Nguyễn Văn Nguyên
1986 | Lái xe | Xóm 8 | Hòa bình | Vũ thư | Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
23
| Bùi Công Du | 1988 | Lái xe | Xóm 5 | Việt Thuận | Vũ thư | Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
24
| Trần Văn Cường | 1986 | Lái xe | Xóm 18 | | Vũ thư | Chở hàng vượt quá tải trọng thiết kế được ghi trong GCN kiểm định ATKT và BVMT 94% với xe có tải trọng dưới 5 tấn | 6 000 000 đ | Tước GPLX 02 tháng |
|
25
| Trần Văn Hùng | 1974 | Lái xe | Minh tiến | TT Vũ thư | Vũ thư | Chở hàng vượt quá tải trọng thiết kế được ghi trong GCN kiểm định ATKT và BVMT trên 100 % | 7500 000 đ | Tước GPLX 03 tháng |
|
26
| Vũ Ngọc Thanh | 1985 | Lái xe | Việt tiến | Việt thuận | Vũ thư | Đỗ xe gần đầu dốc nơi có tầm nhìn bị che khuất | 700 000 đ | |
|
27
| Phạm Văn Nam | 1977 | Lái xe | Thôn thái | Nguyễn xá | Vũ thư | Đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
28
| Nguyễn Mạnh Quân | 1988 | Lái xe | Phù sa | Tự tân | Vũ thư | Đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
29
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
1998
|
Học Sinh lớp 10A8 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
La uyên
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
ngườI từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
30
|
Nguyễn Ngọc Hanh
|
1969
|
Học Sinh lớp 12A2 THPT Lý Bôn
|
Hội Kê
|
Hồng lý
|
Vũ Thư
|
Là chủ xư mô tô BKS 17L1-9402 giao xe cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông
|
900.000
|
|
|
31
|
Phạm Như Thuần
|
1999
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
La Uyên
|
Minh Quang
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
32
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
1999
|
Học sinh lớp 11A6 Trường THPT Nguyễn Trãi
|
Gia Hội
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Ngồi sau xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000
|
người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
33
|
Bùi Trung Hiếu
|
2000
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn trãi
|
Súy Hãng
|
Minh lãng
|
Vũ Thư
|
Ngồi sau xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
Dưới 16 tuổi
|
|
34
|
Trần Thị Hà
|
1999
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn Trãi
|
Thôn Thái
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện chở người ngồi sau
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
35
|
Bùi Liên Doanh
|
1999
|
Học Sinh lớp 10A5 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
Đông An
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
36
|
Trần Thị Kim Ngân
|
1998
|
Học Sinh lớp 10A2 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
Xóm 1
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Ngồi sau xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000
|
người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
37
|
Lê Trung Hiếu
|
2000
|
Học Sinh lớp 10 A3 TTGDTX Vũ Thư
|
Trực Nho
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
|
38
|
Trịnh Thúy Hiền
|
2001
|
Học sinh lớp 9A5 THCS Thị Trấn
|
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
Dưới 16 tuổi
|
|
39
|
Nguyễn Thế Lộc
|
1998
|
Học Sinh lớp 12A trường TTGDTX Vũ Thư
|
Mỹ Lộc 1
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
40
|
Đỗ Thúy Nga
|
1999
|
Học Sinh lớp 11B1 THPT Lý Bôn
|
Thọ Bi
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe Đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000
|
NgườI từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
41
|
Phạm Thành Công
|
1998
|
Học Sinh lớp 11A3 TTGDTX Vũ Thư
|
Nam Long
|
Tự tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
42
|
Trần Thị Hiền
|
1999
|
Học Sinh lớp 11A2 THPT Hùng Vương
|
Nguyệt Lãng
