1
|
Cao Xuân Hướng
|
1971
|
Xóm 1
|
Hồng Việt
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17N3-2511:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
2
|
Lê Văn Khởi
|
1968
|
Thái Hòa 2
|
Đông Hoàng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17M3-9615:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
3
|
Phạm Đăng Hảo
|
1984
|
Thôn Hậu
|
Mê Linh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 14N-1177:
Đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000đ
|
|
4
|
Phạm Ngọc Duân
|
1981
|
Duyên Hà
|
Đông Kinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17N1-1796:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
5
|
Trần Hữu Tháp
|
1976
|
Thôn Bắc
|
Đông Sơn
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17B3-029.30:
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
6
|
Nguyễn Xuân Đoái
|
1976
|
Minh Đức
|
Lô Giang
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 98H-3480:
Đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000đ
|
|
7
|
Lê Xuân Hoàng
|
1993
|
Đồng Vi
|
Đông La
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 61H1-2066:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
8
|
Nguyễn Minh Tân
|
1986
|
Xóm 1
|
Đông Kinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 14P-1131:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
9
|
Lê Văn Được
|
1959
|
Đông A
|
Đông Á
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17F7-9962:
Không có gương chiếu hậu
Đội mũ bảo hiểm không cài quai đúng quy cách
|
240.000đ
|
|
10
|
Lê Thị Hoa
|
1991
|
Xóm 2
|
Đông Hoàng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B3-21705 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
11
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1983
|
Xóm 3
|
Chương Dương
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17K6-4369 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
12
|
Phí Thị Kim Huệ
|
1991
|
Đại Đồng
|
Đông Á
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B3-10835 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
13
|
Phạm Văn Giang
|
1967
|
Xóm 9
|
Đông Huy
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-02573 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
14
|
Bùi Văn Tháp
|
1964
|
Hưng Đạo Tây
|
Đông Quang
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô con BKS:17A-03375 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
15
|
Phạm Văn Cường
|
1984
|
Đông Đô
|
Hồng Giang
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô con BKS:17L-0637 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
16
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1990
|
Xóm 9
|
Trọng Quan
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-03558 vi phạm tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900 000 đ
|
|
17
|
Ngô Thị Hải Yến
|
1988
|
Nam Đồng Hải
|
Đông Vinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17K3-9920 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
18
|
Vũ Thị Huyền
|
1992
|
Hoàng Đức
|
Minh Tân
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-18623 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
19
|
Bùi Thị Kim Anh
|
1991
|
Đại Đồng
|
Đông Á
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B3-02535 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
20
|
Đặng Văn Biển
|
1965
|
X2
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
21
|
Phạm Văn Duẩn
|
1956
|
Xóm 10
|
Minh Châu
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
22
|
Nguyễn Văn Bính
|
1992
|
Xóm 7
|
Đông Tân
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
23
|
Nguyễn Thanh Quỳnh
|
1974
|
Đội 9
|
Đồng Phú
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
24
|
Lê Văn Khiết
|
1969
|
Thôn 4
|
Hồng Việt
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
25
|
Nguyễn Quang Vinh
|
1999
|
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
* Đkhiển xe máy điện không đội MBH
|
75.000
|
|
26
|
Nguyễn Trinh Tuyên
|
1999
|
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
* Đkhiển xe máy điện không đội MBH
|
75.000
|
|
27
|
Trần Tiến Anh
|
1999
|
Hậu Trung
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
* đkhiển xe máy điện không đội mũ bảo hiểm
|
75.000
|
|
28
|
Nguyễn Quang Đại
|
1999
|
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
*Đkhiển xe máy điện không đội MBH
|
75.000
|
|
29
|
Trần Thế Huỳnh
|
1999
|
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
* Đkhiển xe máy điện không đội MBH
|
75.000
|
|
30
|
Vũ Thị Vĩ
|
1974
|
Xóm 9
|
Đông Hoàng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K6-3898 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
31
|
Tô Thị Minh
|
1969
|
Thái Hòa 2
|
Đông Hoàng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B3-00547 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
32
|
Vũ Thị Hồng Chinh
|
1989
|
Xóm 5
|
Đông Dương
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B3-05066 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
33
|
Phạm Văn Tuấn
|
1988
|
Đội 1
|
Mê Linh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-31241 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
34
|
Bùi Thị Linh
|
1988
|
Xóm 1
|
Đông Phong
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B7-14556 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
35
|
Đinh Thế Lịch
|
1992
|
Thôn Đông
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N4-4805 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
36
|
Nguyễn Hữu Thanh
|
1991
|
Thôn Đông
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17N4-4805 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
37
|
Nguyễn Hữu Công
|
1993
|
Khả Đông
|
Duyên Hải
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17AA-40247 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
38
|
Doãn Thị Hồng Hậu
|
1979
|
Hiến Nạp
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B4-03528 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
39
|
Trần Ngọc Dũng
|
1976
|
Thôn Diệp
|
Tân Hòa
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:29C-01528 vi phạm đèn báo hãm không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
40
|
Đặng Văn Quang
|
1991
|
Thôn Phan
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B4-01137 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
41
|
Nguyễn Văn Thành
|
1980
|
Nội Thôn
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17FA-7307 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
42
|
Trần Ngọc Tuấn
|
1977
|
Việt Yên 4
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B4-16255 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
43
|
Bùi Văn Duy
|
1968
|
X11
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
44
|
Đinh VĂn Sơn
|
1995
|
Phố Mai
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
45
|
Nguyễn Văn Thuân
|
1979
|
Thôn Bản
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
46
|
Nguyễn Đình Cử
|
1957
|
Tiên La
|
Đoan Hùng
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
47
|
Lê Thị Thoa
|
1969
|
Xóm 7
|
Hòa Bình
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
48
|
Trần Văn Tốt
|
1966
|
Minh Đức
|
Băc Sơn
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-01439
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
49
|
Nguyễn Văn Đông
|
1994
|
An Tiến
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-20577
- Không đội MBH
- Không mang ĐK xe
|
250.000
|
|
50
|
Nguyễn Văn Đông
|
1994
|
|