52
|
Phép cộng trong phạm vi 8
|
64
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
|
|
65
|
15, 16, 17, 18 trừ đi một số
|
Gam
|
Luyện tập chung
|
Chia 1 số thập phân cho 10, 100, 1000,...
|
|
Tiết
|
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
14
|
53
|
Phép trừ trong phạm vi 8
|
66
|
55 - 8; 56 - 7;
37 - 8; 68 - 9
|
Luyện tập
|
Chia một tổng cho một số
|
Chia 1 số TN cho 1 số TN, thương là số TP
|
54
|
Luyện tập
|
67
|
65 - 38; 46 - 17;
57 - 28; 78 - 29
|
Bảng Chia 9
|
Chia cho số có 1 chữ số
|
Luyện tập
|
55
|
Phép + trong PV 9
|
68
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Chia 1 sốTN cho 1 số TP
|
56
|
Phép trừ trong phạm vi 9
|
69
|
Bảng trừ
|
Chia số có 2 chữ số cho số có 1chữ số
|
Chia 1 số cho 1 tích
|
Luyện tập
|
|
|
70
|
Luyện tập
|
Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số (tt)
|
Chia 1 tích cho 1 số
|
Chia 1 số TP cho 1 số TP
|
15
|
57
|
Luyện tập
|
71
|
100 trừ đi 1 số
|
Chia số có 3 chữ số cho số có 1 chữ số
|
Chia 2 số có tận cùng là các chữ số 0
|
Luyện tập
|
58
|
Phép cộng trong phạm vi 10
|
72
|
Tìm số trừ
|
Chia số có 3 chữ số cho số có 1chữ số (tt)
|
Chia cho số có 2 chữ số
|
Luyện tập chung
|
59
|
Luyện tập
|
73
|
Đường thẳng
|
Giới thiệu bảng nhân
|
Chia cho số có 2 cs (tt)
|
Luyện tập chung
|
60
|
Phép - trong PV 10
|
74
|
Luyện tập
|
Giới thiệu bảng chia
|
Luyện tập
|
Tỉ số phần trăm
|
|
|
75
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
Chia cho số có 2 cs (tt)
|
Giải toán về tỉ số %
|
16
|
61
|
Luyện tập
|
76
|
Ngày, giờ
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
62
|
Bảng cộng, trừ trong phạm vi10
|
77
|
Thực hành xem đồng hồ
|
Làm quen với
biểu thức
|
Thương có chữ số 0
|
Giải toán về tỉ số phần trăm (tt)
|
63
|
Luyện tập
|
78
|
Ngày, tháng
|
Tính giá trị biểu thức
|
Chia cho số có 3 chữ số
|
Luyện tập
|
64
|
Luyện tập chung
|
79
|
TH xem lịch
|
Tính giá trị biểu thức tt
|
Luyện tập
|
Giải toán về tỉ số % (tt)
|
|
|
80
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
Chia cho số có 3 cs (tt)
|
Luyện tập
|
17
|
65
|
Luyện tập chung
|
81
|
Ôn tập về phép cộng, phép trừ
|
Tính giá trị biểu thức (tt)
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
66
|
Luyện tập chung
|
82
|
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt)
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
67
|
Luyện tập chung
|
83
|
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt)
|
Luyện tập chung
|
Dấu hiệu chia hết cho 2
|
Giới thiệu máy tính bỏ túi
|
68
|
KTĐK(cuối kì I)
|
84
|
Ôn tập về hình học
|
Hình chữ nhật
|
Dấu hiệu chia hết cho 5
|
Sử dụng máy tính bỏ túi Tỉ số %
|
|
|
85
|
Ôn tập về đo lường
|
Hình vuông
|
Luyện tập
|
Hình tam giác
|
18
|
69
|
Điểm, đoạn thẳng
|
86
|
Ôn tập về giải toán
|
Chu vi hình CN
|
Dấu hiệu chia hết cho 9
|
DT hình tam giác
|
70
|
Độ dài đoạn thẳng
|
87
|
Luyện tập chung
|
Chu vi hình vuông
|
Dấu hiệu chia hết cho 3
|
Luyện tập
|
71
|
TH đo độ dài
|
88
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
72
|
Một chục, tia số
|
89
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
KTĐK (cuối kì I)
|
|
|
90
|
KTĐK (cuối kì I)
|
KTĐK (cuối kì I)
|
KTĐK (cuối kì I)
|
Hình thang
|
HỌC KÌ II ( 17 tuần ): 68 tiết (lớp Một); 85 tiết (lớp Hai, Ba, Bốn, Năm)
|
|
Tiết
|
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
19
|
73
|
11; 12
|
91
|
Tổng của nhiều số
|
Các số có 4 chữ số
|
Ki-lô-mét vuông
|
Diện tích hình thang
|
74
|
13; 14; 15
|
92
|
Phép nhân
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
75
|
16; 17; 18; 19
|
93
|
Thừa số - tích
|
Các số có 4 chữ số (tt)
|
Hình bình hành
|
Luyện tập chung
|
76
|
20, hai chục
|
94
|
Bảng nhân 2
|
Các số có 4 chữ số (tt)
|
Diện tích hình bình hành
|
Hình tròn, đường tròn
|
|
|
95
|
Luyện tập
|
Số 10 000 - Luyện tập
|
Luyện tập
|
Chu vi hình tròn
|
20
|
77
|
Phép cộng dạng
14 + 3
|
96
|
Bảng nhân 3
|
Điểm ở giữa -Trung điểm của đoạn thẳng
|
Phân số
|
Luyện tập
|
78
|
Luyện tập
|
97
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Phân số và phép chia số tự nhiên
|
Diện tích hình tròn
|
79
|
Phép trừ dạng
17 - 3
|
98
|
Bảng nhân 4
|
So sánh các số trong
phạm vi 10000
|
Phân số và phép chia số tự nhiên (tt)
|
Luyện tập
|
80
|
Luyện tập
|
99
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
|
|
100
|
Bảng nhân 5
|
Phép cộng các số trong
phạm vi 10000
|
Phân số bằng nhau
|
Giới thiệu biểu đồ
hình quạt
|
21
|
81
|
Phép trừ dạng 17-7
|
101
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Rút gọn phân số
|
LT về tính diện tích
|
82
|
Luyện tập
|
102
|
Đường gấp khúc
Độ dài ĐGK
|
Phép trừ các số trong PV 10000
|
Luyện tập
|
Luyện tập về tính diện tích (tt)
|
83
|
Luyện tập chung
|
103
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
QĐMS các phân số
|
Luyện tập chung
|
84
|
Bài toán có lời văn
|
104
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
QĐMS các phân số (tt)
|
Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
|
|
|
105
|
Luyện tập chung
|
Tháng - Năm
|
Luyện tập
|
DTXQ và DTTP của HHCN
|
22
|
85
|
Giải toán có lời văn
|
106
|
Kiểm tra
|
Tháng – Năm (tt)
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
86
|
Xăng-ti-mét.