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe Mô tô BKS 17L1-9402 Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm, không có GPLX
|
650.000
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
43
|
Dương Công Hoàn
|
1999
|
Học sinh lớp 11A11 trường THPT Nguyễn Trãi
|
Ô Mễ 2
|
Tân Phong
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
44
|
Trần Văn Cảnh
|
1999
|
Học sinh lớp 11A11 THPT Nguyễn Trãi
|
Tân Đệ
|
Tân Lập
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
45
|
Nguyễn Duy Công
|
1999
|
Học Sinh lớp 11A1 TTGDTX Vũ Thư
|
Trực Nho
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
46
|
Phạm Văn Trường
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A1 THPt Hùng Vương
|
|
Minh lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
Dưới 16 tuổi
|
|
47
|
Lê Trung Nguyên
|
2000
|
Học sinh lớp 10A 4 THPT Hùng Vương
|
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
Dưới 16 tuổi
|
|
48
|
Đỗ Phúc Toàn
|
2000
|
Học sinh lớp 10A 2 trường Đại học Thái Bình
|
Đức Hiệp
|
Hiệp Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
Dưới 16 tuổi
|
|
49
|
Nguyễn Xuân Toàn
|
2000
|
Học sinh lớp
10A7 THPT Nguyễn trãi
|
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Ngồi sau xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000
|
NgườI từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
50
|
Bùi Xuân Thị Hà
|
1982
|
Công nhân công ty may mac port
|
Kiều Mộc
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Là chủ xe mô tô BKS 17B2- 18845 giao xe cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông
|
900.000
|
|
|
51
|
Đỗ Văn Giáp
|
1999
|
Công nhân Công Ty Cựu Thịnh- xã Dũng Nghĩa
|
Kiều Mộc
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiểm xe môtô BKS 17B2-18845
Không có GPLX, không mang ĐK xe, không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
700.000
|
Nguwowiff từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
52
|
Đào Đức Hiển
|
1997
|
Công nhân công ty Cựu Thịnh – Xã Dũng Nghĩa
|
Thôn La Nguyễn
|
Minh quang
|
Vũ Thư
|
Ngồi sau xe mô tô BKS17B2-18845 không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
|
53
|
Đặng Đức Dương
|
1960
|
LĐTD
|
Tổ 4
|
Kỳ Bá
|
TPTB
|
Giao xe mô tô BKS 17K4-0695 cho người không đủ điều kiện ĐK xe mô tô
|
900.000đ
|
|
|
54
|
Phạm Thùy Linh
|
1999
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Lê Quý Đôn
|
Tổ 15
|
p. Quang Trung
|
TPTB
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
|
55
|
Trần Lộc Ngọc
|
1992
|
LĐTD
|
Nguyễn Huệ
|
Vũ Đông
|
TPTB
|
Điều khiển xe mô tô 17N1-2004:
Không có gương chiếu hậu
|
90.000đ
|
|
|
56
|
Phạm Trọng Thành
|
1968
|
Lái xe
|
Tổ 11
|
Hoàng Diệu
|
TPTB
|
Điều khiển xe ô tô 17K-5708:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
Chở người ngồi hàng ghế phía trước trong xe ô tô có trang bị dây an toàn mà không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
300.000đ
|
|
|
57
|
Nguyễn Văn Bình
|
1992
|
LĐTD
|
Tổ 15
|
P.Trần Hưng Đạo
|
TPTB
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B9- 061.65 vi p hạm: Xe không có gương chiếu hậu.
|
100.000
|
|
|
58
|
Phạm công Cường
|
1989
|
Lái xe tư nhân
|
Tống Thọ
|
Đông Mỹ
|
TPTB
|
*Đkhiển xe ô tô BKS 17C-08145 vi phạm
-Đỗ Xe nơi có biển cấm đỗ, cấm dừng
|
700.000đ
|
|
|
59
|
Vũ Đình Sướng
|
1976
|
Lái xe tư nhân
|
|
Hoàng Diệu
|
TPTB
|
ĐK xe ô tô 17K-3237: Đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000đ
|
|
|
60
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
1992
|
Lái xe
|
Thôn Kìm
|
Vũ Lạc
|
TPTB
|
Điều khiển xe ô tô 17L-0903:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
Chở người ngồi hàng ghế phía trước trong xe có trang bị dây an toàn mà không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
300.000đ
|
|
|
61
| |