Kiến xương
Điều khiển xe mô tô biển số 17B7-17256 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
|
267
|
Nguyễn Khánh Trình
|
1983
|
LĐTD
|
Bạch Đằng
|
Quang Minh
| Kiến xương |
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 - 8974 vi phạm:
- Không có gương chiếu hậu
- Không có giấy chứng nhận BHTNDS
|
200.000
|
|
|
268
|
Nguyễn Trung Đức
|
1968
|
Lái xe tư nhân
|
|
Vũ Lễ
| Kiến xương |
*Đkhiển xe ô tô BKS 17C-03027
-Đỗ xe nơi có biển cấm dừng cấm đỗ
|
700.000đ
|
|
|
269
|
Bùi Tiển Thịnh
|
1971
|
Lái xe tư nhân
|
Đức Chính
|
Nam Bình
| Kiến xương |
Điều khiển xe ô tô biển số 29C-63710 trong xe có trang bị dây an toàn mà không thắt dây an toàn khi xe đang chạy.
|
150.000đ
|
|
|
270
| Bùi Văn Giang | 1955 | Lái xe | Xóm 12 | | Kiến xương | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h | 750 000 đ | |
|
271
| Bùi Văn Duẫn | 1983 | Lái xe | Xóm 6 | Vũ tây | Kiến xương | Đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
272
| Trần Văn Huy | 1994 | Lái xe | Xóm 2 | Quang hưng | Kiến xương | Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
273
|
Phạm Ngọc Thường
|
1998
|
Học sinh CĐ nghề số 19
|
Quyết Tiến
|
Vũ Sơn
| Kiến xương |
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B7- 186.36 vi phạm: Hai người không đội mũ bảo hiểm, không chấp hành hiệu lệnh CSGT, không có giấy phép lái xe.
|
800.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
|
274
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1982
|
Công nhân
|
Xóm 1
|
Vũ An
| Kiến xương |
Điều khiển xe mô tô biển số 17H3-9438 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
|
275
|
Mai Xuân Quí
|
1970
|
Công nhân
|
Đại Du
|
Vũ Sơn
| Kiến xương |
Điều khiển xe mô tô biển số 17L3-6200 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
|
276
|
Nguyễn Quốc Trình
|
1982
|
LĐTD
|
Duyên Nông
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô 17B4-078.86:
Không có gương chiếu hậu
Không có giấy CN bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực
|
190.000đ
|
|
|
277
|
Lương Ngọc Bá
|
1964
|
LĐTD
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17H7-5072
-Đội mũ BH cài quai không đúng quy cách
-Không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
-Không mang GPLX
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
|
750.000đ
|
|
|
278
|
Đinh Thế Lãm
|
1994
|
LĐTD
|
Phương La
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-12445
- Không đội mũ BH
-Không mang Đký xe
|
250.000đ
|
|
|
279
|
Tạ Văn Thọ
|
1979
|
LĐTD
|
Tân Thái
|
Minh Tân
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-24112
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
-Không mang GPLX
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
|
600.000đ
|
|
|
280
|
Trần Đắc Bộp
|
1962
|
LĐTD
|
Khả Tân
|
Duyên Hải
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1 – 44157
-Giao xe mô tô cho người không đủ điều kiện ĐKhiển phương tiện
|
900.000đ
|
|
|
281
|
Đinh Thị Hương
|
1981
|
LĐTD
|
Cộng Hòa
|
Bắc Sơn
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-48316
- Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
282
|
Nguyễn Thị Biển
|
1982
|
LĐTD
|
Nhâm Lang
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17M4-5143
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
-Không mang GPLX
-Không mang BH TNDS
|
500.000đ
|
|
|
283
|
Nguyễn Thị Vi
|
1988
|
LĐTD
|
Đại An
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17K5-9002
-Không đội MBH
-Không mang ĐKý xe
-Không mang BH TNDS
-Không có GPLX
|
1.350.000đ
|
|
|
284
|
Phạm Minh Tiến
|
1987
|
LĐTD
|
Thôn Bản
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-21337
-Không đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không mang GPLX
|
400.000đ
|
|
|
285
|
Phạm Thị Phương
|
1991
|
LĐTD
|
Hương Xá
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-21337
-Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
286
|
Nguyễn Văn Tú
|
1995
|
LĐTD
|
Hoành Mỹ
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-05572
-Không đội MBH
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không có GPLX
-Không mang Đký xe
-Không có BH TNDS
|
1.500.000đ
|
|
|
287
|
Dương Thị Hoa
|
1997
|
LĐTD
|
Hợp Đông
|
Hồng Lĩnh
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-05572
-Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
288
|
Nguyễn Tiến Đức
|
1968
|
LĐTD
|
Đồng Thái
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-60078
-Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
289
|
Đoàn Viết Đoài
|
1987
|
LĐTD
|
Tiên La
|
Đoan Hùng
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 16R5-5416
-Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
290
|
Nguyễn Viết Huân
|
1989
|
LĐTD
|
Vân Đài
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-18551
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000đ
|
|
|
291
|
Đinh Văn Tám
|
1970
|
LĐTD
|
Hiến Nạp
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17K8-8943
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo rẽ
|
300.000đ
|
|
|
292
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
1993
|
LĐTD
|
phan
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17H1-5694 vi phạm
-Không đội mũ bảo hiểm
-Không mang GPLX
-Không mang Đký xe
-Không có BH TNDS
|
450.000đ
|
|
|
293
|
Trịnh Như Ý
|
1996
|
LĐTD
|
Lưu Xá
|
Canh Tân
