|
9 cộng với 1 số:
9 + 5
|
Luyện tập
|
Viết số tự nhiên trong hệ thập phân
|
Ôn tập về giải toán
|
4
|
13
|
Bằng nhau. Dấu =
|
16
|
20 + 5;
|
Luyện tập chung
|
SS và xếp các số TN
|
ÔT và bổ sung về GT
|
14
|
Luyện tập
|
17
|
49 + 25
|
Kiểm tra
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
15
|
Luyện tập chung
|
18
|
Luyện tập
|
Bảng nhân 6
|
Yến, tạ, tấn
|
Ôn tập và bổ sung về giải toán (tt)
|
16
|
Số 6
|
19
|
8 cộng với 1 số:
8 + 5
|
Luyện tập
|
Bảng đơn vị đo khối lượng
|
Luyện tập
|
|
|
20
|
28 + 5
|
Nhân số có 2 cs với số có 1cs (không nhớ)
|
Giây, thế kỉ
|
Luyện tập chung
|
|
Tiết
|
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
5
|
17
|
Số 7
|
21
|
38 + 25
|
Nhân số có 2 chứ số với số có 1cs (có nhớ)
|
Luyện tập
|
Ôn tập: Bảng đơn vị đo độ dài
|
18
|
Số 8
|
22
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Tìm số TBC
|
ÔT: Bảng đơn ....KL
|
19
|
Số 9
|
23
|
Hình CN, H. tứ giác
|
Bảng chia 6
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
20
|
Số 0
|
24
|
Bài toán về nhiều hơn
|
Luyện tập
|
Biểu đồ
|
Đề-ca-mét vuông
Héc-tô-mét vuông
|
|
|
25
|
Luyện tập
|
Tìm 1 trong các phần bằng nhau của 1 số
|
Biểu đồ (tt)
|
Mi-li-mét vuông
Bảng đơn vị đo DT
|
6
|
21
|
Số 10
|
26
|
7 + với 1 số: 7 + 5
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
22
|
Luyện tập
|
27
|
47 + 5;
|
Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số.
|
Luyện tập chung
|
Héc-ta
|
23
|
Luyện tập chung
|
28
|
47 + 25
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
24
|
Luyện tập chung
|
29
|
Luyện tập
|
Phép : hết, Phép : có dư
|
Phép cộng
|
Luyện tập chung
|
|
|
30
|
Bài toán về ít hơn
|
Luyện tập
|
Phép trừ
|
Luyện tập chung
|
7
|
25
|
Kiểm tra
|
31
|
Luyện tập
|
Bảng nhân 7
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
26
|
Phép + trong PV3
|
32
|
Ki-lô-gam
|
Luyện tập
|
Biểu thức có chứa 2chữ
|
Khái niệm số thập phân
|
27
|
Luyện tập
|
33
|
Luyện tập
|
Gấp 1số lên nhiều lần
|
Tính chất giao hoán của phép cộng
|
Khái niệm số thập phân (tt)
|
28
|
Phép cộng trong phạm vi 4
|
34
|
6 cộng với 1 số: 6 + 5
|
Luyện tập
|
Biểu thức có chứa 3 chữ
|
-Hàng của số thập phân
Đọc,viết số thập phân
|
|
|
35
|
26+5
|
Bảng chia 7
|
Tính chất kết hợp của
Phép cộng
|
Luyện tập
|
8
|
29
|
Luyện tập
|
36
|
36 + 15
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Số TP bằng nhau
|
30
|
Phép + trong PV 5
|
37
|
Luyện tập
|
Giảm đi 1số lần
|
Tìm 2 số khi biết T&H.
|
SS hai số thập phân.
|
31
|
Luyện tập
|
38
|
Bảng cộng
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
32
|
Số 0 trong phép +
|
39
|
Luyện tập
|
Tìm số chia
|
Góc nhọn, góc tù, góc...
|
Luyện tập chung
|
|
|
40
|
Phép cộng có tổng bằng 100
|
Luyện tập
|
Hai đường thẳng vuông góc
|
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân.
