Hoàng Văn Đức
1978 | Lái xe | Linh thôn | Hòa bình | Hưng hà | Đi không đúng phần đường quy định | 1 000 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
|
321
| Trần Văn Thắng | 1984 | Lái xe | Xóm 5 | Bắc sơn | Hưng hà | Chở hàng vượt quá trọng tải thiết kế được ghi trong GCN kiểm định ATKT và BVMT 62,7 % đối với xe có tải trọng trên 5 tấn | 6 000 000 đ | Tước GPLX 02 tháng |
|
322
|
Trần Huy Hoàng
|
1999
|
Học sinh
|
Nhâm Lang
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 36C1-19959
-Từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi đkhiển phương tiện tham gia giao thông
-Chở người ngồi sau không đội MBH
-Chở theo 02 người ngồi sau
-Không mang Đký xe
-Không mang BH TNDS
|
825.000đ
|
|
|
323
|
Nguyễn Văn Bảo
|
1998
|
Học sinh
|
Đô Kỳ
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17M4-2420
-Từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi đkhiển phương tiện tham gia giao thông
-Không mang Đký xe
-Khôngcó BH TNDS
- Không đội MBH
|
675.000đ
|
|
|
324
|
Nguyễn Cương Bắc
|
1979
|
Lái xe
|
Trần Phú
|
Nguyên Xá
| Đông hưng |
Điều khiển xe ô tô 17K-7824:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
|
325
|
Phạm Thị Son
|
1989
|
LĐTD
|
Thôn Cốc
|
Phú Châu
| Đông hưng |
Điều khiển xe mô tô 17B3-079.27:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
326
|
Phan Văn Thuật
|
1968
|
LĐTD
|
Tây Thượng Liệt
|
Đông Tân
| Đông hưng |
Điều khiển xe mô tô 16M2-3604:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
327
|
Phạm Văn Sum
|
1962
|
LĐTD
|
Thôn Nam
|
Đông Phương
| Đông hưng |
Điều khiển xe mô tô 17H2-1533:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
328
|
Trần Văn Đức
|
1995
|
LĐTD
|
Thôn Đông
|
Đông Phương
| Đông hưng |
Điều khiển xe ô tô 17C-02662:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
|
329
|
Phạm Văn Triều
|
1979
|
LĐTD
|
Duyên Trang đông
|
Phú Lương
| Đông hưng |
Điều khiển xe mô tô 17B1-099.48:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
330
|
Phạm Thị Mai
|
1974
|
LĐTD
|
Thôn Trung
|
Đông sơn
| |