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17N4-6553vi phạm
- Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không đội mũ bảo hiểm
-Không mang GPLX
-Không mang Đký xe
-Không có BH TNDS
|
600.000đ
|
|
|
294
|
Nguyễn Thị Hường
|
1997
|
LĐTD
|
Hú
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17N4-6554vi phạm
-Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
295
|
Nguyễn Hữu Trưởng
|
1999
|
LĐTD
|
Đào Thành
|
Canh Tân
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17ÂA-30030 vi phạm
- Không đội MBH
- Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TND
- Xe không gương chiếu hậu
|
295.000đ
|
|
|
296
|
Nguyễn Đăng Dũng
|
1999
|
LĐTD
|
Đào Thành
|
Canh Tân
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17AA-30030
-Không đội MBH
|
75.000đ
|
|
|
297
|
Nguyễn Xuân Long
|
1990
|
LĐTD
|
Khả
|
Duyên Hải
|
Hưng Hà
|
*Giao xe mô tô BKS 17HB5-04903 cho người chưa đủ điều kiện điều khiển phương tiện
|
900.000
|
|
|
298
|
Ngô HỒng Liên
|
1982
|
LĐTD
|
Cổ Trai
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17H7-0910 vi phạm
- Đội mũ bảo hiểm cài quai không đúng quy cách
|
150.000đ
|
|
|
299
|
Phạm văn Phúc
|
1994
|
LĐTD
|
Đồng Lạc
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 29E1-93458 vi phạm
- Chở người ngồi sau không đội MBH
-Không đội mũ bảo hiểm
- Xe không gương chiếu hậu
|
390.000đ
|
|
|
300
|
Phạm Minh Tú
|
1993
|
LĐTD
|
Đồng Lạc
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 29E1-93458
-Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
301
|
Nguyễn Xuân Xô
|
1961
|
LĐTD
|
Bản
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17M4-0893 vi phạm
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
|
302
|
Đỗ Thị Mỹ Linh
|
1975
|
LĐTD
|
Kim Sơn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-45536 vi phạm
- Không đội MBH
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TND
- Xe không gương chiếu hậu
--Không có GPLX
|
1.440.000đ
|
|
|
303
|
Vũ thị Hoàn
|
1982
|
LĐTD
|
Thanh Lãng
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-11581 vi phạm
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
|
304
|
Nguyễn Sỹ Lực
|
1969
|
LĐTD
|
Me
|
Tân Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 26H7-8617 vi phạm
- Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
305
|
Hà Văn Nguyện
|
1982
|
LĐTD
|
Vị Khê
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17H8-2614 vi phạm
-xe không có gương chiếu hậu
|
90.000đ
|
|
|
306
|
Nguyễn Viết Duy
|
1984
|
LĐTD
|
Đồng Phú
|
Độc Lập
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-18632vi phạm
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
|
307
|
Ngô Thị Mơ
|
1985
|
LĐTD
|
Lập Bái
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17N4-2984 vi phạm
- Xe không gương chiếu hậu
- Không đội MBH
-Không mang Đký xe
|
290.000đ
|
|
|
308
|
Trần Nho Thống
|
1983
|
LĐTD
|
Tân Ấp
|
Tân Lễ
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-45983 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
309
|
Nguyễn Duy Lũy
|
1955
|
LĐTD
|
Thống Nhất
|
Chi Lăng
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-44636 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
|
310
|
Lê Thị Diến
|
1998
|
Làm ruộng
|
Khả Tân
|
Duyên Hải
|
Hưng Hà
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-21013 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
75.000đ
|
|
|
311
|
Đỗ Văn Tiến
|
1985
|
Làm ruộng
|
Khả Đông
|
Duyên Hải
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B4-11293 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
|
312
|
Nguyễn Thị Tiến
|
1975
|
Làm ruộng
|
Cộng Hòa
|
Bắc Sơn
|
Hưng Hà
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B4-11293 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
|
313
|
Nguyễn Văn Thuật
|
1986
|
Lái xe tư nhân
|
Tân Dân
|
Bắc Sơn
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe ô tô BKS 89K-5031
-Chở hàng vật liệu rời che phủ bạt nhưng không đảm bảo để rơi vãi
|
2.000.000đ
|
|
|
314
|
Trần Quốc Trưởng
|
1971
|
Lái xe tư nhân
|
Thanh Lãng
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe tô BKS 17C-61445
-Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000đ
|
|
|
315
|
Bùi Viết Đoài
|
1977
|
Lái xe tư nhân
|
Bùi Xá
|
Độc Lập
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe ô tô BKS 17L-0759
-Đỗ xe nơi đường cong
|
700.000đ
|
|
|
316
|
Đinh Danh Định
|
1980
|
Lái xe tư nhân
|
Trần phú
|
Chi Lăng
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 27C-00024 vi phạm
- Chở người trong buồng lái quá số lượng quy định
- Không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
|
1.350.000đ
|
|
|
317
|
Nguyễn Thọ Mởn
|
1981
|
Lái xe tư nhân
|
Phú Vật
|
Tiến Đức
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-03255 xếp hành vượt quá chiều dài thùng xe trên 10%.
|
900.000đ
|
Tước giấy phép lái xe.
|
|
318
|
Trần Quang Khánh
|
1974
|
Lái xe tư nhân
|
Duyên Nông
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-03760 trong xe có trang bị dây an toàn mà không thắt dây an toàn khi xe đang chạy; tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
1.050.000đ
|
|
|
319
|
Bùi Văn Vương
|
1979
|
Lái xe tư nhân
|
Phú Hội
|
Dân Chủ
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17K-8904 biển số bị bẻ cong; đèn báo hãm không có tác dụng.
|
1.250.000đ
|
|
|
320
| |