|
9
|
33
|
Luyện tập
|
41
|
Lít
|
Góc vuông,góc không vuông
|
Hai đường thẳng song song
|
Luyện tập
|
34
|
Luyện tập chung
|
42
|
Luyện tập
|
Thực hành nhận biết và vẽ góc vuông = ê ke
|
Vẽ hai đường thẳng vuông góc
|
Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân.
|
35
|
KTĐK (giữa kì I)
|
43
|
LT chung
|
Đề-ca-mét,
Hec-tô-mét
|
Vẽ hai đường thẳng song song
|
Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân.
|
36
|
Phép trừ trong PV3
|
44
|
KTĐK (giữa kì I)
|
Bảng đơn vị đo độ dài.
|
TH vẽ hình chữ nhật
|
Luyện tập chung
|
|
|
45
|
Tìm SH trong 1tổng
|
Luyện tập
|
TH vẽ hình vuông
|
Luyện tập chung
|
|
Tiết
|
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
10
|
37
|
Luyện tập
|
46
|
Luyện tập
|
Thực hành đo độ dài
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
38
|
Phép trừ trong phạm vi 4
|
47
|
Số tròn chục trừ đi một số
|
Thực hành đo độ dài (tt)
|
Luyện tập chung
|
KTĐK (giữa kì I)
|
39
|
Luyện tập
|
48
|
11 trừ đi một số:
11-5
|
Luyện tập chung
|
KTĐK (giữa kì I)
|
Cộng hai số thập phân
|
40
|
Phép trừ trong phạm vi 5
|
49
|
31 - 5; 51 - 15
|
KTĐK (giữa kì I)
|
Nhân với số có 1 chữ số
|
Luyện tập
|
|
|
50
|
Luyện tập
|
Bài toán giải bằng hai phép tính
|
Tính chất giao hoán của phép nhân
|
Tổng nhiều số thập phân
|
11
|
41
|
Luyện tập
|
51
|
Luyện tập
|
Bài toán giải bằng hai phép tính (tt)
|
Nhân với 10;100;..
Chia cho 10;100,.
|
Luyện tập
|
42
|
Số 0 trong phép trừ
|
52
|
12 trừ đi một số:
12 - 8
|
Luyện tập
|
Tính chất kết hợp của phép nhân
|
Trừ hai số thập phân
|
43
|
Luyện tập
|
53
|
32 - 8
|
Bảng nhân 8
|
Nhân với số có tận cùng là chữ số 0
|
Luyện tập
|
44
|
Luyện tập chung
|
54
|
52 - 28
|
Luyện tập
|
Đề-xi-mét vuông
|
Luyện tập chung
|
|
|
55
|
Luyện tập
|
Nhân số có 3 chữ số với số có 1 chữ số.
|
Mét vuông
|
Nhân 1 số thập phân với 1 số tự nhiên
|
12
|
45
|
Luyện tập chung
|
56
|
Tìm số bị trừ
|
Luyện tập
|
Nhân 1 số với 1 tổng
|
Nhân 1 số thập phân với 10, 100, 1000,...
|
46
|
Phép cộng trong
phạm vi 6
|
57
|
13 trừ đi một số:
13 - 5
|
So sánh số lớn gấp mấy lần số bé
|
Nhân 1 số với 1 hiệu
|
Luyện tập
|
47
|
Phép trừ trong phạm vi 6
|
58
|
33 - 5
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Nhân 1 số thập phân với 1 số thập phân
|
48
|
Luyện tập
|
59
|
53 - 15
|
Bảng chia 8
|
Nhân với số có 2 cs.
|
Luyện tập
|
|
|
60
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
13
|
49
|
Phép cộng trong phạm vi 7
|
61
|
14 trừ đi một số:
14 - 8
|
So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn
|
Giới thiệu nhân nhẩm số có 2 chữ số với 11
|
Luyện tập chung
|
50
|
Phép trừ trong phạm vi 7
|
62
|
34 - 8
|
Luyện tập
|
Nhân với số có 3 chữ số
|
Luyện tập chung
|
51
|
Luyện tập
|
63
|
54 - 18
|
Bảng nhân 9
|
Nhân với số có 3 chữ số (tt)
|
Chia 1 số thập phân cho 1 số tự nhiên
|