Đo độ dài
|
107
|
Phép chia
|
Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính.
|
So sánh 2 phân số cùng mẫu số.
|
DTXQ và DTTP của HLP
|
86
|
Luyện tập
|
108
|
Bảng chia 2
|
Vẽ trang trí hình tròn
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
88
|
Luyện tập
|
109
|
Một phần hai
|
Nhân số có 4 chữ số với số có 1chữ số
|
So sánh 2 phân số khác mẫu số.
|
Luyện tập chung
|
|
|
110
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Thể tích của 1 hình
|
|
Tiết
|
LỚP MỘT
|
Tiết
|
LỚP HAI
|
LỚP BA
|
LỚP BỐN
|
LỚP NĂM
|
23
|
89
|
Vẽ đoạn thẳng độ dài cho trước
|
111
|
Số bị chia - số chia - thương
|
Nhân số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt)
|
Luyện tập chung
|
Xăng-ti-mét khối.
Đề-xi-mét khối
|
90
|
Luyện tập chung
|
112
|
Bảng chia 3
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
Mét khối
|
91
|
Luyện tập chung
|
113
|
Một phần ba
|
Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số
|
Phép cộng phân số
|
Luyện tập
|
92
|
Các số tròn chục
|
114
|
Luyện tập
|
Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt)
|
Phép cộng phân số (tt)
|
Thể tích Hình hộp chữ nhật
|
|
|
115
|
Tìm 1 thừa số..
|
Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt)
|
Luyện tập
|
Thể tích Hình lập phương
|
24
|
93
|
Luyện tập
|
116
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
94
|
Cộng ...số tròn chục
|
117
|
Bảng chia 4
|
Luyện tập chung
|
Phép trừ phân số
|
Luyện tập chung
|
95
|
Luyện tập
|
118
|
Một phần tư
|
Làm quen với chữ số La Mã
|
Phép trừ phân số (tt)
|
Giới thiệu hình trụ
Giới thiệu hình cầu
|
96
|
Trừ… số tròn chục
|
119
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
|
|
120
|
Bảng chia 5
|
Thực hành xem đồng hồ
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
25
|
97
|
Luyện tập
|
121
|
Một phần năm
|
TH xem đồng hồ (tt)
|
Phép nhân phân số
|
KTĐK(giữakìII)
|
98
|
Điểm ở trong, điểm ở ngoài 1 hình
|
122
|
Luyện tập
|
Bài toán liên quan đến Rút về đơn vị
|
Luyện tập
|
Bảng đơn vị đo thời gian
|
99
|
Luyện tập chung
|
123
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Cộng số đo thời gian
|
100
|
KTĐK (giữa kìII)
|
124
|
Giờ, phút
|
Luyện tập
|
Tìm phân số của 1 số
|
Trừ số đo thời gian
|
|
|
125
|
TH xem đồng hồ
|
Tiền VN
|
Phép chia phân số
|
Luyện tập
|
26
|
101
|
Các số có 2 chữ số
|
126
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
Nhân số đo tg với một số.
|
102
|
Các số có 2 chữ số (tt)
|
127
|
Tìm số bị chia
|
Làm quen với Thống kê số liệu
|
Luyện tập
|
Chia số đo thời gian cho một số.
|
103
|
Các số có 2 chứ số (tt)
|
128
|
Luyện tập
|
Làm quen với Thống kê số liệu (tt)
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
104
|
So sánh các số
có 2 chữ số
|
129
|
CV Hình tam giác
CV Hình tứ giác
|
Luyện tập
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập chung
|
|
|
130
|
Luyện tập
|
KTĐK (giữakìII)
|
Luyện tập chung
|
Vận tốc
|
27
|
105
|
Luyện tập
|
131
|
Số 1 trong phép nhân; phép cộng
|
Các số có 5 chữ số
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
106
|
Bảng các số từ 1 đến 100
|
132
|
Số 0 trong phép nhân; phép cộng
|
Luyện tập
|
KTĐK (giữa kìII)
|
Quãng đường
|
107
|
Luyện tập
|
133
|
Luyện tập
|
Các số có 5 chữ số (tt)
|
Hình thoi
|
Luyện tập
|
108
|
Luyện tập chung
|
134
|
Luyện tập chung
|
Luyện tập
|
DT Hình thoi
|
Thời gian
|
|
|
135
|
Luyện tập chung
|
Số 100000- Luyện tập
|
Luyện tập
|
Luyện tập
|
|
|